|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
46433 |
Giải nhất |
06453 |
Giải nhì |
45793 45987 |
Giải ba |
46450 07165 23846 73211 72663 14090 |
Giải tư |
8152 5320 7778 1657 |
Giải năm |
0699 2374 7607 4549 4230 2454 |
Giải sáu |
739 287 977 |
Giải bảy |
19 93 05 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,9 | 0 | 5,7 | 1 | 1 | 1,9 | 5 | 2 | 0 | 3,5,6,92 | 3 | 0,3,9 | 5,7 | 4 | 6,9 | 0,6 | 5 | 0,2,3,4 7 | 4,7 | 6 | 3,5 | 0,5,7,82 | 7 | 4,6,7,8 | 7 | 8 | 72 | 1,3,4,9 | 9 | 0,32,9 |
|
|
Giải ĐB |
07823 |
Giải nhất |
99559 |
Giải nhì |
15713 69135 |
Giải ba |
18363 97910 38061 61992 88067 71737 |
Giải tư |
0745 1866 9068 0096 |
Giải năm |
0835 5490 2995 7045 7607 4570 |
Giải sáu |
865 533 450 |
Giải bảy |
00 57 35 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,6 7,9 | 0 | 0,7 | 6 | 1 | 0,3 | 9 | 2 | 3 | 1,2,3,6 | 3 | 3,53,7 | | 4 | 52 | 33,42,6,9 | 5 | 0,7,9 | 6,9 | 6 | 0,1,3,5 6,7,8 | 0,3,5,6 | 7 | 0 | 6 | 8 | | 5 | 9 | 0,2,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
51663 |
Giải nhất |
08139 |
Giải nhì |
61647 30156 |
Giải ba |
86388 01527 43795 66883 01926 64699 |
Giải tư |
0169 5665 5554 2360 |
Giải năm |
5392 7366 6886 8023 6805 3458 |
Giải sáu |
523 586 390 |
Giải bảy |
17 49 46 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 5 | | 1 | 7 | 9 | 2 | 32,6,7 | 22,6,8 | 3 | 9 | 4,5 | 4 | 4,6,7,9 | 0,6,9 | 5 | 4,6,8 | 2,4,5,6 82 | 6 | 0,3,5,6 9 | 1,2,4 | 7 | | 5,8 | 8 | 3,62,8 | 3,4,6,9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
52783 |
Giải nhất |
17908 |
Giải nhì |
54703 28177 |
Giải ba |
32168 65510 50803 07175 17139 54556 |
Giải tư |
2061 9925 5635 8664 |
Giải năm |
1507 0373 7878 3826 6110 6596 |
Giải sáu |
051 361 852 |
Giải bảy |
75 42 03 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 33,7,8 | 5,62 | 1 | 02 | 4,5 | 2 | 5,6 | 03,7,8,9 | 3 | 5,9 | 6 | 4 | 2 | 2,3,72 | 5 | 1,2,6 | 2,5,9 | 6 | 12,4,8 | 0,7 | 7 | 3,52,7,8 | 0,6,7 | 8 | 3 | 3 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
31308 |
Giải nhất |
65518 |
Giải nhì |
82860 19431 |
Giải ba |
63896 71510 57331 05076 20012 55742 |
Giải tư |
6339 4981 9434 3708 |
Giải năm |
1589 6627 4681 0283 7116 2502 |
Giải sáu |
924 407 768 |
Giải bảy |
82 84 00 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,2,7,82 | 32,82 | 1 | 0,2,6,8 | 0,1,4,8 | 2 | 4,7 | 5,8 | 3 | 12,4,9 | 2,3,8 | 4 | 2 | | 5 | 3 | 1,7,9 | 6 | 0,8 | 0,2 | 7 | 6 | 02,1,6 | 8 | 12,2,3,4 9 | 3,8 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
54613 |
Giải nhất |
71358 |
Giải nhì |
17544 12731 |
Giải ba |
24248 54123 29441 87483 03069 56743 |
Giải tư |
8831 6731 7947 3377 |
Giải năm |
4409 1189 5360 2910 9568 2694 |
Giải sáu |
054 696 238 |
Giải bảy |
67 42 19 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 9 | 2,33,4 | 1 | 0,3,9 | 4 | 2 | 1,3 | 1,2,4,8 | 3 | 13,8 | 4,5,9 | 4 | 1,2,3,4 7,8 | | 5 | 4,8 | 9 | 6 | 0,7,8,9 | 4,6,7 | 7 | 7 | 3,4,5,6 | 8 | 3,9 | 0,1,6,8 | 9 | 4,6 |
|
|
Giải ĐB |
60280 |
Giải nhất |
62587 |
Giải nhì |
70292 61894 |
Giải ba |
73780 93422 33180 12052 80057 57434 |
Giải tư |
0289 6390 2600 2517 |
Giải năm |
7317 5848 3578 5058 3274 9494 |
Giải sáu |
854 210 604 |
Giải bảy |
64 82 14 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,83,9 | 0 | 0,4 | | 1 | 0,4,72 | 2,5,8,9 | 2 | 2 | | 3 | 42 | 0,1,32,5 6,7,92 | 4 | 8 | | 5 | 2,4,7,8 | | 6 | 4 | 12,5,8 | 7 | 4,8 | 4,5,7 | 8 | 03,2,7,9 | 8 | 9 | 0,2,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|