|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40389 |
Giải nhất |
14033 |
Giải nhì |
30889 27137 |
Giải ba |
16610 32100 19083 42054 97584 60678 |
Giải tư |
7353 1586 6008 3777 |
Giải năm |
5671 9545 5730 1227 3430 8880 |
Giải sáu |
025 366 400 |
Giải bảy |
85 16 59 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,32,8 | 0 | 02,7,8 | 7 | 1 | 0,6 | | 2 | 5,7 | 3,5,8 | 3 | 02,3,7 | 5,8 | 4 | 5 | 2,4,8 | 5 | 3,4,9 | 1,6,8 | 6 | 6 | 0,2,3,7 | 7 | 1,7,8 | 0,7 | 8 | 0,3,4,5 6,92 | 5,82 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99001 |
Giải nhất |
77284 |
Giải nhì |
74442 00326 |
Giải ba |
65053 68997 03903 64363 20065 95449 |
Giải tư |
5939 7669 2908 6385 |
Giải năm |
2860 9297 4382 1159 2084 4530 |
Giải sáu |
240 348 439 |
Giải bảy |
75 64 65 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 1,3,8 | 0 | 1 | 3 | 4,8 | 2 | 6 | 0,1,5,6 | 3 | 0,92 | 6,82 | 4 | 0,2,8,9 | 62,7,8 | 5 | 3,9 | 2 | 6 | 0,3,4,52 9 | 92 | 7 | 5 | 0,4 | 8 | 2,42,5 | 32,4,5,6 | 9 | 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86669 |
Giải nhất |
65120 |
Giải nhì |
81276 82453 |
Giải ba |
22008 66851 37236 49202 43055 82756 |
Giải tư |
1443 2640 7631 7635 |
Giải năm |
9489 5451 5396 2282 4333 6973 |
Giải sáu |
135 783 176 |
Giải bảy |
19 76 90 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 2,8 | 3,52 | 1 | 9 | 0,8 | 2 | 0 | 3,4,5,7 8 | 3 | 1,3,52,6 | | 4 | 0,3 | 32,5 | 5 | 12,3,5,6 7 | 3,5,73,9 | 6 | 9 | 5 | 7 | 3,63 | 0 | 8 | 2,3,9 | 1,6,8 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55897 |
Giải nhất |
88270 |
Giải nhì |
43509 32467 |
Giải ba |
97916 23854 80511 74775 92434 46931 |
Giải tư |
4247 4031 9545 0493 |
Giải năm |
6738 9501 9497 6160 9634 4464 |
Giải sáu |
189 316 221 |
Giải bảy |
31 53 86 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,9 | 0,1,2,33 | 1 | 1,62 | 8 | 2 | 1 | 5,9 | 3 | 13,42,8 | 32,5,6 | 4 | 5,7 | 4,7 | 5 | 3,4 | 12,8 | 6 | 0,4,7 | 4,6,92 | 7 | 0,5 | 3 | 8 | 2,6,9 | 0,8 | 9 | 3,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10689 |
Giải nhất |
00124 |
Giải nhì |
34367 93837 |
Giải ba |
82747 99947 49329 18994 10648 93257 |
Giải tư |
0624 2765 7338 8824 |
Giải năm |
0528 7962 8216 5479 9944 7745 |
Giải sáu |
675 379 128 |
Giải bảy |
78 75 22 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 6 | 2,6 | 2 | 2,43,82,9 | | 3 | 7,8 | 23,4,8,9 | 4 | 4,5,72,8 | 4,6,72 | 5 | 7 | 1 | 6 | 2,5,7 | 3,42,5,6 | 7 | 52,8,92 | 22,3,4,7 | 8 | 4,9 | 2,72,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92122 |
Giải nhất |
12315 |
Giải nhì |
97925 79699 |
Giải ba |
88797 68861 05508 87818 54253 06902 |
Giải tư |
0654 7505 5748 8459 |
Giải năm |
5803 6931 0053 5991 8408 7019 |
Giải sáu |
943 081 788 |
Giải bảy |
44 61 91 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,3,5,82 | 3,62,8,92 | 1 | 5,8,9 | 0,2 | 2 | 2,5 | 0,4,52 | 3 | 1 | 4,5 | 4 | 3,4,8 | 0,1,2 | 5 | 32,4,9 | | 6 | 0,12 | 9 | 7 | | 02,1,4,8 | 8 | 1,8 | 1,5,9 | 9 | 12,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50436 |
Giải nhất |
25480 |
Giải nhì |
16815 85739 |
Giải ba |
94238 38991 32699 39766 97930 50116 |
Giải tư |
9256 6362 0043 5124 |
Giải năm |
2750 5989 7329 9521 8411 2526 |
Giải sáu |
650 689 075 |
Giải bảy |
32 39 18 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,8 | 0 | | 1,2,9 | 1 | 1,5,6,8 | 3,6 | 2 | 1,4,6,9 | 42 | 3 | 0,2,6,8 92 | 2 | 4 | 32 | 1,7 | 5 | 02,6 | 1,2,3,5 6 | 6 | 2,6 | | 7 | 5 | 1,3 | 8 | 0,92 | 2,32,82,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|