|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96351 |
Giải nhất |
00126 |
Giải nhì |
25422 21731 |
Giải ba |
87424 28312 89743 54198 26024 86526 |
Giải tư |
9156 6938 3387 8743 |
Giải năm |
2768 2161 4362 3326 5399 0528 |
Giải sáu |
945 541 446 |
Giải bảy |
66 32 36 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,4,5,6 | 1 | 2 | 1,2,3,6 | 2 | 2,42,63,8 | 3,42 | 3 | 1,2,3,6 8 | 22 | 4 | 1,32,5,6 | 4 | 5 | 1,6 | 23,3,4,5 6 | 6 | 1,2,6,8 | 8 | 7 | | 2,3,6,9 | 8 | 7 | 9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79270 |
Giải nhất |
28427 |
Giải nhì |
16501 01343 |
Giải ba |
90586 44566 88447 10532 58724 93550 |
Giải tư |
6492 0905 0230 6408 |
Giải năm |
3765 0025 2685 4410 3220 7140 |
Giải sáu |
070 820 967 |
Giải bảy |
60 33 83 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,32,4 5,6,72 | 0 | 1,5,8 | 0 | 1 | 0 | 3,9 | 2 | 02,4,5,7 | 3,4,8 | 3 | 02,2,3 | 2 | 4 | 0,3,7 | 0,2,6,8 | 5 | 0 | 6,8 | 6 | 0,5,6,7 | 2,4,6 | 7 | 02 | 0 | 8 | 3,5,6 | | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65679 |
Giải nhất |
01635 |
Giải nhì |
88351 17286 |
Giải ba |
54798 40312 63915 42056 81744 51878 |
Giải tư |
4498 2435 2819 9727 |
Giải năm |
8351 0040 3604 3766 6434 6916 |
Giải sáu |
133 600 074 |
Giải bảy |
52 48 09 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4,9 | 52 | 1 | 2,5,6,9 | 1,5 | 2 | 7 | 3 | 3 | 3,4,52 | 0,3,4,7 | 4 | 0,4,8 | 1,32,8 | 5 | 12,2,6 | 1,5,6,8 | 6 | 6 | 2 | 7 | 4,8,9 | 4,7,92 | 8 | 5,6 | 0,1,7 | 9 | 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67627 |
Giải nhất |
52331 |
Giải nhì |
47773 69378 |
Giải ba |
66746 18531 34708 39323 12917 71587 |
Giải tư |
1876 0643 7956 1656 |
Giải năm |
4589 2265 4665 1545 1970 6009 |
Giải sáu |
898 486 636 |
Giải bảy |
59 24 20 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 8,9 | 32 | 1 | 7 | | 2 | 0,3,4,7 | 2,4,7 | 3 | 12,6 | 2 | 4 | 3,5,6 | 4,62 | 5 | 62,9 | 3,4,52,7 8 | 6 | 52 | 1,2,8 | 7 | 0,3,6,8 9 | 0,7,9 | 8 | 6,7,9 | 0,5,7,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45009 |
Giải nhất |
21066 |
Giải nhì |
07542 32910 |
Giải ba |
46211 83052 34647 71293 48991 70226 |
Giải tư |
8116 9754 9777 8484 |
Giải năm |
9540 7802 8880 1448 6833 5915 |
Giải sáu |
203 934 944 |
Giải bảy |
80 03 96 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,82 | 0 | 2,32,9 | 1,9 | 1 | 0,1,3,5 6 | 0,4,5 | 2 | 6 | 02,1,3,9 | 3 | 3,4 | 3,4,5,8 | 4 | 0,2,4,7 8 | 1 | 5 | 2,4 | 1,2,6,9 | 6 | 6 | 4,7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 02,4 | 0 | 9 | 1,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53949 |
Giải nhất |
07295 |
Giải nhì |
94888 41382 |
Giải ba |
22807 99406 68953 96916 54595 60537 |
Giải tư |
0017 5702 8730 2155 |
Giải năm |
7363 0774 4241 1909 7049 2417 |
Giải sáu |
575 465 992 |
Giải bảy |
53 80 56 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2,6,7,9 | 4 | 1 | 6,72 | 0,8,9 | 2 | 7 | 52,6 | 3 | 0,7 | 7 | 4 | 1,92 | 5,6,7,92 | 5 | 32,5,6 | 0,1,5 | 6 | 3,5 | 0,12,2,3 | 7 | 4,5 | 8 | 8 | 0,2,8 | 0,42 | 9 | 2,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05384 |
Giải nhất |
55102 |
Giải nhì |
90325 79978 |
Giải ba |
74779 59411 18230 52633 79087 53059 |
Giải tư |
7324 0914 0891 5009 |
Giải năm |
7776 1659 8054 9910 3952 1977 |
Giải sáu |
817 156 834 |
Giải bảy |
59 37 28 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,9 | 1,9 | 1 | 0,1,4,72 | 0,5 | 2 | 4,5,8 | 3 | 3 | 0,3,4,7 | 1,2,3,5 8 | 4 | | 2 | 5 | 2,4,6,93 | 5,7 | 6 | | 12,3,7,8 | 7 | 6,7,8,9 | 2,7 | 8 | 4,7 | 0,53,7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|