|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15LD-1LD-8LD-6LD-10LD-4LD
|
Giải ĐB |
97469 |
Giải nhất |
47719 |
Giải nhì |
46341 12091 |
Giải ba |
19146 27071 58427 08765 05682 77078 |
Giải tư |
7871 5078 9551 6745 |
Giải năm |
0771 0072 9575 0039 0263 2308 |
Giải sáu |
909 258 300 |
Giải bảy |
59 61 16 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8,9 | 4,52,6,73 9 | 1 | 6,9 | 7,8 | 2 | 7 | 6 | 3 | 9 | | 4 | 1,5,6 | 4,6,7 | 5 | 12,8,9 | 1,4 | 6 | 1,3,5,9 | 2 | 7 | 13,2,5,82 | 0,5,72 | 8 | 2 | 0,1,3,5 6 | 9 | 1 |
|
19LC-10LC-13LC-20LC-14LC-4LC-2LC-8LC
|
Giải ĐB |
82245 |
Giải nhất |
66283 |
Giải nhì |
69636 77240 |
Giải ba |
52616 64268 27166 71829 21630 00238 |
Giải tư |
0730 2073 5794 2355 |
Giải năm |
5416 8580 7666 4490 3140 4119 |
Giải sáu |
645 320 613 |
Giải bảy |
41 20 80 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,32,42,6 82,9 | 0 | | 4 | 1 | 3,62,9 | | 2 | 02,9 | 1,7,8 | 3 | 02,6,8 | 9 | 4 | 02,1,52 | 42,5 | 5 | 5 | 12,3,62 | 6 | 0,62,8 | | 7 | 3 | 3,6 | 8 | 02,3 | 1,2 | 9 | 0,4 |
|
13LB-15LB-8LB-5LB-11LB-2LB
|
Giải ĐB |
73967 |
Giải nhất |
77123 |
Giải nhì |
05811 34359 |
Giải ba |
06377 13913 84309 93756 58430 52449 |
Giải tư |
4377 1609 5971 5508 |
Giải năm |
5445 7122 9723 7370 2023 9796 |
Giải sáu |
493 161 849 |
Giải bảy |
87 98 07 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 7,8,92 | 1,6,7 | 1 | 1,3 | 2 | 2 | 2,33 | 1,23,9 | 3 | 0 | | 4 | 5,92 | 4 | 5 | 62,9 | 52,9 | 6 | 1,7 | 0,6,72,8 | 7 | 0,1,72 | 0,9 | 8 | 7 | 02,42,5 | 9 | 3,6,8 |
|
3LA-4LA-11LA-12LA-15LA-1LA
|
Giải ĐB |
45747 |
Giải nhất |
78306 |
Giải nhì |
61572 84369 |
Giải ba |
18411 79705 69727 17685 33940 04242 |
Giải tư |
7010 0738 2149 2415 |
Giải năm |
1760 9959 0364 1391 7659 8314 |
Giải sáu |
674 785 969 |
Giải bảy |
34 44 57 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 5,6,7 | 1,9 | 1 | 0,1,4,5 | 4,7 | 2 | 7 | | 3 | 4,8 | 1,3,4,6 7 | 4 | 0,2,4,7 9 | 0,1,82 | 5 | 7,92 | 0 | 6 | 0,4,92 | 0,2,4,5 | 7 | 2,4 | 3 | 8 | 52 | 4,52,62 | 9 | 1 |
|
13KZ-1KZ-4KZ-3KZ-10KZ-8KZ
|
Giải ĐB |
20681 |
Giải nhất |
02104 |
Giải nhì |
37357 93752 |
Giải ba |
55304 60330 34160 60027 20063 00404 |
Giải tư |
1190 5537 1993 7472 |
Giải năm |
1935 5535 0728 4564 7842 7533 |
Giải sáu |
528 376 079 |
Giải bảy |
60 16 56 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62,9 | 0 | 43 | 8 | 1 | 6 | 4,5,7 | 2 | 7,82 | 3,6,8,9 | 3 | 0,3,52,7 | 03,6 | 4 | 2 | 32 | 5 | 2,6,7 | 1,5,7 | 6 | 02,3,4 | 2,3,5 | 7 | 2,6,9 | 22 | 8 | 1,3 | 7 | 9 | 0,3 |
|
|
Giải ĐB |
37377 |
Giải nhất |
21288 |
Giải nhì |
46261 00079 |
Giải ba |
66998 36915 98030 41584 52824 42926 |
Giải tư |
2434 0327 9138 3444 |
Giải năm |
5450 1412 9468 0875 8001 6321 |
Giải sáu |
887 703 045 |
Giải bảy |
31 78 63 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1,3 | 0,2,3,6 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1,4,6,7 | 0,6 | 3 | 0,1,4,8 | 2,3,4,8 | 4 | 4,5 | 1,4,5,7 | 5 | 0,5 | 2 | 6 | 1,3,8 | 2,7,8 | 7 | 5,7,8,9 | 3,6,7,8 9 | 8 | 4,7,8 | 7 | 9 | 8 |
|
1KX-5KX-15KX-2KX-7KX-14KX
|
Giải ĐB |
31220 |
Giải nhất |
49246 |
Giải nhì |
20939 28685 |
Giải ba |
12233 11803 82795 26886 97849 08987 |
Giải tư |
1213 3114 8078 8087 |
Giải năm |
2789 2575 4203 7214 4438 4448 |
Giải sáu |
450 862 818 |
Giải bảy |
56 01 68 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,32 | 0 | 1 | 3,42,8 | 6 | 2 | 0 | 02,1,3 | 3 | 3,82,9 | 12 | 4 | 6,8,9 | 7,8,9 | 5 | 0,6 | 4,5,8 | 6 | 2,8 | 82 | 7 | 5,8 | 1,32,4,6 7 | 8 | 5,6,72,9 | 3,4,8 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|