|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67723 |
Giải nhất |
44015 |
Giải nhì |
62511 28387 |
Giải ba |
16347 59675 72346 60213 93880 39208 |
Giải tư |
8022 4725 3523 7689 |
Giải năm |
2935 4316 9898 3838 2364 6632 |
Giải sáu |
138 596 495 |
Giải bảy |
27 33 10 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 8 | 1 | 1 | 0,1,3,5 6 | 2,3,4 | 2 | 2,32,5,7 | 1,22,3 | 3 | 2,3,5,82 | 6 | 4 | 2,6,7 | 1,2,3,7 9 | 5 | | 1,4,9 | 6 | 4 | 2,4,8 | 7 | 5 | 0,32,9 | 8 | 0,7,9 | 8 | 9 | 5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43758 |
Giải nhất |
62708 |
Giải nhì |
86341 05223 |
Giải ba |
83449 98777 61287 81336 24386 08128 |
Giải tư |
8912 4624 9364 8231 |
Giải năm |
4588 7217 8733 5439 1198 8675 |
Giải sáu |
964 034 365 |
Giải bảy |
50 41 06 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,8 | 3,42 | 1 | 2,7 | 1,7 | 2 | 3,4,8 | 2,3 | 3 | 1,3,4,6 9 | 2,3,62 | 4 | 12,9 | 6,7 | 5 | 0,8 | 0,3,8 | 6 | 42,5 | 1,7,8 | 7 | 2,5,7 | 0,2,5,8 9 | 8 | 6,7,8 | 3,4 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15526 |
Giải nhất |
70702 |
Giải nhì |
73817 35229 |
Giải ba |
73652 34419 21048 10005 02958 49859 |
Giải tư |
7885 6983 6804 7124 |
Giải năm |
9828 2483 0234 9751 9834 5864 |
Giải sáu |
165 156 670 |
Giải bảy |
21 38 09 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4,5,9 | 2,4,5 | 1 | 7,9 | 0,5 | 2 | 1,4,6,8 9 | 82 | 3 | 42,8 | 0,2,32,6 | 4 | 1,8 | 0,6,8 | 5 | 1,2,6,8 9 | 2,5 | 6 | 4,5 | 1 | 7 | 0 | 2,3,4,5 | 8 | 32,5 | 0,1,2,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39956 |
Giải nhất |
25472 |
Giải nhì |
29868 90525 |
Giải ba |
06330 72103 95218 95299 04059 53722 |
Giải tư |
8793 8736 4163 4423 |
Giải năm |
3909 4672 2103 2665 0093 6713 |
Giải sáu |
809 876 534 |
Giải bảy |
91 11 62 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 32,92 | 1,9 | 1 | 1,3,8 | 2,6,72 | 2 | 2,3,5,9 | 02,1,2,6 92 | 3 | 0,4,6 | 3 | 4 | | 2,6 | 5 | 6,9 | 3,5,7 | 6 | 2,3,5,8 | | 7 | 22,6 | 1,6 | 8 | | 02,2,5,9 | 9 | 1,32,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05598 |
Giải nhất |
98180 |
Giải nhì |
86208 37443 |
Giải ba |
03671 98866 24487 95355 80596 74319 |
Giải tư |
3640 5947 9356 7839 |
Giải năm |
1360 7470 8804 2896 8908 8119 |
Giải sáu |
777 548 717 |
Giải bảy |
21 83 57 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,8 | 0 | 4,82 | 2,7 | 1 | 7,92 | | 2 | 1 | 4,8 | 3 | 9 | 0 | 4 | 0,3,7,8 9 | 5 | 5 | 5,6,7 | 5,6,92 | 6 | 0,6 | 1,4,5,7 8 | 7 | 0,1,7 | 02,4,9 | 8 | 0,3,7 | 12,3,4 | 9 | 62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14506 |
Giải nhất |
15105 |
Giải nhì |
09157 92308 |
Giải ba |
30067 91096 03338 81746 96638 62101 |
Giải tư |
4945 0600 0721 4863 |
Giải năm |
3264 9608 2922 5266 3259 8075 |
Giải sáu |
831 964 007 |
Giải bảy |
79 18 26 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,5,6 7,82 | 0,2,3 | 1 | 8 | 2 | 2 | 1,2,6 | 6 | 3 | 1,7,82 | 62 | 4 | 5,6 | 0,4,7 | 5 | 7,9 | 0,2,4,6 9 | 6 | 3,42,6,7 | 0,3,5,6 | 7 | 5,9 | 02,1,32 | 8 | | 5,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20589 |
Giải nhất |
27320 |
Giải nhì |
43319 85751 |
Giải ba |
38741 13169 03462 04187 37735 30170 |
Giải tư |
2091 6890 8644 7575 |
Giải năm |
0280 1792 3350 1038 1580 8345 |
Giải sáu |
968 111 269 |
Giải bảy |
14 19 66 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,82 9 | 0 | | 1,4,5,9 | 1 | 1,4,92 | 6,9 | 2 | 0 | | 3 | 5,8 | 1,4,6 | 4 | 1,4,5 | 3,4,7 | 5 | 0,1 | 6 | 6 | 2,4,6,8 92 | 8 | 7 | 0,5 | 3,6 | 8 | 02,7,9 | 12,62,8 | 9 | 0,1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|