|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27690 |
Giải nhất |
73527 |
Giải nhì |
42489 94764 |
Giải ba |
33369 10066 09357 72302 66635 79697 |
Giải tư |
4552 0391 2898 8441 |
Giải năm |
0987 1432 5352 6033 7009 4171 |
Giải sáu |
438 054 238 |
Giải bảy |
87 97 91 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,9 | 4,7,92 | 1 | | 0,3,52 | 2 | 7 | 3 | 3 | 2,3,5,82 | 5,6 | 4 | 1 | 3,7 | 5 | 22,4,7 | 6 | 6 | 4,6,9 | 2,5,82,92 | 7 | 1,5 | 32,9 | 8 | 72,9 | 0,6,8 | 9 | 0,12,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23094 |
Giải nhất |
38104 |
Giải nhì |
63937 56073 |
Giải ba |
28569 20428 76436 70431 01585 24159 |
Giải tư |
0592 0313 8727 4459 |
Giải năm |
6771 5585 1298 4852 5142 8089 |
Giải sáu |
357 067 586 |
Giải bảy |
15 39 93 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 3,7 | 1 | 3,5 | 4,5,9 | 2 | 7,8 | 1,7,9 | 3 | 1,6,7,9 | 0,9 | 4 | 2 | 1,82 | 5 | 2,7,92 | 3,8 | 6 | 7,9 | 2,3,5,6 8 | 7 | 1,3 | 2,9 | 8 | 52,6,7,9 | 3,52,6,8 | 9 | 2,3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87155 |
Giải nhất |
84027 |
Giải nhì |
95931 99056 |
Giải ba |
49518 28054 58473 15489 53935 83344 |
Giải tư |
8341 5159 0884 9743 |
Giải năm |
2460 9571 1834 5395 2005 1693 |
Giải sáu |
697 585 012 |
Giải bảy |
43 56 25 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,8 | 3,4,7 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 5,7 | 42,7,9 | 3 | 1,4,5 | 3,4,5,8 | 4 | 1,32,4 | 0,2,3,5 8,9 | 5 | 4,5,62,9 | 52 | 6 | 0 | 2,9 | 7 | 1,3 | 0,1 | 8 | 4,5,9 | 5,8 | 9 | 3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48124 |
Giải nhất |
27668 |
Giải nhì |
73455 20504 |
Giải ba |
71204 28261 00162 20468 08043 05376 |
Giải tư |
6262 5106 6722 1892 |
Giải năm |
3041 4333 1682 0425 1619 7958 |
Giải sáu |
563 382 719 |
Giải bảy |
82 91 23 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 43,6 | 4,6,9 | 1 | 92 | 2,62,83,9 | 2 | 2,3,4,5 | 2,3,4,6 | 3 | 3 | 03,2 | 4 | 1,3 | 2,5 | 5 | 5,8 | 0,7 | 6 | 1,22,3,82 | | 7 | 6 | 5,62 | 8 | 23 | 12 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39204 |
Giải nhất |
02533 |
Giải nhì |
38787 26386 |
Giải ba |
33305 62711 25187 11097 40664 27907 |
Giải tư |
7016 8685 2117 6280 |
Giải năm |
4179 1583 5097 1314 2725 2088 |
Giải sáu |
571 273 844 |
Giải bảy |
15 87 98 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5,7 | 1,7 | 1 | 1,4,5,6 7 | | 2 | 5,9 | 3,7,8 | 3 | 3 | 0,1,4,6 | 4 | 4 | 0,1,2,8 | 5 | | 1,8 | 6 | 4 | 0,1,83,92 | 7 | 1,3,9 | 8,9 | 8 | 0,3,5,6 73,8 | 2,7 | 9 | 72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88498 |
Giải nhất |
35469 |
Giải nhì |
64934 93468 |
Giải ba |
98068 03866 42949 46796 57490 75587 |
Giải tư |
8534 8119 4166 1080 |
Giải năm |
9944 1553 7500 9933 7724 0602 |
Giải sáu |
548 536 932 |
Giải bảy |
97 73 61 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,2 | 6 | 1 | 5,9 | 0,3 | 2 | 4 | 3,5,7 | 3 | 2,3,42,6 | 2,32,4 | 4 | 4,8,9 | 1 | 5 | 3 | 3,62,9 | 6 | 1,62,82,9 | 8,9 | 7 | 3 | 4,62,9 | 8 | 0,7 | 1,4,6 | 9 | 0,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98944 |
Giải nhất |
07587 |
Giải nhì |
67973 63382 |
Giải ba |
53981 86785 98483 11235 52288 53726 |
Giải tư |
6246 6501 4402 4884 |
Giải năm |
5646 1247 4040 4323 2341 5306 |
Giải sáu |
308 465 140 |
Giải bảy |
18 09 52 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1,2,6,8 9 | 0,4,8 | 1 | 7,8 | 0,5,8 | 2 | 3,6 | 2,7,8 | 3 | 5 | 4,8 | 4 | 02,1,4,62 7 | 3,6,8 | 5 | 2 | 0,2,42 | 6 | 5 | 1,4,8 | 7 | 3 | 0,1,8 | 8 | 1,2,3,4 5,7,8 | 0 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|