|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62885 |
Giải nhất |
88860 |
Giải nhì |
69483 83585 |
Giải ba |
27352 99932 74555 91117 68644 64452 |
Giải tư |
5827 2131 2224 1950 |
Giải năm |
2208 1743 6968 8892 0817 1458 |
Giải sáu |
896 074 858 |
Giải bảy |
50 69 14 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | 8 | 3 | 1 | 4,72 | 3,52,9 | 2 | 4,7 | 4,8 | 3 | 1,2 | 1,2,4,7 | 4 | 3,4 | 5,82 | 5 | 02,22,5,82 | 9 | 6 | 0,8,9 | 12,2 | 7 | 4 | 0,52,6,8 | 8 | 3,52,8 | 6 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96027 |
Giải nhất |
43003 |
Giải nhì |
88186 28228 |
Giải ba |
46122 70002 91421 17793 66044 05224 |
Giải tư |
9620 8485 6629 5406 |
Giải năm |
4700 1659 0767 1372 4535 3790 |
Giải sáu |
554 829 690 |
Giải bảy |
46 65 88 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,92 | 0 | 0,2,3,6 | 2 | 1 | | 0,2,7 | 2 | 0,1,2,4 7,8,92 | 0,9 | 3 | 5 | 2,4,5 | 4 | 4,6 | 3,6,7,8 | 5 | 4,9 | 0,4,8 | 6 | 5,7 | 2,6 | 7 | 2,5 | 2,8 | 8 | 5,6,8 | 22,5 | 9 | 02,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80448 |
Giải nhất |
89279 |
Giải nhì |
83093 64601 |
Giải ba |
44312 74994 15969 73578 98550 44979 |
Giải tư |
2200 9491 1916 3475 |
Giải năm |
7474 7044 4279 1957 0835 0014 |
Giải sáu |
969 774 021 |
Giải bảy |
37 19 76 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1 | 0,2,9 | 1 | 2,42,6,9 | 1 | 2 | 1 | 9 | 3 | 5,7 | 12,4,72,9 | 4 | 4,8 | 3,7 | 5 | 0,7 | 1,7 | 6 | 92 | 3,5 | 7 | 42,5,6,8 93 | 4,7 | 8 | | 1,62,73 | 9 | 1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90547 |
Giải nhất |
75254 |
Giải nhì |
24894 28168 |
Giải ba |
44566 63696 64604 79679 68940 50965 |
Giải tư |
4463 3633 3849 5491 |
Giải năm |
4179 0238 8426 7293 6999 9005 |
Giải sáu |
001 057 219 |
Giải bảy |
75 34 11 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4,5 | 0,1,9 | 1 | 1,4,9 | | 2 | 6 | 3,6,9 | 3 | 3,4,8 | 0,1,3,5 9 | 4 | 0,7,9 | 0,6,7 | 5 | 4,7 | 2,6,9 | 6 | 3,5,6,8 | 4,5 | 7 | 5,92 | 3,6 | 8 | | 1,4,72,9 | 9 | 1,3,4,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23309 |
Giải nhất |
95111 |
Giải nhì |
90993 10215 |
Giải ba |
92813 22223 41365 81344 30073 62451 |
Giải tư |
3789 2542 3102 7339 |
Giải năm |
1130 4963 5651 8382 8517 6836 |
Giải sáu |
967 961 881 |
Giải bảy |
18 91 79 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,9 | 1,52,6,8 9 | 1 | 1,3,5,7 8 | 0,4,8 | 2 | 3,9 | 1,2,6,7 9 | 3 | 0,6,9 | 4 | 4 | 2,4 | 1,6 | 5 | 12 | 3 | 6 | 1,3,5,7 | 1,6 | 7 | 3,9 | 1 | 8 | 1,2,9 | 0,2,3,7 8 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97171 |
Giải nhất |
69170 |
Giải nhì |
35228 86611 |
Giải ba |
84632 19197 58201 72604 16011 72006 |
Giải tư |
7773 4620 0903 8596 |
Giải năm |
9441 0132 7883 6629 6512 9206 |
Giải sáu |
768 264 901 |
Giải bảy |
60 92 38 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 12,3,42,62 | 02,12,4,7 | 1 | 12,2 | 1,32,9 | 2 | 0,8,9 | 0,7,8 | 3 | 22,8 | 02,6 | 4 | 1 | | 5 | | 02,9 | 6 | 0,4,8 | 9 | 7 | 0,1,3 | 2,3,6 | 8 | 3 | 2 | 9 | 2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99852 |
Giải nhất |
56232 |
Giải nhì |
26158 01735 |
Giải ba |
10319 61523 24239 39023 96009 96937 |
Giải tư |
4581 3286 6285 5267 |
Giải năm |
8139 4319 1842 1620 2948 2537 |
Giải sáu |
598 416 652 |
Giải bảy |
98 28 09 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,92 | 0,8 | 1 | 6,92 | 3,4,52 | 2 | 0,32,8 | 22 | 3 | 2,5,72,92 | | 4 | 2,8 | 3,8 | 5 | 22,8 | 1,8 | 6 | 7 | 32,6 | 7 | | 2,4,5,92 | 8 | 1,5,6 | 02,12,32 | 9 | 82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|