|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
61795 |
Giải nhất |
37838 |
Giải nhì |
69674 66371 |
Giải ba |
00845 75765 98086 12245 22548 11355 |
Giải tư |
1860 5584 7749 8410 |
Giải năm |
6208 1656 1059 9777 9491 6183 |
Giải sáu |
585 143 705 |
Giải bảy |
27 65 98 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 5,8 | 7,9 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 4,8 | 3 | 8 | 7,8 | 4 | 3,52,8,9 | 0,42,5,62 8,9 | 5 | 5,6,9 | 5,8 | 6 | 0,52 | 2,7 | 7 | 1,4,7 | 0,3,4,9 | 8 | 3,4,5,6 | 4,5 | 9 | 1,2,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
95129 |
Giải nhất |
94246 |
Giải nhì |
34792 26463 |
Giải ba |
56566 77820 36515 28204 00683 67733 |
Giải tư |
4244 5180 1493 9512 |
Giải năm |
9911 9779 4735 7465 2269 7330 |
Giải sáu |
558 021 463 |
Giải bảy |
76 32 14 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 4,7 | 1,2 | 1 | 1,2,4,5 | 1,3,9 | 2 | 0,1,9 | 3,62,8,9 | 3 | 0,2,3,5 | 0,1,4 | 4 | 4,6 | 1,3,6 | 5 | 8 | 4,6,7 | 6 | 32,5,6,9 | 0 | 7 | 6,9 | 5 | 8 | 0,3 | 2,6,7 | 9 | 2,3 |
|
|
Giải ĐB |
18574 |
Giải nhất |
29053 |
Giải nhì |
82319 02911 |
Giải ba |
45087 19155 25765 99345 59650 45365 |
Giải tư |
1588 7256 4019 8931 |
Giải năm |
6022 0891 7066 6131 2487 3234 |
Giải sáu |
632 958 041 |
Giải bảy |
26 11 99 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 12,32,4,9 | 1 | 12,92 | 2,3 | 2 | 2,6 | 5 | 3 | 12,2,4 | 3,7 | 4 | 1,5 | 4,5,62 | 5 | 0,3,5,6 8 | 2,5,6 | 6 | 52,6 | 82 | 7 | 4 | 5,82 | 8 | 72,82 | 12,9 | 9 | 1,9 |
|
|
Giải ĐB |
99681 |
Giải nhất |
57246 |
Giải nhì |
11750 39072 |
Giải ba |
63572 83069 58464 51529 45242 50341 |
Giải tư |
4623 1223 4687 2015 |
Giải năm |
4132 1592 6914 5203 2696 6895 |
Giải sáu |
120 930 224 |
Giải bảy |
71 41 81 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 3 | 42,7,82 | 1 | 4,5 | 32,4,72,9 | 2 | 0,32,4,9 | 0,22 | 3 | 0,22 | 1,2,6 | 4 | 12,2,6 | 1,9 | 5 | 0 | 4,9 | 6 | 4,9 | 8 | 7 | 1,22 | | 8 | 12,7 | 2,6 | 9 | 2,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
42808 |
Giải nhất |
19248 |
Giải nhì |
89144 56959 |
Giải ba |
08919 11918 15856 48764 77144 40894 |
Giải tư |
3486 6599 2430 3751 |
Giải năm |
8262 7033 3159 5993 6532 2664 |
Giải sáu |
984 504 762 |
Giải bảy |
23 46 36 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,8 | 5 | 1 | 8,9 | 3,62 | 2 | 3 | 2,3,8,9 | 3 | 0,2,3,6 | 0,42,62,8 9 | 4 | 42,6,8 | | 5 | 1,6,92 | 3,4,5,8 | 6 | 22,42 | | 7 | | 0,1,4 | 8 | 3,4,6 | 1,52,9 | 9 | 3,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
61365 |
Giải nhất |
56408 |
Giải nhì |
66434 93438 |
Giải ba |
68340 78763 16176 95507 98038 55528 |
Giải tư |
7176 1338 4906 7836 |
Giải năm |
7848 7383 3169 0830 6150 4703 |
Giải sáu |
157 846 460 |
Giải bảy |
96 38 57 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 | 0 | 3,6,7,8 | | 1 | | | 2 | 8 | 0,6,8 | 3 | 0,4,6,7 84 | 3 | 4 | 0,6,8 | 6 | 5 | 0,72 | 0,3,4,72 9 | 6 | 0,3,5,9 | 0,3,52 | 7 | 62 | 0,2,34,4 | 8 | 3 | 6 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
13176 |
Giải nhất |
69685 |
Giải nhì |
05658 20160 |
Giải ba |
60395 61550 89692 83890 85092 31313 |
Giải tư |
3350 5866 7287 0661 |
Giải năm |
8046 0834 1312 5532 9327 6679 |
Giải sáu |
825 120 950 |
Giải bảy |
29 83 47 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,53,6,9 | 0 | | 6 | 1 | 2,3,4 | 1,3,92 | 2 | 0,5,7,9 | 1,8 | 3 | 2,4 | 1,3 | 4 | 6,7 | 2,8,9 | 5 | 03,8 | 4,6,7 | 6 | 0,1,6 | 2,4,8 | 7 | 6,9 | 5 | 8 | 3,5,7 | 2,7 | 9 | 0,22,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|