|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21531 |
Giải nhất |
34164 |
Giải nhì |
97501 12733 |
Giải ba |
61525 84063 16386 83883 04427 93298 |
Giải tư |
6429 8675 4181 6301 |
Giải năm |
2907 8898 0599 5477 6461 9911 |
Giải sáu |
186 883 620 |
Giải bảy |
24 61 23 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 12,7 | 02,1,3,62 8 | 1 | 1 | | 2 | 0,3,4,5 7,9 | 2,3,6,82 | 3 | 1,3 | 2,6 | 4 | 6 | 2,7 | 5 | | 4,82 | 6 | 12,3,4 | 0,2,7 | 7 | 5,7 | 92 | 8 | 1,32,62 | 2,9 | 9 | 82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61782 |
Giải nhất |
32014 |
Giải nhì |
10688 02565 |
Giải ba |
67990 19514 44020 41632 36940 97200 |
Giải tư |
5143 5329 4069 5411 |
Giải năm |
5217 8813 9349 3255 0978 0237 |
Giải sáu |
860 053 410 |
Giải bảy |
63 79 77 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 6,9 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0,1,2,3 42,7 | 1,3,8 | 2 | 0,9 | 1,4,5,6 | 3 | 2,7 | 12 | 4 | 0,3,9 | 5,6 | 5 | 3,5 | | 6 | 0,3,5,9 | 1,3,7 | 7 | 7,8,9 | 7,8 | 8 | 2,8 | 2,4,6,7 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68373 |
Giải nhất |
53724 |
Giải nhì |
70843 21067 |
Giải ba |
00587 11901 64388 75357 82197 52712 |
Giải tư |
5089 0622 7226 1467 |
Giải năm |
0864 4666 8917 8611 2473 9393 |
Giải sáu |
031 900 442 |
Giải bảy |
12 56 78 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1 | 0,1,3 | 1 | 1,22,7 | 12,2,4,7 | 2 | 2,4,6 | 4,72,9 | 3 | 1 | 2,6 | 4 | 2,3 | | 5 | 6,7 | 2,5,6 | 6 | 4,6,72 | 1,5,62,8 9 | 7 | 2,32,8 | 7,8 | 8 | 7,8,9 | 8 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54930 |
Giải nhất |
67349 |
Giải nhì |
29627 71973 |
Giải ba |
95281 70632 44695 92124 17800 94575 |
Giải tư |
5079 1122 2355 5559 |
Giải năm |
6615 5093 5877 0868 9802 8603 |
Giải sáu |
924 333 977 |
Giải bảy |
44 69 47 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2,3 | 6,8 | 1 | 5 | 0,2,3 | 2 | 2,42,7 | 0,3,7,9 | 3 | 0,2,3 | 22,4 | 4 | 4,7,9 | 1,5,7,9 | 5 | 5,9 | | 6 | 1,8,9 | 2,4,72 | 7 | 3,5,72,9 | 6 | 8 | 1 | 4,5,6,7 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63108 |
Giải nhất |
40261 |
Giải nhì |
30719 14767 |
Giải ba |
78725 68498 50605 48472 78150 79923 |
Giải tư |
4480 5868 7082 3752 |
Giải năm |
6335 9505 4677 6288 6190 9406 |
Giải sáu |
547 791 798 |
Giải bảy |
25 71 33 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8,9 | 0 | 52,6,8 | 6,7,9 | 1 | 9 | 5,7,8 | 2 | 3,52 | 2,3 | 3 | 3,5 | | 4 | 7 | 02,22,3 | 5 | 0,2 | 0 | 6 | 0,1,7,8 | 4,6,7 | 7 | 1,2,7 | 0,6,8,92 | 8 | 0,2,8 | 1 | 9 | 0,1,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60895 |
Giải nhất |
74040 |
Giải nhì |
18924 16271 |
Giải ba |
68175 02702 23864 57022 26753 01313 |
Giải tư |
7649 2804 6627 0650 |
Giải năm |
6067 0129 0007 9766 9699 8235 |
Giải sáu |
086 998 979 |
Giải bảy |
00 91 12 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,2,4,7 | 7,9 | 1 | 2,3 | 0,1,2 | 2 | 2,3,4,7 9 | 1,2,5 | 3 | 5 | 0,2,6 | 4 | 0,9 | 3,7,9 | 5 | 0,3 | 6,8 | 6 | 4,6,7 | 0,2,6 | 7 | 1,5,9 | 9 | 8 | 6 | 2,4,7,9 | 9 | 1,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15650 |
Giải nhất |
29794 |
Giải nhì |
23943 44768 |
Giải ba |
64514 59188 56781 04244 23135 26914 |
Giải tư |
9360 2061 0995 4613 |
Giải năm |
9573 5598 7519 7303 4492 0144 |
Giải sáu |
142 401 284 |
Giải bảy |
58 04 85 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,3,4 | 0,6,8 | 1 | 3,42,9 | 4,9 | 2 | | 0,1,4,7 | 3 | 5 | 0,12,42,8 9 | 4 | 2,3,42 | 3,8,9 | 5 | 0,8 | 7 | 6 | 0,1,8 | | 7 | 3,6 | 5,6,8,9 | 8 | 1,4,5,8 | 1 | 9 | 2,4,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|