|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55427 |
Giải nhất |
96779 |
Giải nhì |
25394 28567 |
Giải ba |
98809 61036 26833 18885 35522 13998 |
Giải tư |
4494 0736 8934 6123 |
Giải năm |
3361 8675 6528 4190 9830 7508 |
Giải sáu |
102 762 668 |
Giải bảy |
36 62 09 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,8,92 | 6 | 1 | | 0,22,62 | 2 | 22,3,7,8 | 2,3 | 3 | 0,3,4,63 | 3,92 | 4 | | 7,8 | 5 | | 33 | 6 | 1,22,7,8 | 2,6 | 7 | 5,9 | 0,2,6,9 | 8 | 5 | 02,7 | 9 | 0,42,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31288 |
Giải nhất |
28754 |
Giải nhì |
67359 07202 |
Giải ba |
28698 03666 39353 39122 14143 93484 |
Giải tư |
2120 5180 9253 9326 |
Giải năm |
6917 8873 7414 1574 7345 3847 |
Giải sáu |
138 916 555 |
Giải bảy |
13 36 79 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 2 | | 1 | 3,4,6,7 | 0,2 | 2 | 0,2,6 | 1,4,52,7 | 3 | 6,8 | 1,5,7,8 | 4 | 3,5,7 | 4,5 | 5 | 0,32,4,5 9 | 1,2,3,6 | 6 | 6 | 1,4 | 7 | 3,4,9 | 3,8,9 | 8 | 0,4,8 | 5,7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87585 |
Giải nhất |
54470 |
Giải nhì |
68844 09451 |
Giải ba |
04397 46900 14658 54046 52527 74272 |
Giải tư |
8180 2575 8841 2818 |
Giải năm |
1866 2830 3023 7967 6034 2867 |
Giải sáu |
225 281 387 |
Giải bảy |
18 16 49 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7,8 | 0 | 0 | 4,5,8 | 1 | 6,82 | 7 | 2 | 3,5,7 | 2 | 3 | 0,4 | 3,4 | 4 | 1,4,5,6 9 | 2,4,7,8 | 5 | 1,8 | 1,4,6 | 6 | 6,72 | 2,62,8,9 | 7 | 0,2,5 | 12,5 | 8 | 0,1,5,7 | 4 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89462 |
Giải nhất |
44123 |
Giải nhì |
30615 05478 |
Giải ba |
28562 22432 49762 92234 68366 21320 |
Giải tư |
0752 8479 1367 5064 |
Giải năm |
6090 5115 4866 3270 3877 5263 |
Giải sáu |
443 848 733 |
Giải bảy |
64 87 07 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 7 | | 1 | 52 | 3,5,63 | 2 | 0,3,6 | 2,3,4,6 | 3 | 2,3,4 | 3,62 | 4 | 3,8 | 12 | 5 | 2 | 2,62 | 6 | 23,3,42,62 7 | 0,6,7,8 | 7 | 0,7,8,9 | 4,7 | 8 | 7 | 7 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14455 |
Giải nhất |
94402 |
Giải nhì |
66777 62239 |
Giải ba |
64822 16554 48271 34271 78931 40976 |
Giải tư |
7250 5417 1012 5180 |
Giải năm |
2062 4864 2339 5014 8394 6901 |
Giải sáu |
873 231 167 |
Giải bảy |
60 36 70 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7,8 | 0 | 1,2 | 0,32,72 | 1 | 2,4,7 | 0,1,2,6 | 2 | 2 | 7 | 3 | 12,6,92 | 1,5,6,9 | 4 | | 5 | 5 | 0,4,5 | 3,7,8 | 6 | 0,2,4,7 | 1,6,7 | 7 | 0,12,3,6 7 | | 8 | 0,6 | 32 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34548 |
Giải nhất |
57336 |
Giải nhì |
88372 52438 |
Giải ba |
24079 35734 14929 18232 87846 17744 |
Giải tư |
2248 4402 5445 5918 |
Giải năm |
0480 5911 6880 5409 2129 5050 |
Giải sáu |
939 942 575 |
Giải bảy |
70 39 71 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,82 | 0 | 2,9 | 1,7 | 1 | 1,8 | 0,3,4,7 | 2 | 92 | | 3 | 2,4,6,8 92 | 3,4,9 | 4 | 2,4,5,6 82 | 4,7 | 5 | 0 | 3,4 | 6 | | | 7 | 0,1,2,5 9 | 1,3,42 | 8 | 02 | 0,22,32,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23297 |
Giải nhất |
94194 |
Giải nhì |
16168 02489 |
Giải ba |
46219 22052 44283 85009 23783 22657 |
Giải tư |
3599 6088 3449 1847 |
Giải năm |
7769 4561 5309 6158 4616 6219 |
Giải sáu |
281 952 322 |
Giải bảy |
08 27 94 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8,92 | 6,8 | 1 | 6,92 | 2,52 | 2 | 2,7 | 82 | 3 | | 0,92 | 4 | 7,9 | | 5 | 22,7,8 | 1 | 6 | 1,8,9 | 2,4,5,9 | 7 | | 0,5,6,8 | 8 | 1,32,8,9 | 02,12,4,6 8,9 | 9 | 42,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|