|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22289 |
Giải nhất |
25502 |
Giải nhì |
02687 99931 |
Giải ba |
52380 71995 14883 34623 16207 36668 |
Giải tư |
4823 8356 4837 0614 |
Giải năm |
1750 6802 9008 0045 9004 3061 |
Giải sáu |
359 428 074 |
Giải bảy |
86 11 59 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 22,4,7,8 | 1,3,6 | 1 | 1,4 | 02,2 | 2 | 2,32,8 | 22,8 | 3 | 1,7 | 0,1,7 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 0,6,92 | 5,8 | 6 | 1,8 | 0,3,8 | 7 | 4 | 0,2,6 | 8 | 0,3,6,7 9 | 52,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33106 |
Giải nhất |
86937 |
Giải nhì |
14314 51479 |
Giải ba |
76953 66455 68852 72526 64036 52533 |
Giải tư |
4852 6081 6443 6620 |
Giải năm |
8224 1149 3805 3661 8375 6343 |
Giải sáu |
672 079 453 |
Giải bảy |
74 96 86 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,6 | 6,8 | 1 | 4 | 52,7 | 2 | 0,42,6 | 3,42,52 | 3 | 3,6,7 | 1,22,7 | 4 | 32,9 | 0,5,7 | 5 | 22,32,5 | 0,2,3,8 9 | 6 | 1 | 3 | 7 | 2,4,5,92 | | 8 | 1,6 | 4,72 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46460 |
Giải nhất |
56190 |
Giải nhì |
49918 25855 |
Giải ba |
28854 47315 60558 20681 88812 22806 |
Giải tư |
3988 9527 8698 8276 |
Giải năm |
8226 3410 6184 7728 5121 9712 |
Giải sáu |
144 037 345 |
Giải bảy |
43 92 57 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 6 | 2,8 | 1 | 0,22,5,7 8 | 12,9 | 2 | 1,6,7,8 | 4 | 3 | 7 | 4,5,8 | 4 | 3,4,5 | 1,4,5 | 5 | 4,5,7,8 | 0,2,7 | 6 | 0 | 1,2,3,5 | 7 | 6 | 1,2,5,8 9 | 8 | 1,4,8 | | 9 | 0,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48891 |
Giải nhất |
70088 |
Giải nhì |
48861 49510 |
Giải ba |
54001 03977 09744 93644 87337 83617 |
Giải tư |
3930 7285 7438 4313 |
Giải năm |
7214 1051 0979 9454 5455 9464 |
Giải sáu |
047 438 617 |
Giải bảy |
68 97 21 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1 | 0,2,5,6 9 | 1 | 0,3,4,72 | | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,7,82 | 1,42,5,6 | 4 | 42,6,7 | 5,8 | 5 | 1,4,5 | 4 | 6 | 1,4,8 | 12,3,4,7 9 | 7 | 7,9 | 32,6,8 | 8 | 5,8 | 7 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36054 |
Giải nhất |
55734 |
Giải nhì |
60287 91606 |
Giải ba |
58532 55755 93127 55531 88744 78247 |
Giải tư |
2876 2163 5479 6701 |
Giải năm |
8957 4043 2451 2659 9250 2412 |
Giải sáu |
793 871 853 |
Giải bảy |
66 77 02 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,6 | 0,3,5,7 | 1 | 2 | 0,1,3 | 2 | 7 | 4,5,6,7 9 | 3 | 1,2,4 | 3,4,5 | 4 | 3,4,7 | 5 | 5 | 0,1,3,4 5,7,9 | 0,6,7 | 6 | 3,6 | 2,4,5,7 8 | 7 | 1,3,6,7 9 | | 8 | 7 | 5,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80884 |
Giải nhất |
28422 |
Giải nhì |
69711 15024 |
Giải ba |
52800 72571 21856 36923 45510 35295 |
Giải tư |
0027 8594 5449 5817 |
Giải năm |
4433 9390 0946 9490 0665 9952 |
Giải sáu |
233 767 698 |
Giải bảy |
67 80 46 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,8 92 | 0 | 0 | 1,7 | 1 | 0,1,7 | 2,5 | 2 | 2,3,4,7 | 2,32 | 3 | 32 | 2,8,9 | 4 | 62,9 | 6,9 | 5 | 2,6 | 42,5 | 6 | 5,72 | 1,2,62 | 7 | 0,1 | 9 | 8 | 0,4 | 4 | 9 | 02,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70956 |
Giải nhất |
33386 |
Giải nhì |
07244 68428 |
Giải ba |
06500 28733 72058 68528 86467 84684 |
Giải tư |
7896 6970 2732 5386 |
Giải năm |
7687 2193 6201 8324 8613 7724 |
Giải sáu |
205 931 986 |
Giải bảy |
20 90 65 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,9 | 0 | 0,1,5 | 0,3 | 1 | 3,4 | 3 | 2 | 0,42,82 | 1,3,9 | 3 | 1,2,3 | 1,22,4,8 | 4 | 4 | 0,6 | 5 | 6,8 | 5,83,9 | 6 | 5,7 | 6,8 | 7 | 0 | 22,5 | 8 | 4,63,7 | | 9 | 0,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|