|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97239 |
Giải nhất |
81219 |
Giải nhì |
53125 86195 |
Giải ba |
55708 01519 12681 18383 93762 35599 |
Giải tư |
1418 9854 0315 8326 |
Giải năm |
4705 3133 3066 5447 6307 5396 |
Giải sáu |
760 955 842 |
Giải bảy |
29 19 56 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,7,8 | 8 | 1 | 5,82,93 | 4,6 | 2 | 5,6,9 | 3,8 | 3 | 3,9 | 5 | 4 | 2,7 | 0,1,2,5 9 | 5 | 4,5,6 | 2,5,6,9 | 6 | 0,2,6 | 0,4 | 7 | | 0,12 | 8 | 1,3 | 13,2,3,9 | 9 | 5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52808 |
Giải nhất |
05921 |
Giải nhì |
01457 20797 |
Giải ba |
68122 08219 89092 13105 60637 04714 |
Giải tư |
7308 9998 6950 2806 |
Giải năm |
1318 7596 3360 2795 5034 5209 |
Giải sáu |
557 426 930 |
Giải bảy |
72 90 93 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 9 | 0 | 5,6,82,9 | 2 | 1 | 4,8,9 | 2,7,9 | 2 | 1,2,6 | 9 | 3 | 0,4,7 | 1,3 | 4 | 0 | 0,9 | 5 | 0,72 | 0,2,9 | 6 | 0 | 3,52,9 | 7 | 2 | 02,1,9 | 8 | | 0,1 | 9 | 0,2,3,5 6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25681 |
Giải nhất |
15202 |
Giải nhì |
45031 43274 |
Giải ba |
66936 00215 07895 20997 74919 87405 |
Giải tư |
4719 5253 1282 9295 |
Giải năm |
7686 5857 7733 6578 7688 4456 |
Giải sáu |
104 717 265 |
Giải bảy |
65 79 06 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5,6 | 3,8 | 1 | 5,7,92 | 0,8 | 2 | | 3,5 | 3 | 1,3,6 | 0,7 | 4 | | 0,1,62,92 | 5 | 3,6,7 | 0,3,5,82 | 6 | 52 | 1,5,9 | 7 | 4,8,9 | 7,8 | 8 | 1,2,62,8 | 12,7 | 9 | 52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55857 |
Giải nhất |
65603 |
Giải nhì |
46463 01581 |
Giải ba |
09938 71204 11298 06659 32649 45743 |
Giải tư |
1734 4033 9947 1925 |
Giải năm |
3629 4417 5782 3900 4535 8322 |
Giải sáu |
709 739 153 |
Giải bảy |
70 09 66 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,4,92 | 8 | 1 | 7 | 2,8 | 2 | 2,5,9 | 0,3,4,5 6 | 3 | 3,4,5,8 9 | 0,3 | 4 | 3,7,9 | 2,3 | 5 | 3,7,9 | 6 | 6 | 3,6 | 1,4,5 | 7 | 0,9 | 3,9 | 8 | 1,2 | 02,2,3,4 5,7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58189 |
Giải nhất |
59663 |
Giải nhì |
05307 22685 |
Giải ba |
67525 91058 62885 10862 83161 60309 |
Giải tư |
1251 4910 1408 9630 |
Giải năm |
7373 4422 4179 1202 3188 1112 |
Giải sáu |
201 783 942 |
Giải bảy |
82 52 83 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,2,7,8 9 | 0,5,6 | 1 | 0,2 | 0,1,2,42 5,6,8 | 2 | 2,5 | 6,7,82 | 3 | 0 | | 4 | 22 | 2,82 | 5 | 1,2,8 | | 6 | 1,2,3 | 0 | 7 | 3,9 | 0,5,8 | 8 | 2,32,52,8 9 | 0,7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89913 |
Giải nhất |
71285 |
Giải nhì |
34602 00628 |
Giải ba |
72625 06932 67221 16485 95436 57814 |
Giải tư |
9542 5116 9177 1638 |
Giải năm |
7912 0150 7552 6782 4534 0082 |
Giải sáu |
128 577 725 |
Giải bảy |
59 42 16 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2,3,4,62 | 0,1,3,42 5,82 | 2 | 1,52,82 | 1 | 3 | 2,4,6,8 | 1,3 | 4 | 22 | 22,82 | 5 | 0,2,9 | 12,3 | 6 | | 72 | 7 | 72 | 22,3,8 | 8 | 22,52,8 | 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90538 |
Giải nhất |
67696 |
Giải nhì |
00733 86163 |
Giải ba |
41659 11262 81009 01688 90148 45794 |
Giải tư |
0265 2429 5689 3511 |
Giải năm |
0469 4502 9172 1949 5362 3246 |
Giải sáu |
029 227 582 |
Giải bảy |
39 71 42 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 1,7,9 | 1 | 1 | 0,4,62,7 8 | 2 | 7,92 | 3,6 | 3 | 3,8,9 | 9 | 4 | 2,6,8,9 | 6 | 5 | 9 | 4,9 | 6 | 22,3,5,9 | 2 | 7 | 1,2 | 3,4,8 | 8 | 2,8,9 | 0,22,3,4 5,6,8 | 9 | 1,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|