|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51647 |
Giải nhất |
17944 |
Giải nhì |
31789 29114 |
Giải ba |
89120 11401 43053 79538 24849 02869 |
Giải tư |
0451 2057 7942 8838 |
Giải năm |
6954 8061 4050 1028 1953 0552 |
Giải sáu |
471 259 758 |
Giải bảy |
29 67 99 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1 | 0,5,6,7 | 1 | 4 | 4,5 | 2 | 0,8,9 | 52 | 3 | 82 | 1,4,5 | 4 | 2,4,7,9 | | 5 | 0,1,2,32 4,7,8,9 | | 6 | 1,7,9 | 4,5,6 | 7 | 1,8 | 2,32,5,7 | 8 | 9 | 2,4,5,6 8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45172 |
Giải nhất |
75870 |
Giải nhì |
63524 21394 |
Giải ba |
67602 62298 44397 26231 38591 85424 |
Giải tư |
4180 5094 9946 1845 |
Giải năm |
5202 7874 2247 6007 4017 1391 |
Giải sáu |
514 665 412 |
Giải bảy |
78 82 20 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 22,7 | 3,92 | 1 | 2,4,7 | 02,1,7,8 | 2 | 0,42 | | 3 | 1,6 | 1,22,7,92 | 4 | 5,6,7 | 4,6 | 5 | | 3,4 | 6 | 5 | 0,1,4,9 | 7 | 0,2,4,8 | 7,9 | 8 | 0,2 | | 9 | 12,42,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23748 |
Giải nhất |
37632 |
Giải nhì |
92695 83243 |
Giải ba |
92942 09570 23686 30338 52925 82790 |
Giải tư |
7572 1053 9677 3574 |
Giải năm |
4527 3481 0257 6728 3973 5502 |
Giải sáu |
301 610 597 |
Giải bảy |
96 84 43 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,9 | 0 | 1,2 | 0,8 | 1 | 0 | 0,3,4,7 | 2 | 0,5,7,8 | 42,5,7 | 3 | 2,8 | 7,8 | 4 | 2,32,8 | 2,9 | 5 | 3,7 | 8,9 | 6 | | 2,5,7,9 | 7 | 0,2,3,4 7 | 2,3,4 | 8 | 1,4,6 | | 9 | 0,5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67400 |
Giải nhất |
68739 |
Giải nhì |
23322 45237 |
Giải ba |
56053 14497 96447 84080 20740 94448 |
Giải tư |
8833 3902 9082 8141 |
Giải năm |
3489 1927 8954 0569 4405 2192 |
Giải sáu |
971 376 473 |
Giải bảy |
60 14 90 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,8 9 | 0 | 0,2,5 | 1,4,7 | 1 | 1,4 | 0,2,8,9 | 2 | 2,7 | 3,5,7 | 3 | 3,7,9 | 1,5 | 4 | 0,1,7,8 | 0 | 5 | 3,4 | 7 | 6 | 0,9 | 2,3,4,9 | 7 | 1,3,6 | 4 | 8 | 0,2,9 | 3,6,8 | 9 | 0,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66962 |
Giải nhất |
96091 |
Giải nhì |
79272 63919 |
Giải ba |
69639 13060 99813 06413 17507 72003 |
Giải tư |
5200 6312 3182 8865 |
Giải năm |
6105 3027 3018 3822 7060 5612 |
Giải sáu |
328 866 369 |
Giải bảy |
83 91 48 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62 | 0 | 0,3,5,7 | 92 | 1 | 22,32,8,9 | 12,2,6,7 8 | 2 | 2,4,7,8 | 0,12,8 | 3 | 9 | 2 | 4 | 8 | 0,6 | 5 | | 6 | 6 | 02,2,5,6 9 | 0,2 | 7 | 2 | 1,2,4 | 8 | 2,3 | 1,3,6 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99465 |
Giải nhất |
24459 |
Giải nhì |
03002 92824 |
Giải ba |
90595 18384 31652 20526 64663 42403 |
Giải tư |
6992 2054 0129 2690 |
Giải năm |
4325 7486 5726 6459 9926 7226 |
Giải sáu |
156 158 924 |
Giải bảy |
67 52 17 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3 | | 1 | 7 | 0,52,9 | 2 | 42,5,64,9 | 0,6 | 3 | | 22,5,8 | 4 | | 2,6,9 | 5 | 22,4,62,8 92 | 24,52,8 | 6 | 3,5,7 | 1,6 | 7 | | 5 | 8 | 4,6 | 2,52 | 9 | 0,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26850 |
Giải nhất |
07853 |
Giải nhì |
04492 05309 |
Giải ba |
05322 23963 31598 09472 23298 67980 |
Giải tư |
3838 6660 8830 4177 |
Giải năm |
6954 2724 9612 4249 0841 5036 |
Giải sáu |
669 011 393 |
Giải bảy |
55 73 48 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,8 | 0 | 9 | 1,4 | 1 | 1,2,7 | 1,2,7,9 | 2 | 2,4 | 5,6,7,9 | 3 | 0,6,8 | 2,5 | 4 | 1,8,9 | 5 | 5 | 0,3,4,5 | 3 | 6 | 0,3,9 | 1,7 | 7 | 2,3,7 | 3,4,92 | 8 | 0 | 0,4,6 | 9 | 2,3,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|