|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
9FE-7FE-13FE-6FE-14FE-1FE
|
Giải ĐB |
33487 |
Giải nhất |
75857 |
Giải nhì |
17413 62882 |
Giải ba |
60654 00964 04680 40383 52970 40634 |
Giải tư |
1478 3136 3882 8583 |
Giải năm |
0121 9159 0427 7098 1576 4487 |
Giải sáu |
504 833 059 |
Giải bảy |
22 96 21 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3,4 | 22 | 1 | 3 | 2,82 | 2 | 12,2,7 | 0,1,3,82 | 3 | 3,4,6 | 0,3,5,6 | 4 | | | 5 | 4,7,92 | 3,7,9 | 6 | 4 | 2,5,82 | 7 | 0,6,8 | 7,9 | 8 | 0,22,32,72 | 52 | 9 | 6,8 |
|
2FG-1FG-10FG-12FG-6FG-13FG
|
Giải ĐB |
75371 |
Giải nhất |
81207 |
Giải nhì |
15350 73690 |
Giải ba |
95923 60377 00576 91314 57428 49409 |
Giải tư |
4804 6242 8365 5083 |
Giải năm |
5330 3111 6641 5696 3592 5572 |
Giải sáu |
743 046 548 |
Giải bảy |
48 02 05 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 2,4,5,7 9 | 1,4,7 | 1 | 1,4 | 0,42,7,9 | 2 | 3,8 | 2,4,8 | 3 | 0 | 0,1 | 4 | 1,22,3,6 82 | 0,6 | 5 | 0 | 4,7,9 | 6 | 5 | 0,7 | 7 | 1,2,6,7 | 2,42 | 8 | 3 | 0 | 9 | 0,2,6 |
|
|
Giải ĐB |
66819 |
Giải nhất |
58970 |
Giải nhì |
81233 87337 |
Giải ba |
67364 85138 96320 49873 10652 89668 |
Giải tư |
8394 8830 8457 0320 |
Giải năm |
3125 3132 4645 4147 8339 8043 |
Giải sáu |
111 430 454 |
Giải bảy |
22 57 54 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,32,7 | 0 | | 1 | 1 | 1,6,9 | 2,3,5 | 2 | 02,2,5 | 3,4,7 | 3 | 02,2,3,7 8,9 | 52,6,9 | 4 | 3,5,7 | 2,4 | 5 | 2,42,72 | 1 | 6 | 4,8 | 3,4,52 | 7 | 0,3 | 3,6 | 8 | | 1,3 | 9 | 4 |
|
14FK-6FK-8FK-7FK-12FK-15FK
|
Giải ĐB |
67246 |
Giải nhất |
84000 |
Giải nhì |
91602 49667 |
Giải ba |
26643 51547 99669 56114 58512 86392 |
Giải tư |
4034 7999 8026 7738 |
Giải năm |
8540 0020 8411 9998 1978 2542 |
Giải sáu |
414 858 490 |
Giải bảy |
08 33 36 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0,2,8 | 1 | 1 | 1,2,42 | 0,1,4,9 | 2 | 0,6 | 3,4 | 3 | 3,4,6,8 | 12,3 | 4 | 0,2,3,6 7 | | 5 | 8 | 2,3,4 | 6 | 7,9 | 4,6 | 7 | 82 | 0,3,5,72 9 | 8 | | 6,9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
4FL-7FL-6FL-14FL-11FL-10FL
|
Giải ĐB |
99876 |
Giải nhất |
35394 |
Giải nhì |
83301 41034 |
Giải ba |
78478 01506 61824 21864 19460 97709 |
Giải tư |
2523 8243 8504 6873 |
Giải năm |
6666 0003 6305 9126 5239 8233 |
Giải sáu |
399 774 666 |
Giải bảy |
79 76 46 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,3,4,5 6,9 | 0 | 1 | | | 2 | 3,4,6 | 0,2,3,4 7 | 3 | 3,4,9 | 0,2,3,6 7,9 | 4 | 3,6 | 0 | 5 | 0 | 0,2,4,62 72 | 6 | 0,4,62 | | 7 | 3,4,62,8 9 | 7 | 8 | | 0,3,7,9 | 9 | 4,9 |
|
13FM-9FM-6FM-7FM-4FM-10FM
|
Giải ĐB |
93343 |
Giải nhất |
96968 |
Giải nhì |
63142 87662 |
Giải ba |
64620 94933 91543 43079 18487 83883 |
Giải tư |
8316 6968 2547 3315 |
Giải năm |
3809 4301 2221 5368 4658 2400 |
Giải sáu |
204 340 509 |
Giải bảy |
02 31 59 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,1,2,4 92 | 0,2,3 | 1 | 5,62 | 0,4,6 | 2 | 0,1 | 3,42,8 | 3 | 1,3 | 0 | 4 | 0,2,32,7 | 1 | 5 | 8,9 | 12 | 6 | 2,83 | 4,8 | 7 | 9 | 5,63 | 8 | 3,7 | 02,5,7 | 9 | |
|
3FN-2FN-8FN-12FN-15FN-1FN
|
Giải ĐB |
05085 |
Giải nhất |
52112 |
Giải nhì |
34968 38884 |
Giải ba |
53704 12738 54587 09805 82578 04521 |
Giải tư |
4991 0172 0087 1576 |
Giải năm |
2444 2208 4446 9082 9943 0001 |
Giải sáu |
786 779 247 |
Giải bảy |
47 84 18 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,5,8 | 0,2,9 | 1 | 2,8 | 1,7,8 | 2 | 1 | 4 | 3 | 8 | 0,4,82 | 4 | 3,4,6,72 | 0,8,9 | 5 | | 4,7,8 | 6 | 8 | 42,82 | 7 | 2,6,8,9 | 0,1,3,6 7 | 8 | 2,42,5,6 72 | 7 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|