|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93957 |
Giải nhất |
62367 |
Giải nhì |
12550 50244 |
Giải ba |
66112 88486 10605 34234 53254 00792 |
Giải tư |
7472 2613 6150 5779 |
Giải năm |
6215 7038 8589 9965 2891 5256 |
Giải sáu |
990 613 046 |
Giải bảy |
31 11 72 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 5 | 1,3,9 | 1 | 1,2,32,5 | 1,72,9 | 2 | | 12 | 3 | 1,4,8 | 3,4,5 | 4 | 4,6 | 0,1,6 | 5 | 02,4,6,7 | 4,5,8 | 6 | 5,7 | 5,6 | 7 | 22,9 | 3,8 | 8 | 6,8,9 | 7,8 | 9 | 0,1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25923 |
Giải nhất |
07169 |
Giải nhì |
04767 51704 |
Giải ba |
69993 23676 30133 20733 93428 10159 |
Giải tư |
5831 5045 2109 7450 |
Giải năm |
5846 5751 0831 4422 0778 4414 |
Giải sáu |
144 084 849 |
Giải bảy |
31 84 22 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,9 | 33,5 | 1 | 4 | 22 | 2 | 22,3,8 | 2,32,9 | 3 | 13,32 | 0,1,4,82 | 4 | 4,5,6,9 | 4 | 5 | 0,1,9 | 4,7,9 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 6,8 | 2,7 | 8 | 42 | 0,4,5,6 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69438 |
Giải nhất |
87487 |
Giải nhì |
34463 78005 |
Giải ba |
23062 21288 33534 70355 44473 34328 |
Giải tư |
9956 8343 2731 0251 |
Giải năm |
8531 0947 0313 4749 7104 9309 |
Giải sáu |
466 286 965 |
Giải bảy |
99 65 20 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,5,9 | 32,5 | 1 | 3 | 6 | 2 | 0,8 | 1,4,6,7 | 3 | 12,4,8 | 0,3,8 | 4 | 3,7,9 | 0,5,62 | 5 | 1,5,6 | 5,6,8 | 6 | 2,3,52,6 | 4,8 | 7 | 3 | 2,3,8 | 8 | 4,6,7,8 | 0,4,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43059 |
Giải nhất |
54444 |
Giải nhì |
61550 23515 |
Giải ba |
04250 17651 70733 07980 94226 44095 |
Giải tư |
9829 9494 0187 9471 |
Giải năm |
7893 7690 8010 2145 0943 2550 |
Giải sáu |
638 102 803 |
Giải bảy |
12 07 66 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,53,8,9 | 0 | 2,3,6,7 | 5,7 | 1 | 0,2,5 | 0,1 | 2 | 6,9 | 0,3,4,9 | 3 | 3,8 | 4,9 | 4 | 3,4,5 | 1,4,9 | 5 | 03,1,9 | 0,2,6 | 6 | 6 | 0,8 | 7 | 1 | 3 | 8 | 0,7 | 2,5 | 9 | 0,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99456 |
Giải nhất |
43203 |
Giải nhì |
01252 89182 |
Giải ba |
55445 95367 50436 35523 90713 72271 |
Giải tư |
7032 2540 7704 2256 |
Giải năm |
1746 5932 2181 3028 5442 1083 |
Giải sáu |
455 654 902 |
Giải bảy |
54 98 61 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,3,4 | 6,7,8 | 1 | 3 | 0,32,4,5 8 | 2 | 3,8 | 0,1,2,8 | 3 | 22,6 | 0,4,52 | 4 | 0,2,4,5 6 | 4,5 | 5 | 2,42,5,62 | 3,4,52 | 6 | 1,7 | 6 | 7 | 1 | 2,9 | 8 | 1,2,3 | | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96948 |
Giải nhất |
91001 |
Giải nhì |
73478 01232 |
Giải ba |
61917 68216 20730 47905 14709 99403 |
Giải tư |
0047 4233 4475 5787 |
Giải năm |
1167 6125 4875 1577 1126 7122 |
Giải sáu |
614 194 798 |
Giải bảy |
22 68 52 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,5,9 | 0 | 1 | 4,6,7 | 22,3,5 | 2 | 22,5,6 | 0,3 | 3 | 0,2,3 | 1,9 | 4 | 7,8 | 0,2,72 | 5 | 2 | 1,2,8 | 6 | 7,8 | 1,4,6,7 8 | 7 | 52,7,8 | 4,6,7,9 | 8 | 6,7 | 0 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50055 |
Giải nhất |
02571 |
Giải nhì |
06043 38264 |
Giải ba |
92287 28359 78382 42116 10760 95124 |
Giải tư |
8025 8831 7575 0656 |
Giải năm |
1137 1279 1871 3985 2398 7435 |
Giải sáu |
721 300 562 |
Giải bảy |
85 48 09 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,9 | 2,3,72 | 1 | 6 | 6,8 | 2 | 1,4,5 | 4 | 3 | 1,5,7 | 2,6 | 4 | 3,8,9 | 2,3,5,7 82 | 5 | 5,6,9 | 1,5 | 6 | 0,2,4 | 3,8 | 7 | 12,5,9 | 4,9 | 8 | 2,52,7 | 0,4,5,7 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|