|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41632 |
Giải nhất |
58241 |
Giải nhì |
58359 80923 |
Giải ba |
24642 40804 79906 92860 50406 90644 |
Giải tư |
8635 2410 4250 6940 |
Giải năm |
9188 9310 3565 9559 6231 7930 |
Giải sáu |
913 846 574 |
Giải bảy |
63 11 58 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,4,5 6 | 0 | 4,62,9 | 1,3,4 | 1 | 02,1,3 | 3,4 | 2 | 3 | 1,2,6 | 3 | 0,1,2,5 | 0,4,7 | 4 | 0,1,2,4 6 | 3,6 | 5 | 0,8,92 | 02,4 | 6 | 0,3,5 | | 7 | 4 | 5,8 | 8 | 8 | 0,52 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69805 |
Giải nhất |
47143 |
Giải nhì |
20639 30831 |
Giải ba |
18235 24231 54478 34909 59012 49605 |
Giải tư |
3597 8687 2020 8176 |
Giải năm |
8007 8786 4018 5433 9184 6845 |
Giải sáu |
392 702 328 |
Giải bảy |
90 27 30 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 2,52,7,9 | 32 | 1 | 2,8 | 0,1,9 | 2 | 0,7,8 | 3,4,8 | 3 | 0,12,3,5 9 | 8 | 4 | 3,5 | 02,3,4 | 5 | | 7,8 | 6 | | 0,2,8,9 | 7 | 6,8 | 1,2,7 | 8 | 3,4,6,7 | 0,3 | 9 | 0,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99149 |
Giải nhất |
24186 |
Giải nhì |
95138 72605 |
Giải ba |
07386 30405 90112 38955 51636 79265 |
Giải tư |
5031 2725 6742 0919 |
Giải năm |
9477 1206 5062 2953 5775 4124 |
Giải sáu |
787 680 671 |
Giải bảy |
97 03 39 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,52,6 | 3,7 | 1 | 2,9 | 1,4,6 | 2 | 4,5 | 0,5 | 3 | 1,6,8,9 | 2 | 4 | 2,9 | 02,2,5,6 7 | 5 | 3,5,7 | 0,3,82 | 6 | 2,5 | 5,7,8,9 | 7 | 1,5,7 | 3 | 8 | 0,62,7 | 1,3,4 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68272 |
Giải nhất |
97786 |
Giải nhì |
83113 08609 |
Giải ba |
30020 29994 80522 89629 37687 50099 |
Giải tư |
1091 0478 2180 1269 |
Giải năm |
2717 1095 0864 9547 4064 3731 |
Giải sáu |
020 811 918 |
Giải bảy |
08 37 94 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | 8,9 | 1,3,9 | 1 | 1,3,7,8 | 2,7 | 2 | 02,2,9 | 1 | 3 | 1,7 | 62,92 | 4 | 7 | 8,9 | 5 | | 8 | 6 | 42,9 | 1,3,4,8 | 7 | 2,8 | 0,1,7 | 8 | 0,5,6,7 | 0,2,6,9 | 9 | 1,42,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55514 |
Giải nhất |
64410 |
Giải nhì |
41380 26699 |
Giải ba |
83345 79498 26592 79943 05581 49920 |
Giải tư |
4353 2626 9532 9359 |
Giải năm |
8734 3333 9844 0264 6454 2244 |
Giải sáu |
014 351 383 |
Giải bảy |
85 79 05 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 5 | 5,8 | 1 | 0,42 | 3,9 | 2 | 0,3,6 | 2,3,4,5 8 | 3 | 2,3,4 | 12,3,42,5 6 | 4 | 3,42,5 | 0,4,8 | 5 | 1,3,4,9 | 2 | 6 | 4 | | 7 | 9 | 9 | 8 | 0,1,3,5 | 5,7,9 | 9 | 2,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62514 |
Giải nhất |
11238 |
Giải nhì |
57787 33110 |
Giải ba |
31823 04709 50966 18945 71057 35543 |
Giải tư |
5073 9532 5835 0315 |
Giải năm |
7325 7733 8789 9638 7306 6074 |
Giải sáu |
399 249 302 |
Giải bảy |
11 92 20 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2,6,9 | 1 | 1 | 0,1,4,5 | 0,3,9 | 2 | 0,3,5 | 2,3,4,7 | 3 | 0,2,3,5 82 | 1,7 | 4 | 3,5,9 | 1,2,3,4 | 5 | 7 | 0,6 | 6 | 6 | 5,8 | 7 | 3,4 | 32 | 8 | 7,9 | 0,4,8,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11636 |
Giải nhất |
65863 |
Giải nhì |
67787 85899 |
Giải ba |
81488 58851 06793 77975 61887 72191 |
Giải tư |
4242 4983 3672 8700 |
Giải năm |
2960 4588 6194 6912 1638 7120 |
Giải sáu |
785 668 487 |
Giải bảy |
07 31 52 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,7 | 3,5,9 | 1 | 2 | 1,4,5,7 | 2 | 0 | 6,8,9 | 3 | 1,6,8 | 6,9 | 4 | 2 | 7,8 | 5 | 1,2 | 3 | 6 | 0,3,4,8 | 0,83 | 7 | 2,5 | 3,6,82 | 8 | 3,5,73,82 | 9 | 9 | 1,3,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|