|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44875 |
Giải nhất |
61747 |
Giải nhì |
19585 60012 |
Giải ba |
31846 84160 16391 64729 09208 52006 |
Giải tư |
6830 0515 0110 3386 |
Giải năm |
6583 0939 6646 0424 4865 4457 |
Giải sáu |
868 376 193 |
Giải bảy |
25 72 84 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 6,8 | 9 | 1 | 0,2,5 | 1,7 | 2 | 4,5,9 | 8,9 | 3 | 0,9 | 2,8 | 4 | 62,7 | 1,2,6,7 8 | 5 | 72 | 0,42,7,8 | 6 | 0,5,8 | 4,52 | 7 | 2,5,6 | 0,6 | 8 | 3,4,5,6 | 2,3 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40131 |
Giải nhất |
68552 |
Giải nhì |
73472 52294 |
Giải ba |
21017 53117 78365 56558 89221 95066 |
Giải tư |
9891 5960 0337 6855 |
Giải năm |
4606 1009 8653 4905 2003 9534 |
Giải sáu |
458 331 694 |
Giải bảy |
38 22 68 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,5,6,9 | 2,32,9 | 1 | 72 | 2,5,7 | 2 | 0,1,2 | 0,5 | 3 | 12,4,7,8 | 3,92 | 4 | | 0,5,6 | 5 | 2,3,5,82 | 0,6 | 6 | 0,5,6,8 | 12,3 | 7 | 2 | 3,52,6 | 8 | | 0 | 9 | 1,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68493 |
Giải nhất |
40097 |
Giải nhì |
58025 14954 |
Giải ba |
61854 06874 09400 56559 60551 94217 |
Giải tư |
0203 3395 1436 5245 |
Giải năm |
5163 6053 1495 6180 3216 3605 |
Giải sáu |
701 567 921 |
Giải bảy |
89 24 93 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,1,3,5 | 0,2,5 | 1 | 6,7 | | 2 | 1,4,5 | 0,5,6,92 | 3 | 6 | 2,52,7 | 4 | 5 | 0,2,4,92 | 5 | 1,3,42,9 | 1,3 | 6 | 3,7 | 1,6,9 | 7 | 0,4 | | 8 | 0,9 | 5,8 | 9 | 32,52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48134 |
Giải nhất |
86461 |
Giải nhì |
40064 48584 |
Giải ba |
37906 43613 87987 29518 49572 01056 |
Giải tư |
9439 3492 7145 4189 |
Giải năm |
0305 3439 3433 7175 2852 7220 |
Giải sáu |
747 228 264 |
Giải bảy |
68 18 75 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,6 | 6 | 1 | 3,82 | 5,7,9 | 2 | 0,8 | 1,3 | 3 | 3,4,92 | 3,62,8 | 4 | 5,7 | 0,4,72 | 5 | 2,6 | 0,5,7 | 6 | 1,42,8 | 4,8 | 7 | 2,52,6 | 12,2,6 | 8 | 4,7,9 | 32,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83419 |
Giải nhất |
67260 |
Giải nhì |
90746 69402 |
Giải ba |
43835 81318 44236 86442 43618 18312 |
Giải tư |
3271 9277 1295 7009 |
Giải năm |
0675 1636 8893 6765 8364 4110 |
Giải sáu |
771 112 594 |
Giải bảy |
36 00 74 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,2,9 | 2,72 | 1 | 0,22,82,9 | 0,12,4 | 2 | 1 | 9 | 3 | 5,63 | 6,7,9 | 4 | 2,6 | 3,6,7,9 | 5 | | 33,4 | 6 | 0,4,5 | 7 | 7 | 12,4,5,7 | 12 | 8 | | 0,1 | 9 | 3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72670 |
Giải nhất |
90241 |
Giải nhì |
52246 79113 |
Giải ba |
85336 05575 78844 21923 11122 31666 |
Giải tư |
6755 7720 8322 2237 |
Giải năm |
5004 3010 3705 7032 3256 8974 |
Giải sáu |
102 135 158 |
Giải bảy |
97 34 44 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 2,4,5 | 4 | 1 | 0,3 | 0,22,3 | 2 | 0,22,3,9 | 1,2 | 3 | 2,4,5,6 7 | 0,3,42,7 | 4 | 1,42,6 | 0,3,5,7 | 5 | 5,6,8 | 3,4,5,6 | 6 | 6 | 3,9 | 7 | 0,4,5 | 5 | 8 | | 2 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76850 |
Giải nhất |
63996 |
Giải nhì |
41705 38166 |
Giải ba |
56014 09751 03104 55658 69074 77391 |
Giải tư |
3539 5604 7532 8833 |
Giải năm |
8619 3782 2746 9256 9266 7151 |
Giải sáu |
179 891 239 |
Giải bảy |
80 76 94 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 42,5 | 52,92 | 1 | 4,9 | 3,8 | 2 | | 3 | 3 | 2,3,7,92 | 02,1,7,9 | 4 | 6 | 0 | 5 | 12,6,8 | 4,5,62,7 9 | 6 | 62 | 3 | 7 | 4,6,9 | 5 | 8 | 0,2 | 1,32,7 | 9 | 12,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|