|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58087 |
Giải nhất |
86197 |
Giải nhì |
26837 31570 |
Giải ba |
23466 84695 14968 85837 91934 53324 |
Giải tư |
4624 7235 6859 2590 |
Giải năm |
5335 4933 0843 2876 2423 0738 |
Giải sáu |
588 920 605 |
Giải bảy |
33 04 69 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 4,5 | | 1 | | | 2 | 0,3,43 | 2,32,4 | 3 | 32,4,52,72 8 | 0,23,3 | 4 | 3 | 0,32,9 | 5 | 9 | 6,7 | 6 | 6,8,9 | 32,8,9 | 7 | 0,6 | 3,6,8 | 8 | 7,8 | 5,6 | 9 | 0,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61516 |
Giải nhất |
51559 |
Giải nhì |
16508 02795 |
Giải ba |
56421 82066 45010 49585 45759 13669 |
Giải tư |
8912 5988 0819 8675 |
Giải năm |
6842 0114 2282 1375 4488 8960 |
Giải sáu |
254 062 127 |
Giải bảy |
35 87 23 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 8 | 2 | 1 | 0,2,4,6 9 | 1,4,6,8 | 2 | 1,3,7 | 2 | 3 | 5 | 1,5 | 4 | 2 | 3,72,8,9 | 5 | 4,92 | 1,6 | 6 | 0,2,6,9 | 2,8 | 7 | 52 | 0,82 | 8 | 2,5,7,82 | 1,52,6 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46576 |
Giải nhất |
59355 |
Giải nhì |
76695 05623 |
Giải ba |
69125 81959 83833 30247 34266 22259 |
Giải tư |
6121 7606 0110 5693 |
Giải năm |
1507 3021 0936 6737 0729 1301 |
Giải sáu |
048 352 672 |
Giải bảy |
61 57 88 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,6,7 | 0,22,6 | 1 | 02 | 5,7 | 2 | 12,3,5,9 | 2,3,9 | 3 | 3,6,7 | | 4 | 7,8 | 2,5,9 | 5 | 2,5,7,92 | 0,3,6,7 | 6 | 1,6 | 0,3,4,5 | 7 | 2,6 | 4,8 | 8 | 8 | 2,52 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75224 |
Giải nhất |
87118 |
Giải nhì |
18013 05045 |
Giải ba |
50916 86294 88421 07201 57608 01474 |
Giải tư |
8428 5035 6534 4259 |
Giải năm |
2205 5835 6654 1798 1519 9453 |
Giải sáu |
248 811 422 |
Giải bảy |
05 68 08 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,52,82 | 0,1,2 | 1 | 1,3,6,8 9 | 2 | 2 | 1,2,4,8 | 1,5 | 3 | 4,52 | 2,3,52,7 9 | 4 | 5,8 | 02,32,4 | 5 | 3,42,9 | 1 | 6 | 8 | | 7 | 4 | 02,1,2,4 6,9 | 8 | | 1,5 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37839 |
Giải nhất |
59144 |
Giải nhì |
90840 44454 |
Giải ba |
57457 91019 35294 02968 26004 78622 |
Giải tư |
0793 6831 8501 4698 |
Giải năm |
2006 8591 7930 2485 3686 8576 |
Giải sáu |
838 367 111 |
Giải bảy |
32 85 06 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 1,4,62 | 0,1,3,9 | 1 | 0,1,9 | 2,3 | 2 | 2 | 9 | 3 | 0,1,2,8 9 | 0,4,5,9 | 4 | 0,4 | 82 | 5 | 4,7 | 02,7,8 | 6 | 7,8 | 5,6 | 7 | 6 | 3,6,9 | 8 | 52,6 | 1,3 | 9 | 1,3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85678 |
Giải nhất |
78790 |
Giải nhì |
86238 62797 |
Giải ba |
55218 53951 92391 16172 57884 82346 |
Giải tư |
5038 3215 5952 3936 |
Giải năm |
6010 3038 7082 8991 1607 9615 |
Giải sáu |
049 464 891 |
Giải bảy |
05 91 31 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 5,7 | 3,5,94 | 1 | 0,52,8 | 5,7,8 | 2 | | | 3 | 1,6,83 | 6,8 | 4 | 6,9 | 0,12 | 5 | 0,1,2 | 3,4 | 6 | 4 | 0,9 | 7 | 2,8 | 1,33,7 | 8 | 2,4 | 4 | 9 | 0,14,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83859 |
Giải nhất |
30346 |
Giải nhì |
96003 67179 |
Giải ba |
21231 08565 69496 96920 00982 09362 |
Giải tư |
8004 2854 4735 0295 |
Giải năm |
2901 1484 1908 3579 9744 5874 |
Giải sáu |
573 455 477 |
Giải bảy |
87 58 09 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,3,4,8 9 | 0,3 | 1 | | 6,8 | 2 | 0,8 | 0,7 | 3 | 1,5 | 0,4,5,7 8 | 4 | 4,6 | 3,5,6,9 | 5 | 4,5,8,9 | 4,9 | 6 | 2,5 | 7,8 | 7 | 3,4,7,92 | 0,2,5 | 8 | 2,4,7 | 0,5,72 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|