|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
62752 |
Giải nhất |
40258 |
Giải nhì |
63813 66569 |
Giải ba |
82615 02000 17267 28722 09979 84566 |
Giải tư |
0739 0293 0347 9485 |
Giải năm |
8331 5124 7438 7541 5045 6481 |
Giải sáu |
000 755 976 |
Giải bảy |
86 96 03 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3 | 3,4,8 | 1 | 3,5 | 2,5 | 2 | 2,4,8 | 0,1,9 | 3 | 1,8,9 | 2 | 4 | 1,5,7 | 1,4,5,8 | 5 | 2,5,8 | 6,7,8,9 | 6 | 6,7,9 | 4,6 | 7 | 6,9 | 2,3,5 | 8 | 1,5,6 | 3,6,7 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34206 |
Giải nhất |
60874 |
Giải nhì |
22988 23885 |
Giải ba |
93382 27905 22586 12808 78622 42139 |
Giải tư |
5051 7090 2257 4542 |
Giải năm |
7553 0276 5736 3189 1802 2164 |
Giải sáu |
277 396 009 |
Giải bảy |
41 80 09 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 2,5,6,8 92 | 4,5 | 1 | | 0,2,4,8 | 2 | 2 | 5 | 3 | 6,9 | 6,7 | 4 | 1,2 | 0,8 | 5 | 1,3,7 | 0,3,7,8 9 | 6 | 0,4 | 5,7 | 7 | 4,6,7 | 0,8 | 8 | 0,2,5,6 8,9 | 02,3,8 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51092 |
Giải nhất |
80747 |
Giải nhì |
32017 64697 |
Giải ba |
30659 16262 86809 67589 37996 67193 |
Giải tư |
8195 0916 4503 8693 |
Giải năm |
0030 9598 4998 6083 7866 5159 |
Giải sáu |
157 028 073 |
Giải bảy |
47 24 60 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3,9 | | 1 | 6,7 | 6,9 | 2 | 4,8 | 0,7,8,92 | 3 | 0 | 2,5 | 4 | 72 | 9 | 5 | 4,7,92 | 1,6,9 | 6 | 0,2,6 | 1,42,5,9 | 7 | 3 | 2,92 | 8 | 3,9 | 0,52,8 | 9 | 2,32,5,6 7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25678 |
Giải nhất |
44135 |
Giải nhì |
73575 37379 |
Giải ba |
83062 95303 79597 13078 48230 48391 |
Giải tư |
8981 4034 4795 2201 |
Giải năm |
8637 8604 2804 4412 8427 6940 |
Giải sáu |
130 175 828 |
Giải bảy |
61 96 14 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 1,3,42 | 0,4,6,8 9 | 1 | 2,4 | 1,6 | 2 | 7,8 | 0 | 3 | 02,4,5,7 | 02,1,3 | 4 | 0,1 | 3,72,9 | 5 | | 9 | 6 | 1,2 | 2,3,9 | 7 | 52,82,9 | 2,72 | 8 | 1 | 7 | 9 | 1,5,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
62998 |
Giải nhất |
54832 |
Giải nhì |
69505 99204 |
Giải ba |
37380 56377 79916 75338 97239 50867 |
Giải tư |
3827 4675 4308 8712 |
Giải năm |
1516 8607 0705 9552 5603 7903 |
Giải sáu |
100 028 372 |
Giải bảy |
68 57 66 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0,32,4,52 7,8 | | 1 | 2,62 | 1,3,5,7 | 2 | 7,8 | 02 | 3 | 2,8,9 | 0 | 4 | | 02,7 | 5 | 2,7 | 12,6 | 6 | 6,7,8 | 0,2,5,6 7 | 7 | 2,5,7 | 0,2,3,6 9 | 8 | 02 | 3 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66602 |
Giải nhất |
67309 |
Giải nhì |
64676 65061 |
Giải ba |
06985 33544 53700 02858 28565 54393 |
Giải tư |
7439 8654 4512 5780 |
Giải năm |
9450 3534 3835 6130 4396 1970 |
Giải sáu |
518 218 890 |
Giải bảy |
16 76 83 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 8,9 | 0 | 0,2,8,9 | 6 | 1 | 2,6,82 | 0,1 | 2 | | 8,9 | 3 | 0,4,5,9 | 3,4,5 | 4 | 4 | 3,6,8 | 5 | 0,4,8 | 1,72,9 | 6 | 1,5 | | 7 | 0,62 | 0,12,5 | 8 | 0,3,5 | 0,3 | 9 | 0,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18687 |
Giải nhất |
23166 |
Giải nhì |
65716 36034 |
Giải ba |
39276 32913 23812 63493 14488 60997 |
Giải tư |
9830 4626 5474 2122 |
Giải năm |
3622 5092 4497 8207 0269 2309 |
Giải sáu |
609 982 996 |
Giải bảy |
22 55 62 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7,92 | 1 | 1 | 1,2,3,6 | 1,23,6,8 9 | 2 | 23,6 | 1,9 | 3 | 0,4 | 3,7 | 4 | | 5 | 5 | 5 | 1,2,6,7 9 | 6 | 2,6,9 | 0,8,92 | 7 | 4,6 | 8 | 8 | 2,7,8 | 02,6 | 9 | 2,3,6,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|