|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87688 |
Giải nhất |
43875 |
Giải nhì |
32345 77161 |
Giải ba |
09985 17579 75354 80263 29820 92593 |
Giải tư |
8613 7404 8280 2679 |
Giải năm |
7257 0490 3857 5248 0516 5864 |
Giải sáu |
694 773 465 |
Giải bảy |
89 30 65 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8,9 | 0 | 4 | 6 | 1 | 3,6 | | 2 | 0 | 1,6,7,9 | 3 | 0,9 | 0,5,6,9 | 4 | 5,8 | 4,62,7,8 | 5 | 4,72 | 1 | 6 | 1,3,4,52 | 52 | 7 | 3,5,92 | 4,8 | 8 | 0,5,8,9 | 3,72,8 | 9 | 0,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63955 |
Giải nhất |
23095 |
Giải nhì |
04077 20765 |
Giải ba |
58243 51467 91310 60949 73379 22049 |
Giải tư |
4409 6595 3250 5350 |
Giải năm |
5710 1718 8767 9427 3855 9710 |
Giải sáu |
403 790 168 |
Giải bảy |
41 86 33 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,52,9 | 0 | 3,9 | 4 | 1 | 03,8 | | 2 | 7 | 0,3,4 | 3 | 3 | | 4 | 1,3,6,92 | 52,6,92 | 5 | 02,52 | 4,8 | 6 | 5,72,8 | 2,62,7 | 7 | 7,9 | 1,6 | 8 | 6 | 0,42,7 | 9 | 0,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10436 |
Giải nhất |
04111 |
Giải nhì |
89485 99879 |
Giải ba |
74408 81275 33510 06803 86036 56289 |
Giải tư |
0584 3928 9961 6745 |
Giải năm |
0207 8094 2719 4873 3638 2083 |
Giải sáu |
124 982 745 |
Giải bảy |
73 91 95 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,7,8 | 1,6,9 | 1 | 0,1,9 | 5,8 | 2 | 4,8 | 0,72,8 | 3 | 62,8 | 2,8,9 | 4 | 52 | 42,7,8,9 | 5 | 2 | 32 | 6 | 1 | 0 | 7 | 32,5,9 | 0,2,3 | 8 | 2,3,4,5 9 | 1,7,8 | 9 | 1,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65809 |
Giải nhất |
77249 |
Giải nhì |
83626 36325 |
Giải ba |
98438 39040 98552 57856 50749 20247 |
Giải tư |
4537 8155 2788 3403 |
Giải năm |
5754 9336 9853 3626 8571 5300 |
Giải sáu |
156 256 196 |
Giải bảy |
44 40 37 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42 | 0 | 0,1,3,9 | 0,7 | 1 | | 5 | 2 | 5,62 | 0,5 | 3 | 6,72,8 | 4,5 | 4 | 02,4,7,92 | 2,5 | 5 | 2,3,4,5 63 | 22,3,53,9 | 6 | | 32,4 | 7 | 1 | 3,8 | 8 | 8 | 0,42 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66552 |
Giải nhất |
13399 |
Giải nhì |
79558 00714 |
Giải ba |
28918 53462 44416 93881 67195 58629 |
Giải tư |
5334 7945 5447 7896 |
Giải năm |
7278 7843 8339 7524 2848 8879 |
Giải sáu |
961 047 195 |
Giải bảy |
66 96 41 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,6,8 | 1 | 4,6,8 | 5,6 | 2 | 4,5,9 | 4 | 3 | 4,9 | 1,2,3 | 4 | 1,3,5,72 8 | 2,4,92 | 5 | 2,8 | 1,6,92 | 6 | 1,2,6 | 42 | 7 | 8,9 | 1,4,5,7 | 8 | 1 | 2,3,7,9 | 9 | 52,62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86343 |
Giải nhất |
14286 |
Giải nhì |
66604 21565 |
Giải ba |
66345 31895 08903 41786 16074 13289 |
Giải tư |
5604 0984 2581 9760 |
Giải năm |
7490 0375 2244 7240 1870 1643 |
Giải sáu |
864 236 589 |
Giải bảy |
50 86 15 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,7 9 | 0 | 3,42 | 8 | 1 | 5 | | 2 | 8 | 0,42 | 3 | 6 | 02,4,6,7 8 | 4 | 0,32,4,5 | 1,4,6,7 9 | 5 | 0 | 3,83 | 6 | 0,4,5 | | 7 | 0,4,5 | 2 | 8 | 1,4,63,92 | 82 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88698 |
Giải nhất |
45764 |
Giải nhì |
67535 02485 |
Giải ba |
15292 83421 96788 45460 58831 75517 |
Giải tư |
0830 8666 4462 6341 |
Giải năm |
9721 6671 4130 2490 5324 5812 |
Giải sáu |
365 273 303 |
Giải bảy |
97 18 48 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,9 | 0 | 3,5 | 22,3,4,7 | 1 | 2,7,8 | 1,6,9 | 2 | 12,4 | 0,7 | 3 | 02,1,5 | 2,6 | 4 | 1,8 | 0,3,6,8 | 5 | | 6 | 6 | 0,2,4,5 6 | 1,9 | 7 | 1,3 | 1,4,8,9 | 8 | 5,8 | | 9 | 0,2,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|