|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17324 |
Giải nhất |
49354 |
Giải nhì |
25563 61639 |
Giải ba |
45832 13360 67219 08636 37785 69254 |
Giải tư |
7980 5045 0880 9641 |
Giải năm |
2916 0403 6537 6792 1643 8073 |
Giải sáu |
586 154 236 |
Giải bảy |
12 38 05 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,82 | 0 | 0,3,5 | 4 | 1 | 2,6,9 | 1,3,9 | 2 | 4 | 0,4,6,7 | 3 | 2,62,7,8 9 | 2,53 | 4 | 1,3,5 | 0,4,8 | 5 | 43 | 1,32,8 | 6 | 0,3 | 3 | 7 | 3 | 3 | 8 | 02,5,6 | 1,3 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49363 |
Giải nhất |
12369 |
Giải nhì |
32947 99099 |
Giải ba |
84396 79635 96859 24298 73566 09869 |
Giải tư |
4720 1854 7987 8363 |
Giải năm |
9995 1629 4794 1667 7769 0033 |
Giải sáu |
726 135 169 |
Giải bảy |
16 72 64 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 9 | 1 | 6 | 7 | 2 | 0,6,9 | 3,62 | 3 | 3,52 | 5,6,9 | 4 | 7 | 32,9 | 5 | 4,9 | 1,2,6,9 | 6 | 32,4,6,7 94 | 4,6,8 | 7 | 2 | 9 | 8 | 7 | 2,5,64,9 | 9 | 1,4,5,6 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69196 |
Giải nhất |
54473 |
Giải nhì |
67863 41149 |
Giải ba |
20090 65172 83842 81012 95558 77433 |
Giải tư |
1661 4792 5562 4375 |
Giải năm |
1435 5292 6145 6991 7417 3080 |
Giải sáu |
676 275 586 |
Giải bảy |
27 58 25 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 7 | 6,9 | 1 | 2,7 | 1,4,6,7 92 | 2 | 5,7 | 3,6,7 | 3 | 3,5 | | 4 | 2,5,9 | 2,3,4,72 | 5 | 82 | 7,8,9 | 6 | 1,2,3 | 0,1,2 | 7 | 2,3,52,6 | 52 | 8 | 0,6 | 4 | 9 | 0,1,22,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26263 |
Giải nhất |
36491 |
Giải nhì |
46008 47117 |
Giải ba |
67135 17346 95798 25255 88685 22881 |
Giải tư |
7127 7629 2615 3161 |
Giải năm |
3818 6269 3497 6075 4779 4935 |
Giải sáu |
341 413 943 |
Giải bảy |
32 61 24 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4,62,8,9 | 1 | 3,5,7,8 | 3 | 2 | 4,7,9 | 1,4,6 | 3 | 2,52 | 2 | 4 | 1,3,6 | 1,32,5,6 7,8 | 5 | 5 | 4 | 6 | 12,3,5,9 | 1,2,9 | 7 | 5,9 | 0,1,9 | 8 | 1,5 | 2,6,7 | 9 | 1,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77527 |
Giải nhất |
48999 |
Giải nhì |
41318 09321 |
Giải ba |
35433 21048 01257 53355 62249 76410 |
Giải tư |
9686 5978 1321 9654 |
Giải năm |
4480 0160 3622 9568 4767 5524 |
Giải sáu |
744 508 213 |
Giải bảy |
36 95 87 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 8 | 23 | 1 | 0,3,8 | 2 | 2 | 13,2,4,7 | 1,3 | 3 | 3,6 | 2,4,5 | 4 | 4,8,9 | 5,9 | 5 | 4,5,7 | 3,8 | 6 | 0,7,8 | 2,5,6,8 | 7 | 8 | 0,1,4,6 7 | 8 | 0,6,7 | 4,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48720 |
Giải nhất |
32857 |
Giải nhì |
42687 64055 |
Giải ba |
49687 14108 37081 74769 67357 72353 |
Giải tư |
7926 5382 9957 8030 |
Giải năm |
1780 1146 3653 3632 0840 6677 |
Giải sáu |
546 137 795 |
Giải bảy |
74 86 59 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,8 | 0 | 8 | 8 | 1 | | 3,8 | 2 | 0,6 | 52 | 3 | 0,2,7 | 4,7 | 4 | 0,4,62 | 5,9 | 5 | 32,5,73,9 | 2,42,8 | 6 | 9 | 3,53,7,82 | 7 | 4,7 | 0 | 8 | 0,1,2,6 72 | 5,6 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09199 |
Giải nhất |
65275 |
Giải nhì |
25172 89684 |
Giải ba |
29808 18816 00558 65687 81158 25175 |
Giải tư |
3768 9604 5056 5615 |
Giải năm |
5242 6467 3180 8950 3060 1562 |
Giải sáu |
287 643 812 |
Giải bảy |
16 63 50 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,8 | 0 | 4,8 | | 1 | 2,5,62,8 | 1,4,6,7 | 2 | | 4,6 | 3 | | 0,8 | 4 | 2,3 | 1,72 | 5 | 02,6,82 | 12,5 | 6 | 0,2,3,7 8 | 6,82 | 7 | 2,52 | 0,1,52,6 | 8 | 0,4,72 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|