|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
3EF-1EF-11EF-13EF-4EF-15EF-8EF-7EF
|
Giải ĐB |
91089 |
Giải nhất |
52095 |
Giải nhì |
24298 86032 |
Giải ba |
11702 12468 64339 84213 63964 15587 |
Giải tư |
0375 1988 6675 2621 |
Giải năm |
9023 5030 2454 6261 8831 2653 |
Giải sáu |
721 356 691 |
Giải bảy |
19 77 78 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 2 | 22,3,6,9 | 1 | 3,9 | 0,3 | 2 | 12,3 | 1,2,5 | 3 | 0,1,2,9 | 5,6 | 4 | 0 | 72,9 | 5 | 3,4,6 | 5 | 6 | 1,4,8 | 7,8 | 7 | 52,7,8 | 6,7,8,9 | 8 | 7,8,9 | 1,3,8 | 9 | 1,5,8 |
|
19ED-12ED-7ED-20ED-3ED-13ED-18ED-16ED
|
Giải ĐB |
69618 |
Giải nhất |
77903 |
Giải nhì |
10601 27302 |
Giải ba |
64369 67113 39541 91989 70398 06419 |
Giải tư |
2465 5299 8705 5568 |
Giải năm |
1279 2671 9902 2142 3112 6408 |
Giải sáu |
615 603 561 |
Giải bảy |
85 67 75 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,22,32,5 8 | 0,4,6,7 | 1 | 22,3,5,8 9 | 02,12,4 | 2 | | 02,1 | 3 | | | 4 | 1,2 | 0,1,6,7 8 | 5 | | | 6 | 1,5,7,8 9 | 6 | 7 | 1,5,9 | 0,1,6,9 | 8 | 5,9 | 1,6,7,8 9 | 9 | 8,9 |
|
1EC-12EC-16EC-9EC-14EC-13EC-5EC-2EC
|
Giải ĐB |
72794 |
Giải nhất |
84069 |
Giải nhì |
21604 16014 |
Giải ba |
04012 40496 62097 07165 85606 43931 |
Giải tư |
8124 4326 2175 2281 |
Giải năm |
9781 2917 0303 9824 6836 6036 |
Giải sáu |
428 187 412 |
Giải bảy |
74 96 58 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,4,6 | 3,82 | 1 | 22,4,7 | 12 | 2 | 42,6,8 | 02 | 3 | 1,62 | 0,1,22,7 9 | 4 | | 6,7 | 5 | 8 | 0,2,32,92 | 6 | 5,9 | 1,8,9 | 7 | 4,5 | 2,5 | 8 | 12,7 | 6 | 9 | 4,62,7 |
|
3EB-8EB-4EB-13EB-12EB-11EB-20EB-17EB
|
Giải ĐB |
38267 |
Giải nhất |
08715 |
Giải nhì |
71363 28859 |
Giải ba |
50469 00804 01569 47304 36547 91458 |
Giải tư |
5367 6717 9652 1153 |
Giải năm |
9201 2426 2161 8950 6793 5932 |
Giải sáu |
011 537 441 |
Giải bảy |
96 63 69 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,42 | 0,1,4,6 | 1 | 1,5,7 | 3,5 | 2 | 6 | 5,62,9 | 3 | 2,7 | 02 | 4 | 1,5,7 | 1,4 | 5 | 0,2,3,8 9 | 2,9 | 6 | 1,32,72,93 | 1,3,4,62 | 7 | | 5 | 8 | | 5,63 | 9 | 3,6 |
|
16EA-15EA-6EA-14EA-19EA-12EA-18EA-11EA
|
Giải ĐB |
10240 |
Giải nhất |
34474 |
Giải nhì |
50418 44965 |
Giải ba |
09694 12063 98849 11096 80662 43064 |
Giải tư |
1261 9934 1267 7227 |
Giải năm |
0113 5320 3130 4972 0271 6073 |
Giải sáu |
278 247 228 |
Giải bảy |
62 12 36 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 2 | 6,7 | 1 | 2,3,8 | 0,1,62,7 | 2 | 0,7,8 | 1,6,7 | 3 | 0,4,6 | 3,6,7,9 | 4 | 0,7,9 | 6 | 5 | | 3,9 | 6 | 1,22,3,4 5,7 | 2,4,6 | 7 | 1,2,3,4 8 | 1,2,7 | 8 | | 4 | 9 | 4,6 |
|
7DZ-17DZ-5DZ-13DZ-15DZ-12DZ-18DZ-14DZ
|
Giải ĐB |
62495 |
Giải nhất |
61083 |
Giải nhì |
88825 25631 |
Giải ba |
81244 41936 65835 18119 78762 30466 |
Giải tư |
7275 3934 7969 3310 |
Giải năm |
1198 2132 6734 7342 0172 3018 |
Giải sáu |
920 945 848 |
Giải bảy |
61 14 85 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 3,6 | 1 | 0,4,8,9 | 3,4,6,7 | 2 | 0,52 | 8 | 3 | 1,2,42,5 6 | 1,32,4 | 4 | 2,4,5,8 | 22,3,4,7 8,9 | 5 | | 3,6 | 6 | 1,2,6,9 | | 7 | 2,5 | 1,4,9 | 8 | 3,5 | 1,6 | 9 | 5,8 |
|
16DY-12DY-9DY-20DY-11DY-14DY-10DY-13DY
|
Giải ĐB |
10956 |
Giải nhất |
44230 |
Giải nhì |
11435 21121 |
Giải ba |
29001 29348 14423 05075 13469 49804 |
Giải tư |
3705 3839 0998 9020 |
Giải năm |
1408 5422 2848 4904 4073 2200 |
Giải sáu |
387 850 383 |
Giải bảy |
35 44 10 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 5 | 0 | 0,1,42,5 8 | 0,2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0,1,2,3 | 2,7,8 | 3 | 0,52,9 | 02,4 | 4 | 4,82 | 0,32,7 | 5 | 0,6,9 | 5 | 6 | 9 | 8 | 7 | 3,5 | 0,42,9 | 8 | 3,7 | 3,5,6 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|