|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
87024 |
Giải nhất |
45295 |
Giải nhì |
42291 85731 |
Giải ba |
09496 85455 59201 93266 90956 59440 |
Giải tư |
6983 0003 3676 2654 |
Giải năm |
3086 5875 5599 2136 8236 2314 |
Giải sáu |
907 400 123 |
Giải bảy |
83 95 96 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,3,5 7 | 0,3,9 | 1 | 4 | | 2 | 3,4 | 0,2,82 | 3 | 1,62 | 1,2,5 | 4 | 0 | 0,5,7,92 | 5 | 4,5,6 | 32,5,6,7 8,92 | 6 | 6 | 0 | 7 | 5,6 | | 8 | 32,6 | 9 | 9 | 1,52,62,9 |
|
|
Giải ĐB |
46181 |
Giải nhất |
06584 |
Giải nhì |
81119 36209 |
Giải ba |
90226 50602 83100 63371 40915 42443 |
Giải tư |
8823 1193 8658 8684 |
Giải năm |
2758 5732 3244 6871 1288 2076 |
Giải sáu |
615 190 805 |
Giải bảy |
47 85 42 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,5,9 | 72,8 | 1 | 52,9 | 0,3,4 | 2 | 3,6 | 2,42,9 | 3 | 2 | 4,82 | 4 | 2,32,4,7 | 0,12,8 | 5 | 82 | 2,7 | 6 | | 4 | 7 | 12,6 | 52,8 | 8 | 1,42,5,8 | 0,1 | 9 | 0,3 |
|
|
Giải ĐB |
63990 |
Giải nhất |
01134 |
Giải nhì |
71610 17521 |
Giải ba |
54834 06693 90688 03122 95657 68032 |
Giải tư |
2204 7962 9000 5329 |
Giải năm |
9632 1943 2059 0357 5663 7303 |
Giải sáu |
598 691 251 |
Giải bảy |
78 94 48 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,3,4 | 2,5,9 | 1 | 0 | 2,32,6 | 2 | 1,2,9 | 0,4,6,9 | 3 | 22,42 | 0,32,5,9 | 4 | 3,8 | | 5 | 1,4,72,9 | | 6 | 2,3 | 52 | 7 | 8 | 4,7,8,9 | 8 | 8 | 2,5 | 9 | 0,1,3,4 8 |
|
|
Giải ĐB |
56043 |
Giải nhất |
49752 |
Giải nhì |
77348 51039 |
Giải ba |
95380 08094 01175 52080 33777 02723 |
Giải tư |
1778 0087 2367 8259 |
Giải năm |
4540 6500 5590 5921 3599 4471 |
Giải sáu |
676 907 587 |
Giải bảy |
75 15 24 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,82,9 | 0 | 0,7 | 2,7 | 1 | 5 | 5 | 2 | 1,3,4 | 2,4 | 3 | 9 | 2,7,9 | 4 | 0,3,8 | 1,72 | 5 | 2,9 | 7 | 6 | 7 | 0,6,7,82 | 7 | 1,4,52,6 7,8 | 4,7 | 8 | 02,72 | 3,5,9 | 9 | 0,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
40911 |
Giải nhất |
97704 |
Giải nhì |
79238 75235 |
Giải ba |
76412 47724 63409 58364 22945 35434 |
Giải tư |
9547 9374 2794 1325 |
Giải năm |
0160 0044 8784 1744 4093 4274 |
Giải sáu |
729 403 477 |
Giải bảy |
90 20 17 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 3,4,9 | 12 | 1 | 12,2,7 | 1 | 2 | 0,4,5,9 | 0,9 | 3 | 4,5,8 | 0,2,3,42 6,72,8,9 | 4 | 42,5,7 | 2,3,4 | 5 | | | 6 | 0,4 | 1,4,7 | 7 | 42,7 | 3 | 8 | 4 | 0,2 | 9 | 0,3,4 |
|
|
Giải ĐB |
93894 |
Giải nhất |
36798 |
Giải nhì |
56510 41495 |
Giải ba |
53725 76107 75567 34646 88093 62567 |
Giải tư |
0439 7764 0981 9281 |
Giải năm |
3955 2862 3373 1779 1194 1402 |
Giải sáu |
459 145 869 |
Giải bảy |
65 46 47 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,7 | 82 | 1 | 0 | 0,6 | 2 | 5 | 7,9 | 3 | 9 | 6,92 | 4 | 5,62,7 | 2,4,5,6 9 | 5 | 5,9 | 42 | 6 | 2,4,5,72 8,9 | 0,4,62 | 7 | 3,9 | 6,9 | 8 | 12 | 3,5,6,7 | 9 | 3,42,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
23568 |
Giải nhất |
89592 |
Giải nhì |
22392 51423 |
Giải ba |
94433 84645 45814 15761 21162 65511 |
Giải tư |
6416 3652 8503 1764 |
Giải năm |
3152 6278 6970 8420 4072 3486 |
Giải sáu |
456 871 639 |
Giải bảy |
51 83 72 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 3 | 1,5,6,7 | 1 | 1,4,6 | 52,6,72,92 | 2 | 0,3 | 0,2,3,8 | 3 | 3,9 | 1,6 | 4 | 5 | 4 | 5 | 1,22,6 | 1,5,8 | 6 | 1,2,4,8 | 8 | 7 | 0,1,22,8 | 6,7 | 8 | 3,6,7 | 3 | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|