|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
20996 |
Giải nhất |
77267 |
Giải nhì |
45727 45526 |
Giải ba |
01876 46792 95698 71101 56763 59529 |
Giải tư |
8262 8333 3446 3077 |
Giải năm |
9596 5086 9993 3501 5445 7220 |
Giải sáu |
015 184 694 |
Giải bảy |
95 07 91 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 12,7 | 02,2,9 | 1 | 5 | 6,9 | 2 | 0,1,6,7 9 | 3,6,9 | 3 | 3 | 8,9 | 4 | 5,6 | 1,4,9 | 5 | | 2,4,7,8 92 | 6 | 2,3,7 | 0,2,6,7 | 7 | 6,7 | 9 | 8 | 4,6 | 2 | 9 | 1,2,3,4 5,62,8 |
|
|
Giải ĐB |
09379 |
Giải nhất |
72295 |
Giải nhì |
70781 50477 |
Giải ba |
34619 04066 28995 77171 12995 52446 |
Giải tư |
7871 8335 3872 3731 |
Giải năm |
0704 3320 9946 7442 1790 3505 |
Giải sáu |
584 250 793 |
Giải bảy |
23 60 73 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,9 | 0 | 4,5 | 3,72,8 | 1 | 8,9 | 4,7 | 2 | 0,3 | 2,7,9 | 3 | 1,5 | 0,8 | 4 | 2,62 | 0,3,93 | 5 | 0 | 42,6 | 6 | 0,6 | 7 | 7 | 12,2,3,7 9 | 1 | 8 | 1,4 | 1,7 | 9 | 0,3,53 |
|
|
Giải ĐB |
75648 |
Giải nhất |
02304 |
Giải nhì |
07250 95926 |
Giải ba |
33043 04324 87213 45872 49902 78730 |
Giải tư |
0137 8602 6525 1846 |
Giải năm |
6867 0261 2631 9919 6916 5270 |
Giải sáu |
893 053 354 |
Giải bảy |
61 55 52 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 22,4 | 3,62 | 1 | 3,6,9 | 02,5,7 | 2 | 4,5,6 | 1,4,5,9 | 3 | 0,1,4,7 | 0,2,3,5 | 4 | 3,6,8 | 2,5 | 5 | 0,2,3,4 5 | 1,2,4 | 6 | 12,7 | 3,6 | 7 | 0,2 | 4 | 8 | | 1 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
53707 |
Giải nhất |
41428 |
Giải nhì |
49298 27606 |
Giải ba |
29042 80933 79440 17252 64890 13611 |
Giải tư |
3137 0729 8512 0328 |
Giải năm |
4351 3040 0013 4509 4385 3457 |
Giải sáu |
452 182 790 |
Giải bảy |
82 05 13 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,92 | 0 | 5,6,7,9 | 1,5,6 | 1 | 1,2,32 | 1,4,52,82 | 2 | 82,9 | 12,3 | 3 | 3,7 | | 4 | 02,2 | 0,8 | 5 | 1,22,7 | 0 | 6 | 1 | 0,3,5 | 7 | | 22,9 | 8 | 22,5 | 0,2 | 9 | 02,8 |
|
|
Giải ĐB |
52863 |
Giải nhất |
40694 |
Giải nhì |
98926 31736 |
Giải ba |
04338 17043 18322 09690 85019 64319 |
Giải tư |
9100 3416 2847 4336 |
Giải năm |
8018 3990 9731 3401 1568 3620 |
Giải sáu |
025 494 874 |
Giải bảy |
43 83 44 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,92 | 0 | 0,1 | 0,3 | 1 | 6,8,92 | 2 | 2 | 0,2,5,6 | 42,6,8 | 3 | 1,62,8 | 4,7,92 | 4 | 32,4,7,8 | 2 | 5 | | 1,2,32 | 6 | 3,8 | 4 | 7 | 4 | 1,3,4,6 | 8 | 3 | 12 | 9 | 02,42 |
|
|
Giải ĐB |
99334 |
Giải nhất |
79719 |
Giải nhì |
90191 10683 |
Giải ba |
42965 36219 05839 77017 05138 65428 |
Giải tư |
1374 1962 4617 8389 |
Giải năm |
1326 3586 1665 3948 4455 7292 |
Giải sáu |
628 340 317 |
Giải bảy |
07 01 66 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,7 | 0,9 | 1 | 73,92 | 3,6,9 | 2 | 6,82 | 8 | 3 | 2,4,8,9 | 3,7 | 4 | 0,8 | 5,62 | 5 | 5 | 2,6,8 | 6 | 2,52,6 | 0,13 | 7 | 4 | 22,3,4 | 8 | 3,6,9 | 12,3,8 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
56766 |
Giải nhất |
88557 |
Giải nhì |
80868 66735 |
Giải ba |
92307 00216 88262 59625 11612 62399 |
Giải tư |
6629 1370 4007 7601 |
Giải năm |
0118 0022 2138 3177 4205 7652 |
Giải sáu |
272 468 490 |
Giải bảy |
03 31 17 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,3,5,72 | 0,3 | 1 | 2,6,7,8 | 1,2,5,6 7 | 2 | 2,5,9 | 0 | 3 | 1,5,8 | | 4 | | 0,2,3 | 5 | 2,7 | 1,6,7 | 6 | 2,6,82 | 02,1,5,7 | 7 | 0,2,6,7 | 1,3,62 | 8 | | 2,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|