|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
8PU-4PU-1PU-13PU-2PU-11PU
|
Giải ĐB |
01993 |
Giải nhất |
03278 |
Giải nhì |
51213 94865 |
Giải ba |
69768 45041 35796 12715 79312 71401 |
Giải tư |
3493 6320 8856 5698 |
Giải năm |
5654 0856 4466 1100 8872 0251 |
Giải sáu |
725 995 284 |
Giải bảy |
95 98 60 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,1 | 0,4,5 | 1 | 2,3,5 | 1,7 | 2 | 0,5 | 1,92 | 3 | | 5,8 | 4 | 1 | 1,2,6,92 | 5 | 1,4,62,8 | 52,6,9 | 6 | 0,5,6,8 | | 7 | 2,8 | 5,6,7,92 | 8 | 4 | | 9 | 32,52,6,82 |
|
14PV-13PV-1PV-11PV-15PV-5PV
|
Giải ĐB |
52085 |
Giải nhất |
00030 |
Giải nhì |
56742 42861 |
Giải ba |
24524 25873 36114 08961 14219 82341 |
Giải tư |
6870 4444 1431 2402 |
Giải năm |
8092 9813 1203 4066 5657 3774 |
Giải sáu |
199 134 127 |
Giải bảy |
70 23 25 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,72 | 0 | 0,2,3 | 3,4,62 | 1 | 3,4,9 | 0,4,9 | 2 | 3,4,5,7 | 0,1,2,7 | 3 | 0,1,4 | 1,2,3,4 7 | 4 | 1,2,4 | 2,8 | 5 | 7 | 6 | 6 | 12,6 | 2,5 | 7 | 02,3,4 | | 8 | 5 | 1,9 | 9 | 2,9 |
|
2PX-11PX-8PX-10PX-9PX-1PX
|
Giải ĐB |
15580 |
Giải nhất |
79107 |
Giải nhì |
73712 42181 |
Giải ba |
30283 55284 76464 61810 11075 34179 |
Giải tư |
6011 7452 6842 5634 |
Giải năm |
4401 4280 7342 0891 5561 5483 |
Giải sáu |
352 765 525 |
Giải bảy |
49 34 00 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,82 | 0 | 0,1,7 | 0,1,6,8 9 | 1 | 0,1,2 | 1,42,52 | 2 | 5 | 82 | 3 | 42 | 32,6,8 | 4 | 22,9 | 2,6,7 | 5 | 22 | 8 | 6 | 1,4,5 | 0 | 7 | 5,9 | | 8 | 02,1,32,4 6 | 4,7 | 9 | 1 |
|
4PY-1PY-8PY-5PY-14PY-10PY
|
Giải ĐB |
80180 |
Giải nhất |
01877 |
Giải nhì |
35594 24534 |
Giải ba |
98521 55161 02193 84549 90436 59598 |
Giải tư |
7283 3897 4382 3869 |
Giải năm |
8097 3369 8788 7382 4231 8821 |
Giải sáu |
138 048 154 |
Giải bảy |
96 41 59 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 22,3,4,6 | 1 | | 82 | 2 | 12 | 82,9 | 3 | 1,4,6,8 | 3,5,9 | 4 | 1,8,9 | | 5 | 4,9 | 3,9 | 6 | 1,92 | 7,92 | 7 | 7 | 3,4,8,9 | 8 | 0,22,32,8 | 4,5,62 | 9 | 3,4,6,72 8 |
|
4PZ-3PZ-7PZ-10PZ-2PZ-14PZ
|
Giải ĐB |
45148 |
Giải nhất |
97339 |
Giải nhì |
16906 46858 |
Giải ba |
78858 73559 45336 40394 38321 43575 |
Giải tư |
7691 7730 7598 4346 |
Giải năm |
9866 8170 8474 3442 0733 7302 |
Giải sáu |
237 389 026 |
Giải bảy |
00 66 95 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,2,6 | 2,7,9 | 1 | | 0,4 | 2 | 1,6 | 3 | 3 | 0,3,6,7 9 | 7,9 | 4 | 2,6,8 | 7,9 | 5 | 82,9 | 0,2,3,4 62 | 6 | 62 | 3 | 7 | 0,1,4,5 | 4,52,9 | 8 | 9 | 3,5,8 | 9 | 1,4,5,8 |
|
10NA-16NA-20NA-7NA-5NA-11NA-4NA-12NA
|
Giải ĐB |
62557 |
Giải nhất |
41211 |
Giải nhì |
58893 44992 |
Giải ba |
27387 26552 70599 15319 09578 66872 |
Giải tư |
2999 7056 8545 4867 |
Giải năm |
8145 3967 5949 2832 1472 7114 |
Giải sáu |
282 246 571 |
Giải bảy |
56 40 93 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 1,7 | 1 | 1,4,9 | 3,5,72,8 9 | 2 | | 92 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0,52,6,9 | 42 | 5 | 2,62,7,9 | 4,52 | 6 | 72 | 5,62,8 | 7 | 1,22,8 | 7 | 8 | 2,7 | 1,4,5,92 | 9 | 2,32,92 |
|
4NB-6NB-12NB-13NB-11NB-5NB
|
Giải ĐB |
56358 |
Giải nhất |
96104 |
Giải nhì |
34484 70300 |
Giải ba |
81569 46919 03434 12767 72892 11647 |
Giải tư |
4171 5391 3711 1925 |
Giải năm |
2824 2374 8721 1118 6270 1673 |
Giải sáu |
357 406 103 |
Giải bảy |
17 60 86 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,3,4,6 | 1,2,7,9 | 1 | 1,7,8,9 | 9 | 2 | 1,4,5 | 0,7 | 3 | 4 | 0,2,3,7 8 | 4 | 7 | 2 | 5 | 7,8 | 0,8 | 6 | 0,7,9 | 1,4,5,6 | 7 | 0,1,3,4 | 1,5,8 | 8 | 4,6,8 | 1,6 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|