|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
13957 |
Giải nhất |
71291 |
Giải nhì |
43584 94421 |
Giải ba |
56877 88880 15970 56482 53768 52763 |
Giải tư |
0280 7793 5600 8222 |
Giải năm |
7849 8392 2153 7150 9946 1763 |
Giải sáu |
689 904 820 |
Giải bảy |
42 29 08 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 82 | 0 | 0,4,8 | 2,9 | 1 | | 2,4,8,9 | 2 | 0,1,2,9 | 5,62,9 | 3 | | 0,8 | 4 | 2,6,9 | | 5 | 0,3,7 | 4 | 6 | 32,8 | 5,7 | 7 | 0,7,8 | 0,6,7 | 8 | 02,2,4,9 | 2,4,8 | 9 | 1,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
15589 |
Giải nhất |
95113 |
Giải nhì |
13163 64626 |
Giải ba |
08026 86526 03469 28177 63013 56266 |
Giải tư |
3610 0096 8283 6875 |
Giải năm |
6753 9910 8371 1978 3541 6993 |
Giải sáu |
079 337 470 |
Giải bảy |
48 96 76 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | | 4,7 | 1 | 02,32 | 3 | 2 | 63 | 12,5,6,8 9 | 3 | 2,7 | | 4 | 1,8 | 7 | 5 | 3 | 23,6,7,92 | 6 | 3,6,9 | 3,7 | 7 | 0,1,5,6 7,8,9 | 4,7 | 8 | 3,9 | 6,7,8 | 9 | 3,62 |
|
|
Giải ĐB |
18105 |
Giải nhất |
35622 |
Giải nhì |
06473 02567 |
Giải ba |
41070 62410 16437 44262 24168 84451 |
Giải tư |
5810 5166 6708 2414 |
Giải năm |
5891 7896 9893 1571 1757 6642 |
Giải sáu |
506 423 716 |
Giải bảy |
63 83 99 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 5,6,8 | 5,7,9 | 1 | 02,4,6 | 2,4,6 | 2 | 2,3 | 2,6,7,8 9 | 3 | 7 | 1 | 4 | 2,7 | 0 | 5 | 1,7 | 0,1,6,9 | 6 | 2,3,6,7 8 | 3,4,5,6 | 7 | 0,1,3 | 0,6 | 8 | 3 | 9 | 9 | 1,3,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
62274 |
Giải nhất |
80320 |
Giải nhì |
35513 91291 |
Giải ba |
42901 12478 43936 95254 32614 56914 |
Giải tư |
5295 8197 4181 2833 |
Giải năm |
2871 1165 1520 5752 2424 2550 |
Giải sáu |
479 833 249 |
Giải bảy |
37 53 41 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 1 | 0,4,7,8 9 | 1 | 3,42 | 5 | 2 | 02,4,8 | 1,32,5 | 3 | 32,6,7 | 12,2,5,7 | 4 | 1,9 | 6,9 | 5 | 0,2,3,4 | 3 | 6 | 5 | 3,9 | 7 | 1,4,8,9 | 2,7 | 8 | 1 | 4,7 | 9 | 1,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
11717 |
Giải nhất |
99088 |
Giải nhì |
03178 65789 |
Giải ba |
74050 56257 98629 31104 38574 57589 |
Giải tư |
9474 0522 1505 1608 |
Giải năm |
9928 4618 4896 1660 9299 3062 |
Giải sáu |
360 656 556 |
Giải bảy |
81 72 64 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 4,5,8 | 8 | 1 | 7,8 | 2,6,7 | 2 | 2,3,8,9 | 2 | 3 | | 0,6,72 | 4 | | 0 | 5 | 0,62,7 | 52,9 | 6 | 02,2,4 | 1,5 | 7 | 2,42,8 | 0,1,2,7 8 | 8 | 1,8,92 | 2,82,9 | 9 | 6,9 |
|
|
Giải ĐB |
84631 |
Giải nhất |
03488 |
Giải nhì |
76434 98861 |
Giải ba |
47491 67935 38046 55041 93831 25159 |
Giải tư |
9998 1217 3188 0786 |
Giải năm |
8991 2987 4201 0651 5263 2935 |
Giải sáu |
983 806 776 |
Giải bảy |
21 71 91 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,6 | 0,2,32,4 5,6,7,93 | 1 | 7 | | 2 | 1 | 6,8 | 3 | 12,4,52 | 3 | 4 | 0,1,6 | 32 | 5 | 1,9 | 0,4,7,8 | 6 | 1,3 | 1,8 | 7 | 1,6 | 82,9 | 8 | 3,6,7,82 | 5 | 9 | 13,8 |
|
|
Giải ĐB |
91662 |
Giải nhất |
94944 |
Giải nhì |
53625 14837 |
Giải ba |
85014 21750 31212 54707 54690 54681 |
Giải tư |
8994 2816 1042 9743 |
Giải năm |
8627 5371 3803 9759 2067 8743 |
Giải sáu |
015 677 702 |
Giải bảy |
29 32 58 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 2,3,7 | 7,8 | 1 | 2,4,5,6 | 0,1,3,4 6 | 2 | 5,7,9 | 0,42 | 3 | 2,6,7 | 1,4,9 | 4 | 2,32,4 | 1,2 | 5 | 0,8,9 | 1,3 | 6 | 2,7 | 0,2,3,6 7 | 7 | 1,7 | 5 | 8 | 1 | 2,5 | 9 | 0,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|