|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
55986 |
Giải nhất |
19667 |
Giải nhì |
65348 75552 |
Giải ba |
98052 16371 89272 84141 14229 82313 |
Giải tư |
8305 4247 5550 7400 |
Giải năm |
0117 0410 1819 4662 2062 2943 |
Giải sáu |
070 562 903 |
Giải bảy |
08 05 07 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 | 0 | 0,3,52,7 8 | 4,7 | 1 | 0,3,7,9 | 2,52,63,7 | 2 | 2,9 | 0,1,4 | 3 | | | 4 | 1,3,7,8 | 02 | 5 | 0,22 | 8 | 6 | 23,7 | 0,1,4,6 | 7 | 0,1,2 | 0,4 | 8 | 6 | 1,2 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
91479 |
Giải nhất |
75209 |
Giải nhì |
92315 25082 |
Giải ba |
13447 81753 28148 78575 47091 73674 |
Giải tư |
6740 4331 3564 5347 |
Giải năm |
6720 4760 4871 9585 8648 5381 |
Giải sáu |
267 460 924 |
Giải bảy |
55 92 35 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,62 | 0 | 9 | 3,7,8,9 | 1 | 5 | 5,8,9 | 2 | 0,4 | 5 | 3 | 1,5 | 2,6,7 | 4 | 0,72,82 | 1,3,5,7 8 | 5 | 2,3,5 | | 6 | 02,4,7 | 42,6 | 7 | 1,4,5,9 | 42 | 8 | 1,2,5 | 0,7 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
47674 |
Giải nhất |
88865 |
Giải nhì |
34220 52339 |
Giải ba |
76702 19245 80888 59065 91072 21347 |
Giải tư |
0483 2010 1416 7532 |
Giải năm |
4803 7333 5634 9234 0999 1134 |
Giải sáu |
795 052 804 |
Giải bảy |
56 39 48 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,3,4 | | 1 | 0,6 | 0,3,5,6 7 | 2 | 0 | 0,3,8 | 3 | 2,3,43,92 | 0,33,7 | 4 | 5,7,8 | 4,62,9 | 5 | 2,6 | 1,5 | 6 | 2,52 | 4 | 7 | 2,4 | 4,8 | 8 | 3,8 | 32,9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
85236 |
Giải nhất |
19324 |
Giải nhì |
85204 07733 |
Giải ba |
30381 60984 98905 75805 84141 17178 |
Giải tư |
2979 1641 9614 4080 |
Giải năm |
8920 4063 7606 3980 2712 3035 |
Giải sáu |
452 647 038 |
Giải bảy |
47 25 37 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | 4,52,6 | 42,8 | 1 | 2,4 | 1,5 | 2 | 0,4,5 | 3,6 | 3 | 3,5,6,7 8 | 0,1,2,8 | 4 | 12,72 | 02,2,3 | 5 | 2 | 0,3 | 6 | 3 | 3,42 | 7 | 8,9 | 3,7 | 8 | 02,1,4 | 7,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
01381 |
Giải nhất |
99429 |
Giải nhì |
01066 97450 |
Giải ba |
55252 74098 97033 88205 58618 49925 |
Giải tư |
7462 2032 3261 6867 |
Giải năm |
7435 4561 0134 3449 5356 2036 |
Giải sáu |
196 945 877 |
Giải bảy |
93 70 82 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 5 | 62,8 | 1 | 8 | 3,5,6,8 | 2 | 5,9 | 3,9 | 3 | 2,3,4,5 6 | 3 | 4 | 5,92 | 0,2,3,4 | 5 | 0,2,6 | 3,5,6,9 | 6 | 12,2,6,7 | 6,7 | 7 | 0,7 | 1,9 | 8 | 1,2 | 2,42 | 9 | 3,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
31142 |
Giải nhất |
04812 |
Giải nhì |
43650 38893 |
Giải ba |
09707 37456 03477 18488 51691 75946 |
Giải tư |
2981 4087 8033 7279 |
Giải năm |
7543 8436 0500 1861 4224 8233 |
Giải sáu |
672 536 652 |
Giải bảy |
04 30 28 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,4,7 | 6,8,9 | 1 | 2 | 1,4,5,7 | 2 | 4,7,8 | 32,4,9 | 3 | 0,32,62 | 0,2 | 4 | 2,3,6 | | 5 | 0,2,6 | 32,4,5 | 6 | 1 | 0,2,7,8 | 7 | 2,7,9 | 2,8 | 8 | 1,7,8 | 7 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
79843 |
Giải nhất |
59268 |
Giải nhì |
83346 98045 |
Giải ba |
64258 29021 24527 96478 12463 62683 |
Giải tư |
6319 1060 0471 4783 |
Giải năm |
8717 5200 0533 9978 9574 5132 |
Giải sáu |
512 872 686 |
Giải bảy |
52 23 95 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1 | 0,2,7 | 1 | 2,7,9 | 1,3,5,7 | 2 | 1,3,7 | 2,3,4,6 82 | 3 | 2,3 | 7 | 4 | 3,5,6 | 4,9 | 5 | 2,8 | 4,8 | 6 | 0,3,8 | 1,2 | 7 | 1,2,4,82 | 5,6,72 | 8 | 32,6 | 1 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|