|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
9FQ-13FQ-15FQ-1FQ-19FQ-18FQ-2FQ-3FQ
|
Giải ĐB |
91267 |
Giải nhất |
65567 |
Giải nhì |
49583 27981 |
Giải ba |
28941 63811 68505 68457 98492 31709 |
Giải tư |
1990 1136 7461 6895 |
Giải năm |
2312 4696 2846 0206 8873 3910 |
Giải sáu |
017 320 886 |
Giải bảy |
52 59 84 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 5,6,9 | 1,4,6,8 | 1 | 0,1,2,5 7 | 1,5,9 | 2 | 0 | 7,8 | 3 | 6 | 8 | 4 | 1,6 | 0,1,9 | 5 | 2,7,9 | 0,3,4,8 9 | 6 | 1,72 | 1,5,62 | 7 | 3 | | 8 | 1,3,4,6 | 0,5 | 9 | 0,2,5,6 |
|
7FP-1FP-6FP-17FP-12FP-2FP-14FP-4FP
|
Giải ĐB |
69876 |
Giải nhất |
47161 |
Giải nhì |
54779 83038 |
Giải ba |
54035 40526 22723 04016 92542 30851 |
Giải tư |
1932 1071 3559 6332 |
Giải năm |
2140 4907 6780 8375 6102 2349 |
Giải sáu |
806 060 590 |
Giải bảy |
07 35 81 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,9 | 0 | 2,6,72 | 5,6,7,8 | 1 | 6 | 0,2,32,4 | 2 | 2,3,6 | 2 | 3 | 22,52,8 | | 4 | 0,2,9 | 32,7 | 5 | 1,9 | 0,1,2,7 | 6 | 0,1 | 02 | 7 | 1,5,6,9 | 3 | 8 | 0,1 | 4,5,7 | 9 | 0 |
|
6FN-2FN-1FN-20FN-15FN-18FN-13FN-11FN
|
Giải ĐB |
13300 |
Giải nhất |
06268 |
Giải nhì |
67798 98842 |
Giải ba |
09251 37297 78533 05661 30866 26814 |
Giải tư |
4278 1420 5112 9414 |
Giải năm |
1534 1478 8664 1159 7081 3687 |
Giải sáu |
446 627 656 |
Giải bảy |
44 04 97 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4 | 4,5,6,8 | 1 | 2,42 | 1,4 | 2 | 0,7 | 3 | 3 | 3,4 | 0,12,3,4 6 | 4 | 1,2,4,6 | | 5 | 1,6,9 | 4,5,6 | 6 | 1,4,6,8 | 2,8,92 | 7 | 82 | 6,72,9 | 8 | 1,7 | 5 | 9 | 72,8 |
|
10FM-7FM-13FM-18FM-4FM-9FM-1FM-12FM
|
Giải ĐB |
33389 |
Giải nhất |
80369 |
Giải nhì |
55380 69435 |
Giải ba |
92942 94293 36365 34162 09641 10284 |
Giải tư |
0221 1633 1716 6658 |
Giải năm |
0122 2297 2514 8365 7192 3441 |
Giải sáu |
236 119 442 |
Giải bảy |
12 35 88 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 2,42 | 1 | 2,4,6,8 9 | 1,2,42,6 9 | 2 | 1,2 | 3,9 | 3 | 3,52,6 | 1,8 | 4 | 12,22 | 32,62 | 5 | 8 | 1,3 | 6 | 2,52,9 | 9 | 7 | | 1,5,8 | 8 | 0,4,8,9 | 1,6,8 | 9 | 2,3,7 |
|
14FL-2FL-17FL-20FL-13FL-1FL-9FL-16FL
|
Giải ĐB |
28174 |
Giải nhất |
06876 |
Giải nhì |
66471 38080 |
Giải ba |
94163 33797 50042 94635 65908 04190 |
Giải tư |
8084 7218 0384 3702 |
Giải năm |
2551 4867 7331 8796 6677 5394 |
Giải sáu |
755 539 280 |
Giải bảy |
93 55 68 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 2,5,8 | 3,5,7 | 1 | 8 | 0,4 | 2 | | 6,9 | 3 | 1,5,9 | 7,82,9 | 4 | 2 | 0,3,52 | 5 | 1,52 | 7,9 | 6 | 3,7,8 | 6,7,9 | 7 | 1,4,6,7 | 0,1,6 | 8 | 02,42 | 3 | 9 | 0,3,4,6 7 |
|
11FK-19FK-14FK-20FK-16FK-18FK-4FK-9FK
|
Giải ĐB |
87444 |
Giải nhất |
41182 |
Giải nhì |
94959 51442 |
Giải ba |
93301 62187 40592 47470 69528 79028 |
Giải tư |
7292 4118 0777 5462 |
Giải năm |
8254 4416 2280 9154 5079 9784 |
Giải sáu |
115 186 944 |
Giải bảy |
32 61 77 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | 5,6,8 | 3,4,6,8 92 | 2 | 82 | | 3 | 2 | 42,52,8 | 4 | 2,42 | 1 | 5 | 42,9 | 1,8 | 6 | 1,2 | 72,8 | 7 | 0,72,9 | 1,22 | 8 | 0,2,4,6 7 | 5,7,9 | 9 | 22,9 |
|
9FH-19FH-4FH-20FH-11FH-3FH-14FH-12FH
|
Giải ĐB |
47666 |
Giải nhất |
58427 |
Giải nhì |
64931 25644 |
Giải ba |
03576 08099 93000 05237 32951 82863 |
Giải tư |
3767 5450 1997 6766 |
Giải năm |
1336 0386 7369 1740 4840 8051 |
Giải sáu |
296 125 966 |
Giải bảy |
68 53 82 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5 | 0 | 0 | 3,52 | 1 | | 8 | 2 | 5,72 | 5,6 | 3 | 1,6,7 | 4 | 4 | 02,4 | 2 | 5 | 0,12,3 | 3,63,7,8 9 | 6 | 3,63,7,8 9 | 22,3,6,9 | 7 | 6 | 6 | 8 | 2,6 | 6,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|