|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4QH-11QH-14QH-9QH-5QH-7QH
|
Giải ĐB |
20823 |
Giải nhất |
08394 |
Giải nhì |
17392 35179 |
Giải ba |
59391 89387 48578 59291 36922 21144 |
Giải tư |
4145 0266 5004 7744 |
Giải năm |
3429 8823 2542 3715 0126 0785 |
Giải sáu |
613 276 994 |
Giải bảy |
77 26 71 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 7,92 | 1 | 3,5 | 2,4,9 | 2 | 2,32,62,9 | 1,22 | 3 | | 0,42,92 | 4 | 2,42,52 | 1,42,8 | 5 | | 22,6,7 | 6 | 6 | 7,8 | 7 | 1,6,7,8 9 | 7 | 8 | 5,7 | 2,7 | 9 | 12,2,42 |
|
13QK-9QK-6QK-5QK-11QK-8QK
|
Giải ĐB |
80489 |
Giải nhất |
60525 |
Giải nhì |
29489 40090 |
Giải ba |
23094 98309 88480 17207 83668 83828 |
Giải tư |
6806 8759 0294 6830 |
Giải năm |
9890 7466 6063 1097 7618 6992 |
Giải sáu |
348 021 852 |
Giải bảy |
48 20 49 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8,92 | 0 | 6,7,9 | 2 | 1 | 8 | 5,9 | 2 | 0,1,5,8 | 6 | 3 | 0 | 4,92 | 4 | 4,82,9 | 2 | 5 | 2,9 | 0,6 | 6 | 3,6,8 | 0,9 | 7 | | 1,2,42,6 | 8 | 0,92 | 0,4,5,82 | 9 | 02,2,42,7 |
|
4QL-2QL-13QL-7QL-11QL-15QL
|
Giải ĐB |
49797 |
Giải nhất |
35496 |
Giải nhì |
91712 19994 |
Giải ba |
92841 89268 30971 51036 80833 15865 |
Giải tư |
0583 0273 4477 4096 |
Giải năm |
9181 1943 3206 9862 7280 2797 |
Giải sáu |
170 823 952 |
Giải bảy |
13 88 30 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 4,6 | 4,7,8 | 1 | 2,3 | 1,5,6 | 2 | 3 | 1,2,3,4 7,8 | 3 | 0,3,6 | 0,9 | 4 | 1,3 | 6 | 5 | 2 | 0,3,92 | 6 | 2,5,8 | 7,92 | 7 | 0,1,3,7 | 6,8 | 8 | 0,1,3,8 | | 9 | 4,62,72 |
|
|
Giải ĐB |
99600 |
Giải nhất |
25157 |
Giải nhì |
41602 01801 |
Giải ba |
07691 61779 63586 48562 13837 36479 |
Giải tư |
7790 1983 3930 3449 |
Giải năm |
4849 8407 9054 4528 0931 3793 |
Giải sáu |
521 680 821 |
Giải bảy |
90 38 21 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8,92 | 0 | 0,1,22,7 | 0,23,3,9 | 1 | | 02,6 | 2 | 13,8 | 8,9 | 3 | 0,1,7,8 | 5 | 4 | 92 | | 5 | 4,7 | 8 | 6 | 2 | 0,3,5 | 7 | 92 | 2,3 | 8 | 0,3,6 | 42,72 | 9 | 02,1,3 |
|
4QN-13QN-8QN-6QN-12QN-10QN
|
Giải ĐB |
03418 |
Giải nhất |
94194 |
Giải nhì |
66790 17023 |
Giải ba |
73037 94292 39168 44134 44372 48295 |
Giải tư |
9929 3101 9067 0002 |
Giải năm |
9860 0542 5834 0323 9216 4065 |
Giải sáu |
969 118 886 |
Giải bảy |
16 63 89 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,2 | 0,6 | 1 | 62,82 | 0,4,7,9 | 2 | 32,9 | 22,6 | 3 | 42,7 | 32,9 | 4 | 2 | 6,9 | 5 | | 12,8 | 6 | 0,1,3,5 7,8,9 | 3,6 | 7 | 2 | 12,6 | 8 | 6,9 | 2,6,8 | 9 | 0,2,4,5 |
|
6QP-10QP-1QP-2QP-5QP-12QP
|
Giải ĐB |
64268 |
Giải nhất |
90923 |
Giải nhì |
96597 86668 |
Giải ba |
42612 48592 79845 95576 87854 75671 |
Giải tư |
4348 0647 6923 6488 |
Giải năm |
4943 7021 8549 1240 6108 2375 |
Giải sáu |
721 353 311 |
Giải bảy |
05 19 02 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,5,8 | 1,22,7 | 1 | 1,2,9 | 0,1,9 | 2 | 12,32 | 22,4,5 | 3 | | 5 | 4 | 0,3,5,7 8,9 | 0,4,7 | 5 | 3,4,8 | 7 | 6 | 82 | 4,9 | 7 | 1,5,6 | 0,4,5,62 8 | 8 | 8 | 1,4 | 9 | 2,7 |
|
7QR-14QR-6QR-2QR-9QR-12QR
|
Giải ĐB |
59323 |
Giải nhất |
12312 |
Giải nhì |
58611 02021 |
Giải ba |
14381 85133 78198 45491 32380 54197 |
Giải tư |
0748 5768 4410 3042 |
Giải năm |
3128 3797 9060 3483 4494 6872 |
Giải sáu |
400 339 789 |
Giải bảy |
19 36 93 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,8 | 0 | 0 | 1,2,8,9 | 1 | 0,1,2,9 | 1,42,7 | 2 | 1,3,8 | 2,3,8,9 | 3 | 3,6,9 | 9 | 4 | 22,8 | | 5 | | 3 | 6 | 0,8 | 92 | 7 | 2 | 2,4,6,9 | 8 | 0,1,3,9 | 1,3,8 | 9 | 1,3,4,72 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|