|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06908 |
Giải nhất |
73161 |
Giải nhì |
56825 07941 |
Giải ba |
28531 99004 81042 78393 69083 70025 |
Giải tư |
0982 5445 0749 1362 |
Giải năm |
4448 6093 8506 3614 2882 2722 |
Giải sáu |
561 325 243 |
Giải bảy |
00 24 13 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,6,8 | 3,4,62 | 1 | 3,4 | 2,4,6,82 | 2 | 2,4,53 | 1,4,8,92 | 3 | 1 | 0,1,2 | 4 | 1,2,3,5 8,9 | 23,4 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 12,2 | | 7 | | 0,4 | 8 | 22,3 | 4 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91737 |
Giải nhất |
61215 |
Giải nhì |
72392 79814 |
Giải ba |
33522 53427 69174 48350 09045 07394 |
Giải tư |
7717 7876 4969 1718 |
Giải năm |
4278 1988 4084 0055 1135 7072 |
Giải sáu |
784 030 115 |
Giải bảy |
66 57 94 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | | 1 | 4,52,7,8 | 2,7,9 | 2 | 2,7 | | 3 | 0,5,7 | 1,7,82,92 | 4 | 5 | 12,3,4,5 | 5 | 0,5,7 | 6,7,9 | 6 | 6,9 | 1,2,3,5 | 7 | 2,4,6,8 | 1,7,8 | 8 | 42,8 | 6 | 9 | 2,42,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82779 |
Giải nhất |
21593 |
Giải nhì |
12429 54625 |
Giải ba |
07584 18488 13368 80694 46839 59955 |
Giải tư |
3190 8908 5198 4797 |
Giải năm |
5245 9461 4762 9952 5805 3933 |
Giải sáu |
281 132 764 |
Giải bảy |
15 52 72 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,5,8 | 6,8 | 1 | 5 | 3,52,6,7 | 2 | 5,9 | 3,9 | 3 | 2,3,9 | 0,6,8,9 | 4 | 5 | 0,1,2,4 5 | 5 | 22,5 | | 6 | 1,2,4,8 | 9 | 7 | 2,9 | 0,6,8,9 | 8 | 1,4,8 | 2,3,7 | 9 | 0,3,4,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17711 |
Giải nhất |
14008 |
Giải nhì |
82755 51425 |
Giải ba |
41360 63587 62073 00712 62127 53424 |
Giải tư |
9314 8006 1466 6479 |
Giải năm |
2916 8013 9400 1778 6019 3033 |
Giải sáu |
089 841 910 |
Giải bảy |
96 16 89 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,7 | 0 | 0,6,8 | 1,4 | 1 | 0,1,2,3 4,62,9 | 1 | 2 | 4,5,7 | 1,3,7 | 3 | 3 | 1,2 | 4 | 1 | 2,5 | 5 | 5 | 0,12,6,9 | 6 | 0,6 | 2,8 | 7 | 0,3,8,9 | 0,7 | 8 | 7,92 | 1,7,82 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42326 |
Giải nhất |
59541 |
Giải nhì |
35745 66164 |
Giải ba |
36541 58416 22819 31166 90401 83527 |
Giải tư |
0278 4248 8260 0919 |
Giải năm |
4168 3842 9701 1414 7095 6359 |
Giải sáu |
802 532 835 |
Giải bảy |
85 05 48 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,2,5 | 02,42 | 1 | 4,6,92 | 0,3,4 | 2 | 6,7 | | 3 | 2,5 | 1,6 | 4 | 12,2,5,82 | 0,3,4,8 9 | 5 | 9 | 1,2,6 | 6 | 0,4,6,8 | 2 | 7 | 8,9 | 42,6,7 | 8 | 5 | 12,5,7 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86340 |
Giải nhất |
25604 |
Giải nhì |
07306 67577 |
Giải ba |
85489 04036 08703 54114 66578 54971 |
Giải tư |
2866 6527 3899 6429 |
Giải năm |
6884 0833 1943 9374 2115 2524 |
Giải sáu |
120 912 179 |
Giải bảy |
17 23 27 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,4,6 | 6,7 | 1 | 2,4,5,7 | 1 | 2 | 0,3,4,72 9 | 0,2,3,4 | 3 | 3,6 | 0,1,2,7 8 | 4 | 0,3 | 1 | 5 | | 0,3,6 | 6 | 1,6 | 1,22,7 | 7 | 1,4,7,8 9 | 7 | 8 | 4,9 | 2,7,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88289 |
Giải nhất |
87795 |
Giải nhì |
04144 92185 |
Giải ba |
71183 75604 69778 46046 45882 03322 |
Giải tư |
5851 7175 2333 9705 |
Giải năm |
3600 0550 6419 5911 9410 0353 |
Giải sáu |
317 537 999 |
Giải bảy |
74 19 63 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,4,5 | 1,5 | 1 | 0,1,7,92 | 2,8 | 2 | 2 | 3,5,6,8 | 3 | 3,72 | 0,4,7 | 4 | 4,6 | 0,7,8,9 | 5 | 0,1,3 | 4 | 6 | 3 | 1,32 | 7 | 4,5,8 | 7 | 8 | 2,3,5,9 | 12,8,9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|