|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
06859 |
Giải nhất |
36204 |
Giải nhì |
21561 03468 |
Giải ba |
30203 67766 10436 09337 29987 06935 |
Giải tư |
6301 3106 2547 8479 |
Giải năm |
3746 8094 3390 1200 6231 2146 |
Giải sáu |
748 321 879 |
Giải bảy |
08 79 90 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,1,3,4 6,8 | 0,2,3,6 | 1 | | | 2 | 1 | 0 | 3 | 1,5,6,7 | 0,9 | 4 | 62,7,8 | 3 | 5 | 9 | 0,3,42,6 | 6 | 1,6,8 | 3,4,8 | 7 | 93 | 0,4,6,8 | 8 | 7,8 | 5,73 | 9 | 02,4 |
|
|
Giải ĐB |
22998 |
Giải nhất |
67239 |
Giải nhì |
54221 46510 |
Giải ba |
12411 03340 97675 74677 74107 96768 |
Giải tư |
3906 4234 4548 8895 |
Giải năm |
7215 6651 3368 2918 9365 5862 |
Giải sáu |
915 634 200 |
Giải bảy |
21 65 99 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,6,7 | 1,22,5 | 1 | 0,1,52,8 | 6 | 2 | 12,4 | | 3 | 42,9 | 2,32 | 4 | 0,8 | 12,62,7,9 | 5 | 1 | 0 | 6 | 2,52,82 | 0,7 | 7 | 5,7 | 1,4,62,9 | 8 | | 3,9 | 9 | 5,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
74529 |
Giải nhất |
16323 |
Giải nhì |
85332 10658 |
Giải ba |
76656 91791 03328 64220 99612 40734 |
Giải tư |
6962 7532 5470 9118 |
Giải năm |
4571 1214 9004 5909 4392 1564 |
Giải sáu |
910 745 678 |
Giải bảy |
36 60 65 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,7 | 0 | 4,9 | 7,9 | 1 | 0,2,4,8 | 1,32,6,9 | 2 | 0,3,8,9 | 2,9 | 3 | 22,4,6 | 0,1,3,6 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 6,8 | 3,5 | 6 | 0,2,4,5 | | 7 | 0,1,8 | 1,2,5,7 | 8 | | 0,2 | 9 | 1,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
22913 |
Giải nhất |
76753 |
Giải nhì |
54451 20895 |
Giải ba |
85913 57019 21294 67971 51631 47161 |
Giải tư |
0942 7546 5633 4482 |
Giải năm |
4430 0878 6870 7001 8768 8618 |
Giải sáu |
339 220 383 |
Giải bảy |
56 85 38 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 1 | 0,3,5,6 7,9 | 1 | 32,8,9 | 4,8 | 2 | 0 | 12,3,5,8 | 3 | 0,1,3,8 9 | 9 | 4 | 2,6 | 8,9 | 5 | 1,3,6 | 4,5 | 6 | 1,8 | | 7 | 0,1,8 | 1,3,6,7 | 8 | 2,3,5 | 1,3 | 9 | 1,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
09649 |
Giải nhất |
66948 |
Giải nhì |
00882 78207 |
Giải ba |
82301 49691 85602 75883 38323 60596 |
Giải tư |
6249 9666 9525 6370 |
Giải năm |
4972 3121 1704 3614 8019 5250 |
Giải sáu |
707 132 142 |
Giải bảy |
16 67 61 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,2,4,72 | 0,2,6,9 | 1 | 4,6,9 | 0,3,4,7 8 | 2 | 1,3,5 | 2,8 | 3 | 2 | 0,1 | 4 | 2,8,92 | 2,8 | 5 | 0 | 1,6,9 | 6 | 1,6,7 | 02,6 | 7 | 0,2 | 4 | 8 | 2,3,5 | 1,42 | 9 | 1,6 |
|
|
Giải ĐB |
71838 |
Giải nhất |
34388 |
Giải nhì |
75053 17469 |
Giải ba |
81055 26367 18205 54640 24100 10914 |
Giải tư |
0133 3593 6429 2994 |
Giải năm |
2549 6829 5542 9884 2702 6044 |
Giải sáu |
039 856 193 |
Giải bảy |
86 24 51 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,22,5 | 5 | 1 | 4 | 02,4 | 2 | 4,92 | 3,5,92 | 3 | 3,8,9 | 1,2,4,8 9 | 4 | 0,2,4,9 | 0,5 | 5 | 1,3,5,6 | 5,8 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | | 3,8 | 8 | 4,6,8 | 22,3,4,6 | 9 | 32,4 |
|
|
Giải ĐB |
31203 |
Giải nhất |
62513 |
Giải nhì |
40553 56923 |
Giải ba |
42575 75031 96721 71538 12115 27456 |
Giải tư |
6561 1106 4980 4392 |
Giải năm |
1915 7240 4087 2123 9674 6806 |
Giải sáu |
742 177 895 |
Giải bảy |
54 76 97 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 3,62 | 2,3,6 | 1 | 3,52 | 4,9 | 2 | 1,32 | 0,1,22,5 | 3 | 1,8 | 5,7 | 4 | 02,2 | 12,7,9 | 5 | 3,4,6 | 02,5,7 | 6 | 1 | 7,8,9 | 7 | 4,5,6,7 | 3 | 8 | 0,7 | | 9 | 2,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|