|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23296 |
Giải nhất |
41506 |
Giải nhì |
25550 84756 |
Giải ba |
93650 56793 73999 35962 39653 15560 |
Giải tư |
4400 5552 1174 3480 |
Giải năm |
9510 6127 9540 1876 6574 4692 |
Giải sáu |
599 373 007 |
Giải bảy |
70 58 17 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,52 6,7,8 | 0 | 0,6,7 | | 1 | 0,7 | 2,5,6,9 | 2 | 2,7 | 5,7,9 | 3 | | 72 | 4 | 0 | | 5 | 02,2,3,6 8 | 0,5,7,9 | 6 | 0,2 | 0,1,2 | 7 | 0,3,42,6 | 5 | 8 | 0 | 92 | 9 | 2,3,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61911 |
Giải nhất |
14851 |
Giải nhì |
20860 88813 |
Giải ba |
79317 44155 85874 26805 26322 93865 |
Giải tư |
9649 2917 1029 3164 |
Giải năm |
1977 1360 3530 4447 5625 9037 |
Giải sáu |
319 558 247 |
Giải bảy |
26 93 43 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62 | 0 | 5 | 1,5 | 1 | 1,3,72,9 | 2 | 2 | 2,5,6,9 | 1,4,9 | 3 | 0,7 | 6,7 | 4 | 3,72,9 | 0,2,5,6 | 5 | 1,5,8 | 2,8 | 6 | 02,4,5 | 12,3,42,7 | 7 | 4,7 | 5 | 8 | 6 | 1,2,4 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
74704 |
Giải nhất |
37092 |
Giải nhì |
95660 26833 |
Giải ba |
74618 93561 67148 55620 15605 03434 |
Giải tư |
9857 8915 8667 3251 |
Giải năm |
0027 2948 1913 2362 6801 1829 |
Giải sáu |
773 556 743 |
Giải bảy |
57 63 81 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,4,5 | 0,5,6,8 | 1 | 3,5,8 | 6,9 | 2 | 0,7,8,9 | 1,3,4,6 7 | 3 | 3,4 | 0,3 | 4 | 3,82 | 0,1 | 5 | 1,6,72 | 5 | 6 | 0,1,2,3 7 | 2,52,6 | 7 | 3 | 1,2,42 | 8 | 1 | 2 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59194 |
Giải nhất |
50388 |
Giải nhì |
77850 11086 |
Giải ba |
56884 03101 02635 58917 99442 30748 |
Giải tư |
9824 2162 6071 8259 |
Giải năm |
8114 7286 9966 7251 6545 1760 |
Giải sáu |
023 038 026 |
Giải bảy |
86 08 58 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,8 | 0,5,7 | 1 | 4,7 | 4,6 | 2 | 3,4,6 | 2 | 3 | 5,8 | 1,2,8,9 | 4 | 2,5,8 | 3,4 | 5 | 0,1,7,8 9 | 2,6,83 | 6 | 0,2,6 | 1,5 | 7 | 1 | 0,3,4,5 8 | 8 | 4,63,8 | 5 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47167 |
Giải nhất |
47475 |
Giải nhì |
29866 53598 |
Giải ba |
10427 68369 65776 44139 86163 88197 |
Giải tư |
6737 7675 5965 1740 |
Giải năm |
9051 8926 7713 1407 1401 9376 |
Giải sáu |
119 173 839 |
Giải bảy |
07 10 64 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,72 | 0,5 | 1 | 0,3,9 | | 2 | 6,7 | 1,6,7 | 3 | 7,92 | 6,7 | 4 | 0 | 6,72 | 5 | 1 | 2,6,72 | 6 | 3,4,5,6 7,9 | 02,2,3,6 9 | 7 | 3,4,52,62 | 9 | 8 | | 1,32,6 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
47739 |
Giải nhất |
28493 |
Giải nhì |
87011 37680 |
Giải ba |
17611 08501 43708 93832 74276 75080 |
Giải tư |
1704 5826 9616 5495 |
Giải năm |
8476 6638 6091 6377 2504 0970 |
Giải sáu |
338 238 527 |
Giải bảy |
83 91 01 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | 12,42,5,8 | 02,12,92 | 1 | 12,6 | 3 | 2 | 6,7 | 8,9 | 3 | 2,83,9 | 02 | 4 | | 0,9 | 5 | | 1,2,72 | 6 | | 2,7 | 7 | 0,62,7 | 0,33 | 8 | 02,3 | 3 | 9 | 12,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36733 |
Giải nhất |
79340 |
Giải nhì |
37823 63797 |
Giải ba |
94615 66748 76154 42292 51982 13465 |
Giải tư |
4071 8524 5749 3051 |
Giải năm |
4177 2404 4669 4927 5563 1124 |
Giải sáu |
235 095 814 |
Giải bảy |
95 45 16 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,6 | 5,7 | 1 | 4,5,6 | 8,9 | 2 | 3,42,7 | 2,3,6 | 3 | 3,5 | 0,1,22,5 | 4 | 0,5,8,9 | 1,3,4,6 92 | 5 | 1,4 | 0,1 | 6 | 3,5,9 | 2,7,9 | 7 | 1,7 | 4 | 8 | 2 | 4,6 | 9 | 2,52,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|