|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52114 |
Giải nhất |
42696 |
Giải nhì |
16235 90947 |
Giải ba |
41018 84081 76648 91827 36473 09987 |
Giải tư |
8407 4523 4784 5965 |
Giải năm |
0015 1009 7434 3234 1697 0265 |
Giải sáu |
472 156 017 |
Giải bảy |
68 33 66 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,9 | 8 | 1 | 4,5,7,8 | 5,7 | 2 | 3,7 | 2,3,7 | 3 | 3,42,5 | 1,32,8 | 4 | 7,8 | 1,3,62 | 5 | 2,6 | 5,6,9 | 6 | 52,6,8 | 0,1,2,4 8,9 | 7 | 2,3 | 1,4,6 | 8 | 1,4,7 | 0 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66933 |
Giải nhất |
32798 |
Giải nhì |
71557 13999 |
Giải ba |
56916 58631 19267 34768 17130 68673 |
Giải tư |
7842 9173 0292 0649 |
Giải năm |
5473 8691 9917 9343 8933 8334 |
Giải sáu |
972 053 717 |
Giải bảy |
96 74 62 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3,9 | 1 | 6,72,8 | 4,6,7,9 | 2 | | 32,4,5,73 | 3 | 0,1,32,4 | 3,7 | 4 | 2,3,9 | | 5 | 3,7 | 1,9 | 6 | 2,7,8 | 12,5,6 | 7 | 2,33,4 | 1,6,9 | 8 | | 4,9 | 9 | 1,2,6,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81966 |
Giải nhất |
45509 |
Giải nhì |
59829 29195 |
Giải ba |
10803 81483 50244 27903 64457 83810 |
Giải tư |
7931 2052 7010 8497 |
Giải năm |
0227 9462 8234 9074 9129 2990 |
Giải sáu |
132 913 040 |
Giải bảy |
26 85 35 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,9 | 0 | 32,9 | 3,7 | 1 | 02,3 | 3,5,6 | 2 | 6,7,92 | 02,1,8 | 3 | 1,2,4,5 | 3,4,7 | 4 | 0,4 | 3,8,9 | 5 | 2,7 | 2,6 | 6 | 2,6 | 2,5,9 | 7 | 1,4 | | 8 | 3,5 | 0,22 | 9 | 0,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53024 |
Giải nhất |
67402 |
Giải nhì |
06815 96990 |
Giải ba |
03981 47294 31619 73825 53926 51849 |
Giải tư |
4641 9672 0887 5309 |
Giải năm |
8425 6816 2615 8321 1359 2460 |
Giải sáu |
766 537 562 |
Giải bảy |
64 55 91 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,9 | 2,4,8,9 | 1 | 52,6,9 | 0,6,7 | 2 | 1,4,52,6 | | 3 | 7 | 2,6,9 | 4 | 1,9 | 12,22,5 | 5 | 5,9 | 1,2,6 | 6 | 0,2,4,6 7 | 3,6,8 | 7 | 2 | | 8 | 1,7 | 0,1,4,5 | 9 | 0,1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54416 |
Giải nhất |
02981 |
Giải nhì |
43698 25593 |
Giải ba |
49586 26468 36912 05755 41825 11647 |
Giải tư |
8636 9196 0602 4102 |
Giải năm |
9729 0323 7881 8812 9375 5070 |
Giải sáu |
739 666 815 |
Giải bảy |
22 61 75 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 22 | 6,82 | 1 | 22,5,6 | 02,12,2 | 2 | 2,3,5,9 | 2,9 | 3 | 6,8,9 | | 4 | 7 | 1,2,5,72 | 5 | 5 | 1,3,6,8 9 | 6 | 1,6,8 | 4 | 7 | 0,52 | 3,6,9 | 8 | 12,6 | 2,3 | 9 | 3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13899 |
Giải nhất |
72258 |
Giải nhì |
84415 76671 |
Giải ba |
81564 45337 50386 53498 25654 53263 |
Giải tư |
2327 9285 7422 7700 |
Giải năm |
1788 0674 3379 9895 1178 5769 |
Giải sáu |
542 867 316 |
Giải bảy |
00 26 72 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02 | 7 | 1 | 5,6 | 2,4,7 | 2 | 2,6,7 | 6 | 3 | 7,9 | 5,6,7 | 4 | 2 | 1,8,9 | 5 | 4,8 | 1,2,8 | 6 | 3,4,7,9 | 2,3,6 | 7 | 1,2,4,8 9 | 5,7,8,9 | 8 | 5,6,8 | 3,6,7,9 | 9 | 5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27662 |
Giải nhất |
29109 |
Giải nhì |
00925 71750 |
Giải ba |
58428 43817 73295 21655 83533 80202 |
Giải tư |
5894 1982 3440 5183 |
Giải năm |
0529 4042 2236 9214 0406 4198 |
Giải sáu |
255 855 680 |
Giải bảy |
78 07 44 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 2,6,7,9 | | 1 | 4,7 | 0,4,6,8 | 2 | 3,5,8,9 | 2,3,8 | 3 | 3,6 | 1,4,9 | 4 | 0,2,4 | 2,53,9 | 5 | 0,53 | 0,3 | 6 | 2 | 0,1 | 7 | 8 | 2,7,9 | 8 | 0,2,3 | 0,2 | 9 | 4,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|