|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
Tết |
Giải nhất |
0 |
Giải nhì |
0 0 |
Giải ba |
0 0 0 0 0 0 |
Giải tư |
0 0 0 0 |
Giải năm |
0 0 0 0 0 0 |
Giải sáu |
0 0 0 |
Giải bảy |
0 0 0 0 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 026 | 0 | 026 | | 1 | | | 2 | | | 3 | | | 4 | | | 5 | | | 6 | | | 7 | | | 8 | | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28425 |
Giải nhất |
74423 |
Giải nhì |
60904 08653 |
Giải ba |
69164 89227 94850 45875 16802 32211 |
Giải tư |
2537 8860 1755 3783 |
Giải năm |
6394 5037 4997 9014 7846 0007 |
Giải sáu |
797 277 753 |
Giải bảy |
49 07 67 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 2,4,72 | 1 | 1 | 1,4 | 0 | 2 | 0,3,5,7 | 2,52,8 | 3 | 72 | 0,1,6,9 | 4 | 6,9 | 2,5,7 | 5 | 0,32,5 | 4 | 6 | 0,4,7 | 02,2,32,6 7,92 | 7 | 5,7 | | 8 | 3 | 4 | 9 | 4,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40558 |
Giải nhất |
68536 |
Giải nhì |
82764 15681 |
Giải ba |
79500 16716 90394 46530 99371 48487 |
Giải tư |
9017 7964 3753 9980 |
Giải năm |
6020 0629 2400 2911 6797 6063 |
Giải sáu |
135 361 401 |
Giải bảy |
64 73 31 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,6 8 | 0 | 02,1 | 0,1,3,6 7,8 | 1 | 1,6,7 | | 2 | 0,9 | 5,6,7 | 3 | 0,1,5,6 | 63,9 | 4 | | 3 | 5 | 3,8 | 1,3 | 6 | 0,1,3,43 | 1,8,9 | 7 | 1,3 | 5 | 8 | 0,1,7 | 2 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89979 |
Giải nhất |
13474 |
Giải nhì |
59111 61661 |
Giải ba |
38768 80588 52746 34357 86448 43187 |
Giải tư |
7224 8065 5059 2207 |
Giải năm |
6999 7881 1238 0806 6320 7680 |
Giải sáu |
731 626 336 |
Giải bảy |
47 18 36 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 6,7 | 1,3,6,8 | 1 | 1,8 | | 2 | 0,4,6 | 8 | 3 | 1,62,8 | 2,7 | 4 | 6,7,8 | 6 | 5 | 7,9 | 0,2,32,4 | 6 | 1,5,8 | 0,4,5,8 | 7 | 4,9 | 1,3,4,6 8 | 8 | 0,1,3,7 8 | 5,7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01549 |
Giải nhất |
61245 |
Giải nhì |
13486 01863 |
Giải ba |
31395 92143 96775 19940 94380 16354 |
Giải tư |
7788 8892 7415 2142 |
Giải năm |
0757 1417 8131 6312 1820 1949 |
Giải sáu |
671 277 385 |
Giải bảy |
33 64 29 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | | 3,7 | 1 | 2,5,7 | 1,4,9 | 2 | 0,9 | 3,4,6 | 3 | 1,3,9 | 5,6 | 4 | 0,2,3,5 92 | 1,4,7,8 9 | 5 | 4,7 | 8 | 6 | 3,4 | 1,5,7 | 7 | 1,5,7 | 8 | 8 | 0,5,6,8 | 2,3,42 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13478 |
Giải nhất |
10729 |
Giải nhì |
89758 28851 |
Giải ba |
92329 95106 89364 68627 85543 47608 |
Giải tư |
1535 7489 3476 1012 |
Giải năm |
2239 2725 7601 8229 7534 4777 |
Giải sáu |
558 278 248 |
Giải bảy |
05 67 04 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,4,5,6 8 | 0,5 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,5,7,93 | 4 | 3 | 4,5,9 | 0,3,6 | 4 | 3,8 | 0,2,3 | 5 | 1,82 | 0,7 | 6 | 4,7 | 2,6,7 | 7 | 6,7,82 | 0,4,52,72 | 8 | 9 | 23,3,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48499 |
Giải nhất |
27867 |
Giải nhì |
79533 75621 |
Giải ba |
21477 94995 51852 63116 94138 64388 |
Giải tư |
8156 7830 7266 1154 |
Giải năm |
5846 4009 8420 7859 5117 7391 |
Giải sáu |
283 277 334 |
Giải bảy |
07 99 05 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 2,5,7,9 | 2,9 | 1 | 6,7 | 0,5 | 2 | 0,1 | 3,8 | 3 | 0,3,4,8 | 3,5 | 4 | 6 | 0,9 | 5 | 2,4,6,9 | 1,4,5,6 | 6 | 6,7 | 0,1,6,72 | 7 | 72 | 3,8 | 8 | 3,8 | 0,5,92 | 9 | 1,5,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|