|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
7QR-13QR-3QR-8QR-11QR-6QR
|
Giải ĐB |
93093 |
Giải nhất |
19538 |
Giải nhì |
79022 49827 |
Giải ba |
44287 07811 05156 32900 08978 48516 |
Giải tư |
9562 1906 3796 9453 |
Giải năm |
5420 9786 9144 1425 2684 6836 |
Giải sáu |
794 635 287 |
Giải bảy |
19 02 14 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2,6 | 1 | 1 | 1,4,6,9 | 0,2,6 | 2 | 0,2,5,7 | 5,9 | 3 | 5,6,8 | 1,4,8,9 | 4 | 4 | 2,3 | 5 | 3,6 | 0,1,3,5 82,9 | 6 | 2 | 2,82 | 7 | 8 | 3,7 | 8 | 4,62,72 | 1 | 9 | 3,4,6 |
|
4QP-7QP-13QP-3QP-10QP-2QP
|
Giải ĐB |
98969 |
Giải nhất |
23581 |
Giải nhì |
44733 01226 |
Giải ba |
53795 66447 03359 59893 65054 29726 |
Giải tư |
6825 9365 0735 8228 |
Giải năm |
2034 2684 7729 8355 8622 8049 |
Giải sáu |
228 027 881 |
Giải bảy |
30 23 57 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4 | 82 | 1 | | 2 | 2 | 2,3,5,62 7,82,9 | 2,3,9 | 3 | 0,3,4,5 | 0,3,5,8 | 4 | 7,9 | 2,3,5,6 9 | 5 | 4,5,7,9 | 22 | 6 | 5,9 | 2,4,5 | 7 | | 22 | 8 | 12,4 | 2,4,5,6 | 9 | 3,5 |
|
|
Giải ĐB |
33657 |
Giải nhất |
64428 |
Giải nhì |
76753 78236 |
Giải ba |
08301 43232 45167 12813 87318 97658 |
Giải tư |
1604 7530 3791 3633 |
Giải năm |
3764 9452 9303 1864 7747 7150 |
Giải sáu |
848 337 163 |
Giải bảy |
14 31 60 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 1,2,3,4 | 0,3,9 | 1 | 3,4,8 | 0,3,5 | 2 | 8 | 0,1,3,5 6 | 3 | 0,1,2,3 6,7 | 0,1,62 | 4 | 7,8 | | 5 | 0,2,3,7 8 | 3 | 6 | 0,3,42,7 | 3,4,5,6 | 7 | | 1,2,4,5 | 8 | | | 9 | 1 |
|
9QM-2QM-15QM-3QM-10QM-7QM
|
Giải ĐB |
98437 |
Giải nhất |
25100 |
Giải nhì |
22368 37271 |
Giải ba |
88300 09721 07843 60532 26375 91059 |
Giải tư |
8338 0498 7206 4444 |
Giải năm |
8135 6179 9356 3436 8678 8451 |
Giải sáu |
783 240 946 |
Giải bảy |
95 72 77 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,4 | 0 | 02,6 | 2,5,7 | 1 | | 3,7 | 2 | 1 | 4,8 | 3 | 0,2,5,6 7,8 | 4 | 4 | 0,3,4,6 | 3,7,9 | 5 | 1,6,9 | 0,3,4,5 | 6 | 8 | 3,7 | 7 | 1,2,5,7 8,9 | 3,6,7,9 | 8 | 3 | 5,7 | 9 | 5,8 |
|
9QL-2QL-15QL-5QL-11QL-7QL
|
Giải ĐB |
10619 |
Giải nhất |
38905 |
Giải nhì |
13039 16537 |
Giải ba |
26887 43941 68365 54760 52668 45771 |
Giải tư |
5792 9969 1687 3575 |
Giải năm |
2988 1861 0459 7330 4770 1692 |
Giải sáu |
588 225 041 |
Giải bảy |
50 56 28 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 | 0 | 5 | 42,6,7 | 1 | 9 | 92 | 2 | 5,8 | | 3 | 0,7,9 | 8 | 4 | 12 | 0,2,6,7 | 5 | 0,6,9 | 5 | 6 | 0,1,5,8 9 | 3,82 | 7 | 0,1,5 | 2,6,82 | 8 | 4,72,82 | 1,3,5,6 | 9 | 22 |
|
4QK-10QK-1QK-5QK-11QK-15QK
|
Giải ĐB |
46330 |
Giải nhất |
69665 |
Giải nhì |
09490 46504 |
Giải ba |
78220 76475 21736 66154 94894 87492 |
Giải tư |
9464 0146 2976 5846 |
Giải năm |
9705 8474 6756 0819 0264 4584 |
Giải sáu |
707 544 651 |
Giải bảy |
99 73 25 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 4,5,7 | 5 | 1 | 9 | 9 | 2 | 0,5 | 7 | 3 | 0,6 | 0,4,5,63 7,8,9 | 4 | 4,62 | 0,2,6,7 | 5 | 1,4,6 | 3,42,5,7 | 6 | 43,5 | 0 | 7 | 3,4,5,6 | | 8 | 4 | 1,9 | 9 | 0,2,4,9 |
|
6QH-1QH-15QH-11QH-8QH-13QH-18QH-17QH
|
Giải ĐB |
37061 |
Giải nhất |
02804 |
Giải nhì |
28975 91130 |
Giải ba |
23859 45389 77521 89766 65789 02471 |
Giải tư |
0547 0571 3966 5502 |
Giải năm |
9266 7234 0119 6292 5499 2971 |
Giải sáu |
138 977 988 |
Giải bảy |
27 74 34 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4 | 2,6,73 | 1 | 9 | 0,7,9 | 2 | 1,7 | | 3 | 0,42,8 | 0,32,7 | 4 | 7 | 7 | 5 | 9 | 63 | 6 | 1,63 | 2,4,7 | 7 | 13,2,4,5 7 | 3,8 | 8 | 8,92 | 1,5,82,9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|