|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
47674 |
Giải nhất |
88865 |
Giải nhì |
34220 52339 |
Giải ba |
76702 19245 80888 59065 91072 21347 |
Giải tư |
0483 2010 1416 7532 |
Giải năm |
4803 7333 5634 9234 0999 1134 |
Giải sáu |
795 052 804 |
Giải bảy |
56 39 48 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,3,4 | | 1 | 0,6 | 0,3,5,6 7 | 2 | 0 | 0,3,8 | 3 | 2,3,43,92 | 0,33,7 | 4 | 5,7,8 | 4,62,9 | 5 | 2,6 | 1,5 | 6 | 2,52 | 4 | 7 | 2,4 | 4,8 | 8 | 3,8 | 32,9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
85236 |
Giải nhất |
19324 |
Giải nhì |
85204 07733 |
Giải ba |
30381 60984 98905 75805 84141 17178 |
Giải tư |
2979 1641 9614 4080 |
Giải năm |
8920 4063 7606 3980 2712 3035 |
Giải sáu |
452 647 038 |
Giải bảy |
47 25 37 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | 4,52,6 | 42,8 | 1 | 2,4 | 1,5 | 2 | 0,4,5 | 3,6 | 3 | 3,5,6,7 8 | 0,1,2,8 | 4 | 12,72 | 02,2,3 | 5 | 2 | 0,3 | 6 | 3 | 3,42 | 7 | 8,9 | 3,7 | 8 | 02,1,4 | 7,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
01381 |
Giải nhất |
99429 |
Giải nhì |
01066 97450 |
Giải ba |
55252 74098 97033 88205 58618 49925 |
Giải tư |
7462 2032 3261 6867 |
Giải năm |
7435 4561 0134 3449 5356 2036 |
Giải sáu |
196 945 877 |
Giải bảy |
93 70 82 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 5 | 62,8 | 1 | 8 | 3,5,6,8 | 2 | 5,9 | 3,9 | 3 | 2,3,4,5 6 | 3 | 4 | 5,92 | 0,2,3,4 | 5 | 0,2,6 | 3,5,6,9 | 6 | 12,2,6,7 | 6,7 | 7 | 0,7 | 1,9 | 8 | 1,2 | 2,42 | 9 | 3,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
31142 |
Giải nhất |
04812 |
Giải nhì |
43650 38893 |
Giải ba |
09707 37456 03477 18488 51691 75946 |
Giải tư |
2981 4087 8033 7279 |
Giải năm |
7543 8436 0500 1861 4224 8233 |
Giải sáu |
672 536 652 |
Giải bảy |
04 30 28 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,4,7 | 6,8,9 | 1 | 2 | 1,4,5,7 | 2 | 4,7,8 | 32,4,9 | 3 | 0,32,62 | 0,2 | 4 | 2,3,6 | | 5 | 0,2,6 | 32,4,5 | 6 | 1 | 0,2,7,8 | 7 | 2,7,9 | 2,8 | 8 | 1,7,8 | 7 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
79843 |
Giải nhất |
59268 |
Giải nhì |
83346 98045 |
Giải ba |
64258 29021 24527 96478 12463 62683 |
Giải tư |
6319 1060 0471 4783 |
Giải năm |
8717 5200 0533 9978 9574 5132 |
Giải sáu |
512 872 686 |
Giải bảy |
52 23 95 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1 | 0,2,7 | 1 | 2,7,9 | 1,3,5,7 | 2 | 1,3,7 | 2,3,4,6 82 | 3 | 2,3 | 7 | 4 | 3,5,6 | 4,9 | 5 | 2,8 | 4,8 | 6 | 0,3,8 | 1,2 | 7 | 1,2,4,82 | 5,6,72 | 8 | 32,6 | 1 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
64581 |
Giải nhất |
69586 |
Giải nhì |
91408 99819 |
Giải ba |
77700 60741 52086 40298 46090 33029 |
Giải tư |
1075 7545 8782 8971 |
Giải năm |
8347 5077 1126 0977 6849 9381 |
Giải sáu |
363 173 579 |
Giải bảy |
25 82 92 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,8 | 4,7,82 | 1 | 9 | 82,9 | 2 | 5,6,9 | 3,6,7 | 3 | 3 | | 4 | 1,5,7,9 | 2,4,7 | 5 | | 2,82 | 6 | 3 | 4,72 | 7 | 1,3,5,72 9 | 0,9 | 8 | 12,22,62 | 1,2,4,7 | 9 | 0,2,8 |
|
|
Giải ĐB |
45373 |
Giải nhất |
25460 |
Giải nhì |
53333 66893 |
Giải ba |
93659 12005 05328 83496 86817 74146 |
Giải tư |
5497 2123 3091 3153 |
Giải năm |
3788 8113 6063 6331 0329 4386 |
Giải sáu |
522 767 469 |
Giải bảy |
22 59 09 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | 3,9 | 1 | 3,7 | 22 | 2 | 22,3,8,9 | 1,2,3,5 6,7,9 | 3 | 1,3 | | 4 | 6 | 0 | 5 | 3,92 | 4,8,9 | 6 | 0,3,7,9 | 1,6,92 | 7 | 3 | 2,8 | 8 | 6,8 | 0,2,52,6 | 9 | 1,3,6,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|