|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
8QZ-13QZ-2QZ-11QZ-5QZ-6QZ
|
Giải ĐB |
89911 |
Giải nhất |
05742 |
Giải nhì |
50512 78149 |
Giải ba |
88171 00910 17405 26389 88291 99363 |
Giải tư |
7605 2631 8658 7044 |
Giải năm |
8351 4521 5193 7433 2793 6406 |
Giải sáu |
436 412 634 |
Giải bảy |
60 25 68 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 52,6 | 1,2,3,5 7,9 | 1 | 0,1,22 | 12,4 | 2 | 1,5 | 3,6,92 | 3 | 1,3,4,6 | 3,4 | 4 | 2,4,9 | 02,2,6 | 5 | 1,8 | 0,3 | 6 | 0,3,5,8 | | 7 | 1 | 5,6 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 1,32 |
|
17PA-5PA-16PA-13PA-7PA-11PA-8PA-14PA
|
Giải ĐB |
96226 |
Giải nhất |
95972 |
Giải nhì |
01247 51881 |
Giải ba |
41676 08715 40559 11220 01149 96249 |
Giải tư |
4359 4886 1952 1114 |
Giải năm |
6014 5500 7559 6213 7458 8014 |
Giải sáu |
379 127 366 |
Giải bảy |
85 26 25 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 3,43,5 | 5,7 | 2 | 0,5,62,7 | 1 | 3 | | 13 | 4 | 7,92 | 1,2,5,8 | 5 | 2,5,8,93 | 22,6,7,8 | 6 | 6 | 2,4 | 7 | 2,6,9 | 5 | 8 | 1,5,6 | 42,53,7 | 9 | |
|
1PB-15PB-11PB-3PB-7PB-6PB
|
Giải ĐB |
75345 |
Giải nhất |
58033 |
Giải nhì |
53624 14990 |
Giải ba |
65024 54180 48496 98824 68882 50488 |
Giải tư |
1050 3793 9904 2976 |
Giải năm |
6534 1659 3601 3421 3084 1283 |
Giải sáu |
615 045 950 |
Giải bảy |
44 38 59 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8,9 | 0 | 1,4 | 0,2 | 1 | 5 | 8 | 2 | 1,43 | 3,8,9 | 3 | 3,4,8 | 0,23,3,4 8 | 4 | 4,52 | 1,42 | 5 | 02,92 | 7,9 | 6 | | | 7 | 6 | 3,82 | 8 | 0,2,3,4 82 | 52 | 9 | 0,3,6 |
|
11PC-3PC-10PC-5PC-1PC-15PC
|
Giải ĐB |
52333 |
Giải nhất |
60129 |
Giải nhì |
20276 16945 |
Giải ba |
79852 81184 82950 55742 41809 54881 |
Giải tư |
7123 3025 2171 9384 |
Giải năm |
5032 6746 5678 8084 0969 7357 |
Giải sáu |
116 932 199 |
Giải bảy |
65 89 71 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 72,8 | 1 | 6 | 32,4,5 | 2 | 3,5,9 | 2,3,5 | 3 | 22,3 | 83 | 4 | 2,5,6 | 2,4,6 | 5 | 0,2,3,7 | 1,4,7 | 6 | 5,9 | 5 | 7 | 12,6,8 | 7 | 8 | 1,43,9 | 0,2,6,8 9 | 9 | 9 |
|
14PD-15PD-4PD-6PD-13PD-10PD
|
Giải ĐB |
01844 |
Giải nhất |
86587 |
Giải nhì |
43090 21057 |
Giải ba |
57039 85367 50887 42799 15519 33621 |
Giải tư |
2573 5217 1536 8939 |
Giải năm |
2106 7124 5477 8497 6140 1356 |
Giải sáu |
057 954 095 |
Giải bảy |
96 07 70 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 6,7 | 2 | 1 | 7,9 | | 2 | 1,4 | 7 | 3 | 6,92 | 2,4,5 | 4 | 0,4 | 9 | 5 | 4,6,72 | 0,3,5,9 | 6 | 7 | 0,1,52,6 72,82,9 | 7 | 0,3,72 | | 8 | 72 | 1,32,9 | 9 | 0,5,6,7 9 |
|
9PE-11PE-14PE-2PE-10PE-12PE
|
Giải ĐB |
70344 |
Giải nhất |
29158 |
Giải nhì |
24102 22255 |
Giải ba |
23385 08995 78861 88142 93756 42929 |
Giải tư |
0962 4828 0948 7865 |
Giải năm |
5076 2309 1465 4650 5070 1375 |
Giải sáu |
549 093 772 |
Giải bảy |
09 18 34 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2,92 | 6,9 | 1 | 8 | 0,4,6,7 | 2 | 8,9 | 9 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 2,4,8,9 | 5,62,7,8 9 | 5 | 0,5,6,8 | 5,7 | 6 | 1,2,52 | | 7 | 0,2,5,6 | 1,2,4,5 | 8 | 5 | 02,2,4 | 9 | 1,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
59381 |
Giải nhất |
50062 |
Giải nhì |
41803 74247 |
Giải ba |
29789 25048 78541 21351 15625 53386 |
Giải tư |
8847 1248 2881 7647 |
Giải năm |
3187 0628 3153 7468 8667 7883 |
Giải sáu |
834 295 592 |
Giải bảy |
42 08 22 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | 4,5,82 | 1 | 6 | 2,4,6,9 | 2 | 2,5,8 | 0,5,8 | 3 | 4 | 3 | 4 | 1,2,73,82 | 2,9 | 5 | 1,3 | 1,8 | 6 | 2,7,8 | 43,6,8 | 7 | | 0,2,42,6 | 8 | 12,3,6,7 9 | 8 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|