|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
91616 |
Giải nhất |
57579 |
Giải nhì |
90853 73017 |
Giải ba |
86018 61129 58662 24720 23328 79833 |
Giải tư |
0979 2972 1215 5992 |
Giải năm |
3949 9398 6161 5055 1621 2960 |
Giải sáu |
860 528 174 |
Giải bảy |
44 62 51 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | | 2,5,6 | 1 | 5,6,7,8 | 62,7,9 | 2 | 0,1,82,9 | 3,5 | 3 | 3 | 4,7 | 4 | 4,9 | 1,5 | 5 | 1,3,5 | 1 | 6 | 02,1,22 | 1 | 7 | 2,4,93 | 1,22,9 | 8 | | 2,4,73 | 9 | 2,8 |
|
|
Giải ĐB |
43271 |
Giải nhất |
61463 |
Giải nhì |
34919 32172 |
Giải ba |
57479 83793 70405 71411 36588 75865 |
Giải tư |
6922 8844 2453 7684 |
Giải năm |
7362 5709 7078 5291 4002 8337 |
Giải sáu |
519 910 138 |
Giải bảy |
54 13 57 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,5,9 | 0,1,7,9 | 1 | 0,1,3,92 | 0,2,6,7 | 2 | 2 | 1,5,6,9 | 3 | 7,8 | 4,5,8 | 4 | 4 | 0,6 | 5 | 3,4,7 | | 6 | 2,3,5 | 3,5 | 7 | 1,2,8,9 | 3,7,8 | 8 | 4,8 | 0,12,7 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
19938 |
Giải nhất |
36767 |
Giải nhì |
60507 26044 |
Giải ba |
60796 97569 84946 27235 47263 88916 |
Giải tư |
5233 6768 9543 1283 |
Giải năm |
6421 5452 0305 4175 1815 2140 |
Giải sáu |
870 386 433 |
Giải bảy |
22 74 98 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 5,7 | 2 | 1 | 5,6 | 2,5 | 2 | 1,2 | 32,4,6,8 | 3 | 32,52,8 | 4,7 | 4 | 0,3,4,6 | 0,1,32,7 | 5 | 2 | 1,4,8,9 | 6 | 3,7,8,9 | 0,6 | 7 | 0,4,5 | 3,6,9 | 8 | 3,6 | 6 | 9 | 6,8 |
|
|
Giải ĐB |
54308 |
Giải nhất |
23654 |
Giải nhì |
19752 53971 |
Giải ba |
77608 71898 21523 27074 37727 69826 |
Giải tư |
5810 2313 6962 1229 |
Giải năm |
4952 2009 1508 0946 6544 3052 |
Giải sáu |
916 802 355 |
Giải bảy |
07 55 88 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,7,83,9 | 7 | 1 | 0,3,62 | 0,53,6 | 2 | 3,6,7,9 | 1,2 | 3 | | 4,5,7 | 4 | 4,6 | 52 | 5 | 23,4,52 | 12,2,4 | 6 | 2 | 0,2 | 7 | 1,4 | 03,8,9 | 8 | 8 | 0,2 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
02821 |
Giải nhất |
87501 |
Giải nhì |
90849 35805 |
Giải ba |
86562 67853 00177 14341 84047 65200 |
Giải tư |
1280 8549 2304 8502 |
Giải năm |
1922 5938 7106 1827 4154 2049 |
Giải sáu |
637 219 701 |
Giải bảy |
89 17 11 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,12,2,4 5,6 | 02,1,2,4 | 1 | 1,7,9 | 0,2,6 | 2 | 1,2,7 | 5 | 3 | 7,8 | 0,5 | 4 | 1,7,93 | 0,8 | 5 | 3,4 | 0 | 6 | 2 | 1,2,3,4 7 | 7 | 7 | 3 | 8 | 0,5,9 | 1,43,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
78904 |
Giải nhất |
53322 |
Giải nhì |
95691 42488 |
Giải ba |
06838 40436 34972 44242 14491 68910 |
Giải tư |
7696 5964 1906 1098 |
Giải năm |
8698 6775 7809 9280 5589 1982 |
Giải sáu |
621 661 567 |
Giải bảy |
80 66 67 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,82 | 0 | 0,4,6,9 | 2,6,92 | 1 | 0 | 2,4,7,8 | 2 | 1,2 | | 3 | 6,8 | 0,6 | 4 | 2 | 7 | 5 | | 0,3,6,9 | 6 | 1,4,6,72 | 62 | 7 | 2,5 | 3,8,92 | 8 | 02,2,8,9 | 0,8 | 9 | 12,6,82 |
|
|
Giải ĐB |
23398 |
Giải nhất |
31519 |
Giải nhì |
68404 36290 |
Giải ba |
09281 62233 67285 14291 52456 10466 |
Giải tư |
7833 2218 3919 6110 |
Giải năm |
2729 1014 2176 5097 4917 3382 |
Giải sáu |
671 368 098 |
Giải bảy |
53 05 58 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 4,5 | 7,8,9 | 1 | 0,4,7,8 92 | 8 | 2 | 9 | 32,5,9 | 3 | 32 | 0,1 | 4 | | 0,8 | 5 | 3,6,8 | 5,6,7 | 6 | 6,8 | 1,9 | 7 | 1,6 | 1,5,6,92 | 8 | 1,2,5 | 12,2 | 9 | 0,1,3,7 82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|