|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
7HR-12HR-11HR-6HR-2HR-9HR
|
Giải ĐB |
17061 |
Giải nhất |
06266 |
Giải nhì |
07805 99731 |
Giải ba |
35197 62447 38742 44270 91965 85395 |
Giải tư |
7408 5283 5353 8189 |
Giải năm |
2833 0651 5006 2480 9391 7041 |
Giải sáu |
810 437 976 |
Giải bảy |
10 21 51 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7,8 | 0 | 5,6,8 | 1,2,3,4 52,6,9 | 1 | 02,1 | 4 | 2 | 1 | 3,5,8 | 3 | 1,3,7 | | 4 | 1,2,7 | 0,6,9 | 5 | 12,3 | 0,6,7 | 6 | 1,5,6 | 3,4,9 | 7 | 0,6 | 0 | 8 | 0,3,9 | 8 | 9 | 1,5,7 |
|
13HQ-15HQ-1HQ-5HQ-4HQ-10HQ
|
Giải ĐB |
29855 |
Giải nhất |
28539 |
Giải nhì |
81656 35270 |
Giải ba |
52786 21877 28766 80636 88321 37142 |
Giải tư |
2287 8360 9211 3355 |
Giải năm |
9497 6858 4094 1111 9263 1312 |
Giải sáu |
945 111 675 |
Giải bảy |
38 80 06 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 6 | 13,2 | 1 | 13,2 | 1,4 | 2 | 1 | 6 | 3 | 5,6,8,9 | 9 | 4 | 2,5 | 3,4,52,7 | 5 | 52,6,8 | 0,3,5,6 8 | 6 | 0,3,6 | 7,8,9 | 7 | 0,5,7 | 3,5 | 8 | 0,6,7 | 3 | 9 | 4,7 |
|
10HP-15HP-1HP-8HP-2HP-9HP
|
Giải ĐB |
11660 |
Giải nhất |
20874 |
Giải nhì |
09983 75655 |
Giải ba |
59596 90286 10824 22663 11822 60224 |
Giải tư |
7325 0124 3107 1380 |
Giải năm |
7981 7188 1074 9313 4454 6185 |
Giải sáu |
916 546 080 |
Giải bảy |
24 09 27 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 7,9 | 8 | 1 | 3,6,9 | 2 | 2 | 2,44,5,7 | 1,6,8 | 3 | | 24,5,72 | 4 | 6 | 2,5,8 | 5 | 4,5 | 1,4,8,9 | 6 | 0,3 | 0,2 | 7 | 42 | 8 | 8 | 02,1,3,5 6,8 | 0,1 | 9 | 6 |
|
11HN-7HN-5HN-1HN-15HN-6HN
|
Giải ĐB |
77764 |
Giải nhất |
46570 |
Giải nhì |
92077 43731 |
Giải ba |
11539 32838 00741 00686 29751 38293 |
Giải tư |
0734 2048 9688 5902 |
Giải năm |
5943 8433 6675 2531 7940 9787 |
Giải sáu |
655 119 853 |
Giải bảy |
27 09 41 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 2,9 | 32,42,5 | 1 | 9 | 0 | 2 | 7 | 3,4,5,9 | 3 | 12,3,4,8 9 | 3,6 | 4 | 0,12,3,8 | 5,7 | 5 | 1,3,5 | 8 | 6 | 4 | 2,7,8 | 7 | 0,5,7 | 3,4,8 | 8 | 6,7,8 | 0,1,3 | 9 | 0,3 |
|
7HM-13HM-18HM-11HM-2HM-9HM-15HM-16HM
|
Giải ĐB |
74627 |
Giải nhất |
86107 |
Giải nhì |
46472 63884 |
Giải ba |
48900 57694 72368 11536 98879 70707 |
Giải tư |
6872 3269 2528 5621 |
Giải năm |
1494 6278 0725 3466 2318 1615 |
Giải sáu |
167 590 938 |
Giải bảy |
06 71 56 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,6,72 | 2,7 | 1 | 5,8 | 72 | 2 | 1,5,7,8 | | 3 | 6,8 | 8,92 | 4 | | 1,2,8 | 5 | 6 | 0,3,5,6 | 6 | 6,7,8,9 | 02,2,6 | 7 | 1,22,8,9 | 1,2,3,6 7 | 8 | 4,5 | 6,7 | 9 | 0,42 |
|
5HL-4HL-9HL-14HL-10HL-8HL
|
Giải ĐB |
49620 |
Giải nhất |
58109 |
Giải nhì |
65030 17633 |
Giải ba |
39935 68764 93760 68586 87529 67680 |
Giải tư |
0673 1952 7711 4450 |
Giải năm |
8492 8070 6657 3594 8893 5537 |
Giải sáu |
597 440 566 |
Giải bảy |
96 45 24 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 6,7,8 | 0 | 9 | 1 | 1 | 1 | 5,9 | 2 | 0,4,9 | 3,7,9 | 3 | 0,3,5,7 | 2,6,9 | 4 | 0,5 | 3,4,5 | 5 | 0,2,5,7 | 6,8,9 | 6 | 0,4,6 | 3,5,9 | 7 | 0,3 | | 8 | 0,6 | 0,2 | 9 | 2,3,4,6 7 |
|
12HK-2HK-5HK-3HK-14HK-9HK
|
Giải ĐB |
83986 |
Giải nhất |
61984 |
Giải nhì |
71959 51392 |
Giải ba |
00885 37574 77498 22788 28129 73126 |
Giải tư |
1709 1388 8434 5743 |
Giải năm |
2149 8023 4582 3272 1145 7245 |
Giải sáu |
973 425 269 |
Giải bảy |
48 45 32 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | | 3,7,8,9 | 2 | 3,5,6,9 | 2,4,7 | 3 | 2,4 | 3,72,8 | 4 | 3,53,8,9 | 2,43,8 | 5 | 9 | 2,8 | 6 | 9 | | 7 | 2,3,42 | 4,82,9 | 8 | 2,4,5,6 82 | 0,2,4,5 6 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|