|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
18932 |
Giải nhất |
33537 |
Giải nhì |
02328 36234 |
Giải ba |
54214 03913 38922 68492 41664 59936 |
Giải tư |
4340 5833 4532 0908 |
Giải năm |
2072 5495 1303 3723 3545 7728 |
Giải sáu |
281 841 263 |
Giải bảy |
19 52 67 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,8 | 4,8 | 1 | 3,4,9 | 2,32,5,7 9 | 2 | 2,3,82 | 0,1,2,3 6 | 3 | 22,3,4,6 7 | 1,3,6 | 4 | 0,1,5 | 4,9 | 5 | 2 | 3 | 6 | 3,4,7 | 3,6,7 | 7 | 2,7 | 0,22 | 8 | 1 | 1 | 9 | 2,5 |
|
|
Giải ĐB |
79913 |
Giải nhất |
01136 |
Giải nhì |
98576 99322 |
Giải ba |
87720 51366 27226 99799 06602 23813 |
Giải tư |
3901 5400 3380 5847 |
Giải năm |
7642 6047 0638 3103 7653 3408 |
Giải sáu |
530 726 547 |
Giải bảy |
31 23 38 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 | 0 | 0,1,2,3 8 | 0,3 | 1 | 32 | 0,2,42 | 2 | 0,2,3,62 | 0,12,2,5 | 3 | 0,1,6,82 | | 4 | 22,73 | | 5 | 3 | 22,3,6,7 | 6 | 6 | 43 | 7 | 6 | 0,32 | 8 | 0 | 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
76278 |
Giải nhất |
45337 |
Giải nhì |
95912 63431 |
Giải ba |
41844 26842 38623 01159 51317 44072 |
Giải tư |
3910 4936 0054 3493 |
Giải năm |
8239 3959 1280 5867 6588 5649 |
Giải sáu |
638 992 195 |
Giải bảy |
04 27 06 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 4,6 | 3 | 1 | 0,2,7 | 1,4,7,9 | 2 | 3,7 | 2,9 | 3 | 1,6,7,8 9 | 0,4,5 | 4 | 2,4,9 | 9 | 5 | 4,92 | 0,3,6 | 6 | 6,7 | 1,2,3,6 | 7 | 2,8 | 3,7,8 | 8 | 0,8 | 3,4,52 | 9 | 2,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
62500 |
Giải nhất |
12536 |
Giải nhì |
35103 57732 |
Giải ba |
82893 94693 74111 39001 31280 43462 |
Giải tư |
9795 9890 8444 0830 |
Giải năm |
3077 7944 4950 8084 3127 3748 |
Giải sáu |
577 135 933 |
Giải bảy |
79 09 33 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,8 9 | 0 | 0,1,3,9 | 0,1 | 1 | 1 | 3,6 | 2 | 7 | 0,32,92 | 3 | 0,2,32,5 6 | 42,8 | 4 | 42,8 | 3,7,9 | 5 | 0 | 3 | 6 | 2 | 2,72 | 7 | 5,72,9 | 4 | 8 | 0,4 | 0,7 | 9 | 0,32,5 |
|
|
Giải ĐB |
79222 |
Giải nhất |
47910 |
Giải nhì |
87767 34726 |
Giải ba |
99625 15329 12223 76483 57159 48587 |
Giải tư |
8481 1746 6753 9525 |
Giải năm |
6305 6909 8550 2717 1935 6827 |
Giải sáu |
403 790 056 |
Giải bảy |
51 12 16 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 3,5,9 | 5,8 | 1 | 0,2,6,7 | 1,2 | 2 | 2,3,52,6 7,9 | 0,2,5,8 | 3 | 5,9 | | 4 | 6 | 0,22,3 | 5 | 0,1,3,6 9 | 1,2,4,5 | 6 | 7 | 1,2,6,8 | 7 | | | 8 | 1,3,7 | 0,2,3,5 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
62323 |
Giải nhất |
07533 |
Giải nhì |
95966 65361 |
Giải ba |
47749 04864 91013 44376 81088 25177 |
Giải tư |
9508 5327 5178 9743 |
Giải năm |
9329 9268 0313 9708 1398 7720 |
Giải sáu |
991 461 688 |
Giải bảy |
59 03 51 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,82 | 5,62,9 | 1 | 32 | 5 | 2 | 0,3,7,9 | 0,12,2,3 4 | 3 | 3 | 6 | 4 | 3,9 | | 5 | 1,2,9 | 6,7 | 6 | 12,4,6,8 | 2,7 | 7 | 6,7,8 | 02,6,7,82 9 | 8 | 82 | 2,4,5 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
83834 |
Giải nhất |
40366 |
Giải nhì |
54794 04325 |
Giải ba |
90733 66649 68246 18251 14931 25781 |
Giải tư |
8941 3021 3538 4147 |
Giải năm |
1582 9369 9343 1664 0734 6952 |
Giải sáu |
343 179 859 |
Giải bảy |
48 17 77 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,3,4,5 6,8 | 1 | 7 | 5,8 | 2 | 1,5 | 3,42 | 3 | 1,3,42,8 | 32,6,9 | 4 | 1,32,6,7 8,9 | 2 | 5 | 1,2,9 | 4,6 | 6 | 1,4,6,9 | 1,4,7 | 7 | 7,9 | 3,4 | 8 | 1,2 | 4,5,6,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|