|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
77901 |
Giải nhất |
30229 |
Giải nhì |
89226 79477 |
Giải ba |
29863 61937 99393 88735 22156 52131 |
Giải tư |
8197 2511 8454 3469 |
Giải năm |
7968 1389 7005 9250 4589 2482 |
Giải sáu |
245 938 274 |
Giải bảy |
21 48 18 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,5 | 0,1,2,3 | 1 | 1,8 | 8 | 2 | 1,6,9 | 6,9 | 3 | 1,5,7,8 | 5,7 | 4 | 5,8 | 0,3,4 | 5 | 0,4,6 | 2,5 | 6 | 3,82,9 | 3,7,9 | 7 | 4,7 | 1,3,4,62 | 8 | 2,92 | 2,6,82 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
94200 |
Giải nhất |
05557 |
Giải nhì |
44803 71106 |
Giải ba |
88535 78799 20943 70764 28614 39888 |
Giải tư |
5893 3865 1217 1589 |
Giải năm |
8116 2975 2164 0247 2280 0295 |
Giải sáu |
647 383 829 |
Giải bảy |
54 24 74 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,6 | | 1 | 4,6,7 | | 2 | 4,9 | 0,4,8,9 | 3 | 5 | 1,2,5,62 7 | 4 | 3,72 | 3,6,7,8 9 | 5 | 4,7 | 0,1 | 6 | 42,5 | 1,42,5 | 7 | 4,5 | 8 | 8 | 0,3,5,8 9 | 2,8,9 | 9 | 3,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
24275 |
Giải nhất |
61941 |
Giải nhì |
03566 31129 |
Giải ba |
03794 46930 03222 34882 11440 36335 |
Giải tư |
8792 4604 6978 5867 |
Giải năm |
6663 2577 2330 1212 3491 0588 |
Giải sáu |
556 360 726 |
Giải bảy |
24 49 14 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,6 | 0 | 4 | 4,9 | 1 | 2,4 | 1,2,8,9 | 2 | 2,4,6,9 | 6 | 3 | 02,5 | 0,1,2,9 | 4 | 0,1,9 | 3,7 | 5 | 62 | 2,52,6 | 6 | 0,3,6,7 | 6,7 | 7 | 5,7,8 | 7,8 | 8 | 2,8 | 2,4 | 9 | 1,2,4 |
|
|
Giải ĐB |
04752 |
Giải nhất |
41831 |
Giải nhì |
15044 57125 |
Giải ba |
13866 91576 24369 76958 54878 42913 |
Giải tư |
1302 5506 4871 4492 |
Giải năm |
4891 6452 6846 4840 6942 9875 |
Giải sáu |
916 171 364 |
Giải bảy |
04 09 11 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2,4,6,9 | 1,3,72,9 | 1 | 1,3,6 | 0,4,52,9 | 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 0,4,6 | 4 | 0,2,4,6 | 2,7 | 5 | 0,22,8 | 0,1,4,6 7 | 6 | 4,6,9 | | 7 | 12,5,6,8 | 5,7 | 8 | | 0,6 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
78051 |
Giải nhất |
50790 |
Giải nhì |
13999 29250 |
Giải ba |
45321 16340 24893 74346 09799 54441 |
Giải tư |
5156 1119 4688 9950 |
Giải năm |
3970 0650 4029 0374 2624 7467 |
Giải sáu |
122 376 898 |
Giải bảy |
52 92 91 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,53,7,9 | 0 | | 2,4,5,9 | 1 | 9 | 2,5,6,9 | 2 | 1,2,4,9 | 9 | 3 | | 2,7 | 4 | 0,1,6 | | 5 | 03,1,2,6 | 4,5,7 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 0,4,6 | 8,9 | 8 | 8 | 1,2,92 | 9 | 0,1,2,3 8,92 |
|
|
Giải ĐB |
17227 |
Giải nhất |
10166 |
Giải nhì |
42373 61482 |
Giải ba |
48381 57254 84859 30619 30852 40327 |
Giải tư |
3574 3825 4439 8107 |
Giải năm |
2577 6161 3675 2328 5035 9901 |
Giải sáu |
351 344 775 |
Giải bảy |
59 67 14 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,5,6,8 | 1 | 4,9 | 5,8,9 | 2 | 5,72,8 | 7 | 3 | 5,9 | 1,4,5,7 | 4 | 4 | 2,3,72 | 5 | 1,2,4,92 | 6 | 6 | 1,6,7 | 0,22,6,7 | 7 | 3,4,52,7 | 2 | 8 | 1,2 | 1,3,52 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
23881 |
Giải nhất |
29195 |
Giải nhì |
26316 95673 |
Giải ba |
52110 04588 34581 68904 37074 56931 |
Giải tư |
8261 8356 8670 9496 |
Giải năm |
6776 4853 9426 1215 0317 3351 |
Giải sáu |
409 725 612 |
Giải bảy |
81 74 98 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 4,9 | 3,5,6,83 | 1 | 0,2,5,6 7 | 1 | 2 | 5,6 | 5,7 | 3 | 1 | 0,72 | 4 | | 1,2,9 | 5 | 1,3,6,7 | 1,2,5,7 9 | 6 | 1 | 1,5 | 7 | 0,3,42,6 | 8,9 | 8 | 13,8 | 0 | 9 | 5,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|