|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
91498 |
Giải nhất |
08703 |
Giải nhì |
86633 51921 |
Giải ba |
21822 96596 44238 47228 60976 15357 |
Giải tư |
3728 1213 9097 5452 |
Giải năm |
2152 5723 3408 4863 5876 2240 |
Giải sáu |
845 195 218 |
Giải bảy |
43 61 47 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,8 | 2,6 | 1 | 3,8 | 2,52 | 2 | 1,2,3,82 | 0,1,2,3 4,6 | 3 | 3,8,9 | | 4 | 0,3,5,7 | 4,9 | 5 | 22,7 | 72,9 | 6 | 1,3 | 4,5,9 | 7 | 62 | 0,1,22,3 9 | 8 | | 3 | 9 | 5,6,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
76309 |
Giải nhất |
71344 |
Giải nhì |
83091 96467 |
Giải ba |
53774 13828 45210 96430 00268 97985 |
Giải tư |
6901 5154 0681 2740 |
Giải năm |
7871 5796 3601 4815 7569 1885 |
Giải sáu |
229 397 880 |
Giải bảy |
61 97 26 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 12,9 | 02,6,7,8 9 | 1 | 0,5 | | 2 | 6,8,9 | | 3 | 0 | 4,5,7 | 4 | 0,4 | 1,82 | 5 | 4 | 2,6,9 | 6 | 1,6,7,8 9 | 6,92 | 7 | 1,4 | 2,6 | 8 | 0,1,52 | 0,2,6 | 9 | 1,6,72 |
|
|
Giải ĐB |
37294 |
Giải nhất |
18441 |
Giải nhì |
34500 50110 |
Giải ba |
52810 45767 07407 91528 61584 66582 |
Giải tư |
8746 9746 0913 6900 |
Giải năm |
4650 9897 5864 8577 7718 6082 |
Giải sáu |
935 433 855 |
Giải bảy |
64 67 65 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12,5 | 0 | 02,7 | 4 | 1 | 02,3,8 | 82 | 2 | 8 | 1,3 | 3 | 3,5 | 62,8,9 | 4 | 1,62 | 3,5,6 | 5 | 0,5,8 | 42 | 6 | 42,5,72 | 0,62,7,9 | 7 | 7 | 1,2,5 | 8 | 22,4 | | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
64482 |
Giải nhất |
92209 |
Giải nhì |
60893 76843 |
Giải ba |
51317 77427 46594 63274 19907 83138 |
Giải tư |
3108 2868 2251 7267 |
Giải năm |
6192 7082 8196 0340 3863 7013 |
Giải sáu |
752 226 355 |
Giải bảy |
87 10 86 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 7,8,9 | 5 | 1 | 0,3,7 | 5,82,9 | 2 | 6,7 | 1,4,6,9 | 3 | 6,8 | 7,9 | 4 | 0,3 | 5 | 5 | 1,2,5 | 2,3,8,9 | 6 | 3,7,8 | 0,1,2,6 8 | 7 | 4 | 0,3,6 | 8 | 22,6,7 | 0 | 9 | 2,3,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
85446 |
Giải nhất |
75389 |
Giải nhì |
13918 48474 |
Giải ba |
18273 07435 22154 92954 28360 14724 |
Giải tư |
2888 6982 1062 5422 |
Giải năm |
6876 7493 6976 6148 2507 4808 |
Giải sáu |
563 503 603 |
Giải bảy |
96 08 53 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 32,7,82 | 2 | 1 | 8 | 2,6,8 | 2 | 1,2,4 | 02,5,6,7 9 | 3 | 5 | 2,52,7 | 4 | 6,8 | 3 | 5 | 3,42 | 4,72,9 | 6 | 0,2,3 | 0 | 7 | 3,4,62 | 02,1,4,8 | 8 | 2,8,9 | 8 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
19012 |
Giải nhất |
66979 |
Giải nhì |
66283 59645 |
Giải ba |
80549 79685 85104 14261 20182 12310 |
Giải tư |
2145 4555 5076 8695 |
Giải năm |
9468 8874 2843 1640 7513 2174 |
Giải sáu |
241 219 499 |
Giải bảy |
37 10 56 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 4 | 4,6 | 1 | 02,2,3,9 | 1,4,8 | 2 | | 1,4,8 | 3 | 7 | 0,72 | 4 | 0,1,2,3 52,9 | 42,5,8,9 | 5 | 5,6 | 5,7 | 6 | 1,8 | 3 | 7 | 42,6,9 | 6 | 8 | 2,3,5 | 1,4,7,9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
75571 |
Giải nhất |
12597 |
Giải nhì |
47176 45144 |
Giải ba |
46991 67618 10970 52011 41155 54675 |
Giải tư |
3076 1496 2122 1056 |
Giải năm |
3526 9290 3196 5705 6220 3395 |
Giải sáu |
480 715 079 |
Giải bảy |
88 17 29 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8,9 | 0 | 5 | 1,3,7,9 | 1 | 1,5,7,8 | 2 | 2 | 0,2,6,9 | | 3 | 1 | 4 | 4 | 4 | 0,1,5,7 9 | 5 | 5,6 | 2,5,72,92 | 6 | | 1,9 | 7 | 0,1,5,62 9 | 1,8 | 8 | 0,8 | 2,7 | 9 | 0,1,5,62 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|