|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70121 |
Giải nhất |
26176 |
Giải nhì |
98090 31621 |
Giải ba |
55261 34319 52311 17351 23836 23672 |
Giải tư |
8875 4864 3246 2232 |
Giải năm |
8620 0661 5876 9355 5733 2761 |
Giải sáu |
748 789 813 |
Giải bảy |
88 99 46 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 1,22,5,64 | 1 | 1,3,9 | 3,7 | 2 | 0,12 | 1,3 | 3 | 2,3,6 | 6 | 4 | 62,8 | 5,7 | 5 | 1,5 | 3,42,72 | 6 | 14,4 | | 7 | 2,5,62 | 4,8 | 8 | 8,9 | 1,8,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95004 |
Giải nhất |
68627 |
Giải nhì |
02518 04356 |
Giải ba |
99730 79250 61536 76092 36754 69168 |
Giải tư |
5070 0139 4541 7458 |
Giải năm |
7748 9128 5870 2238 3789 8037 |
Giải sáu |
985 995 641 |
Giải bảy |
75 65 49 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,72 | 0 | 4 | 42 | 1 | 8 | 9 | 2 | 7,8 | 4 | 3 | 0,6,7,8 9 | 0,5 | 4 | 12,3,8,9 | 6,7,8,9 | 5 | 0,4,6,8 | 3,5 | 6 | 5,8 | 2,3 | 7 | 02,5 | 1,2,3,4 5,6 | 8 | 5,9 | 3,4,8 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14510 |
Giải nhất |
73146 |
Giải nhì |
81529 46286 |
Giải ba |
71186 87624 49698 38258 17654 60625 |
Giải tư |
4245 4569 9678 2171 |
Giải năm |
6738 0482 1974 5677 4119 4777 |
Giải sáu |
395 180 603 |
Giải bảy |
92 95 78 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3 | 7 | 1 | 0,9 | 8,9 | 2 | 4,5,92 | 0 | 3 | 8 | 2,5,7 | 4 | 5,6 | 2,4,92 | 5 | 4,8 | 4,82 | 6 | 9 | 72 | 7 | 1,4,72,82 | 3,5,72,9 | 8 | 0,2,62 | 1,22,6 | 9 | 2,52,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89997 |
Giải nhất |
50233 |
Giải nhì |
23876 28274 |
Giải ba |
96544 10766 60246 43661 19140 29706 |
Giải tư |
6365 7696 9144 9131 |
Giải năm |
0331 6277 5646 0148 0830 8005 |
Giải sáu |
769 998 851 |
Giải bảy |
73 76 58 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 5,6 | 32,5,6 | 1 | | | 2 | 0 | 3,7 | 3 | 0,12,3 | 42,7 | 4 | 0,42,62,8 | 0,6 | 5 | 1,8 | 0,42,6,72 9 | 6 | 1,5,6,9 | 7,9 | 7 | 3,4,62,7 | 4,5,9 | 8 | | 6 | 9 | 6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86390 |
Giải nhất |
89102 |
Giải nhì |
05229 86153 |
Giải ba |
57152 06898 06137 42771 09524 06954 |
Giải tư |
6414 6449 0447 5560 |
Giải năm |
3904 1997 2879 7211 3162 9472 |
Giải sáu |
569 875 548 |
Giải bảy |
34 83 14 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 2,4 | 1,7 | 1 | 1,42 | 0,5,6,7 | 2 | 0,4,9 | 5,8 | 3 | 4,7 | 0,12,2,3 5 | 4 | 7,8,9 | 7 | 5 | 2,3,4 | | 6 | 0,2,9 | 3,4,9 | 7 | 1,2,5,9 | 4,9 | 8 | 3 | 2,4,6,7 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19342 |
Giải nhất |
45952 |
Giải nhì |
84939 50020 |
Giải ba |
49592 61650 93869 41954 94159 66799 |
Giải tư |
8261 0444 3401 1619 |
Giải năm |
1411 9634 9412 8698 0059 3428 |
Giải sáu |
811 112 944 |
Giải bảy |
37 20 93 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 1 | 0,12,6 | 1 | 12,22,9 | 12,4,5,9 | 2 | 02,8 | 3,9 | 3 | 3,4,7,9 | 3,42,5 | 4 | 2,42 | | 5 | 0,2,4,92 | | 6 | 1,9 | 3 | 7 | | 2,9 | 8 | | 1,3,52,6 9 | 9 | 2,3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71548 |
Giải nhất |
89085 |
Giải nhì |
70012 69915 |
Giải ba |
05632 06750 83371 04552 53196 09697 |
Giải tư |
4528 9225 5335 0501 |
Giải năm |
1366 1038 5609 8951 2327 1212 |
Giải sáu |
402 488 659 |
Giải bảy |
67 43 25 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,9 | 0,5,7 | 1 | 22,5 | 0,12,3,5 | 2 | 52,7,8 | 4 | 3 | 2,5,8 | | 4 | 3,8 | 1,22,3,8 | 5 | 0,1,2,9 | 6,9 | 6 | 6,7,8 | 2,6,9 | 7 | 1 | 2,3,4,6 8 | 8 | 5,8 | 0,5 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|