|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
92138 |
Giải nhất |
14223 |
Giải nhì |
49049 81078 |
Giải ba |
18158 92848 45781 20775 00776 63761 |
Giải tư |
1466 2529 3858 7033 |
Giải năm |
6830 3567 1402 2556 2535 3929 |
Giải sáu |
649 317 351 |
Giải bảy |
10 11 20 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2 | 1,5,6,8 | 1 | 0,1,7 | 0 | 2 | 0,3,92 | 2,3 | 3 | 0,3,5,8 9 | | 4 | 8,92 | 3,7 | 5 | 1,6,82 | 5,6,7 | 6 | 1,6,7 | 1,6 | 7 | 5,6,8 | 3,4,52,7 | 8 | 1 | 22,3,42 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
88624 |
Giải nhất |
96792 |
Giải nhì |
34453 34579 |
Giải ba |
81674 83035 91802 05501 35672 62985 |
Giải tư |
9697 5366 9962 0914 |
Giải năm |
7665 1091 6288 0662 8141 7676 |
Giải sáu |
208 422 183 |
Giải bảy |
93 23 86 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,8 | 0,4,9 | 1 | 4 | 0,2,62,7 9 | 2 | 2,3,4 | 2,5,8,9 | 3 | 5,9 | 1,2,7 | 4 | 1 | 3,6,8 | 5 | 3 | 6,7,8 | 6 | 22,5,6 | 9 | 7 | 2,4,6,9 | 0,8 | 8 | 3,5,6,8 | 3,7 | 9 | 1,2,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
49786 |
Giải nhất |
41963 |
Giải nhì |
22436 09007 |
Giải ba |
49449 40401 56566 55192 18920 05414 |
Giải tư |
6813 6192 8050 5544 |
Giải năm |
8183 5279 6416 2292 2970 6392 |
Giải sáu |
215 545 972 |
Giải bảy |
64 33 48 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,8 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 3,4,5,6 | 7,94 | 2 | 0 | 1,3,6,8 | 3 | 3,6 | 1,4,6 | 4 | 4,5,8,9 | 1,4 | 5 | 0 | 1,3,6,8 | 6 | 3,4,6 | 0 | 7 | 0,2,9 | 4 | 8 | 0,3,6 | 4,7 | 9 | 24 |
|
|
Giải ĐB |
25638 |
Giải nhất |
36202 |
Giải nhì |
86786 74188 |
Giải ba |
69163 75122 23688 80399 19096 23834 |
Giải tư |
4173 7897 1656 6186 |
Giải năm |
6267 1090 0769 3468 6508 6544 |
Giải sáu |
644 640 786 |
Giải bảy |
34 67 20 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 2,8 | | 1 | | 0,2 | 2 | 0,2 | 6,7 | 3 | 42,8 | 32,42 | 4 | 0,42 | | 5 | 6 | 5,83,9 | 6 | 3,72,8,9 | 62,9 | 7 | 3 | 0,3,6,82 | 8 | 63,82,9 | 6,8,9 | 9 | 0,6,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
41128 |
Giải nhất |
84415 |
Giải nhì |
04755 58311 |
Giải ba |
11509 16747 73342 27766 09650 33345 |
Giải tư |
7067 5799 2969 0420 |
Giải năm |
8910 8864 5787 7967 4007 2167 |
Giải sáu |
163 419 221 |
Giải bảy |
47 14 11 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 7,9 | 12,2 | 1 | 0,12,4,5 9 | 4 | 2 | 0,1,8 | 6 | 3 | | 1,6 | 4 | 2,5,72,9 | 1,4,5 | 5 | 0,5 | 6 | 6 | 3,4,6,73 9 | 0,42,63,8 | 7 | | 2 | 8 | 7 | 0,1,4,6 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
28236 |
Giải nhất |
77456 |
Giải nhì |
36893 89823 |
Giải ba |
15446 84232 72103 25666 46392 67876 |
Giải tư |
0301 8076 7202 5826 |
Giải năm |
7274 3516 7737 4944 0777 6783 |
Giải sáu |
139 242 061 |
Giải bảy |
70 86 48 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,3 | 0,5,6 | 1 | 6 | 0,3,4,9 | 2 | 3,6 | 0,2,8,9 | 3 | 2,6,7,9 | 4,7 | 4 | 2,4,6,8 | | 5 | 1,6 | 1,2,3,4 5,6,72,8 | 6 | 1,6 | 3,7 | 7 | 0,4,62,7 | 4 | 8 | 3,6 | 3 | 9 | 2,3 |
|
|
Giải ĐB |
19672 |
Giải nhất |
28906 |
Giải nhì |
78784 92305 |
Giải ba |
66006 50641 61297 48080 80822 22435 |
Giải tư |
5692 1697 7254 2443 |
Giải năm |
2487 8885 4083 7838 2546 7922 |
Giải sáu |
624 751 598 |
Giải bảy |
81 43 44 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 5,62 | 4,5,8 | 1 | | 22,7,9 | 2 | 22,4 | 42,8 | 3 | 5,8 | 2,4,5,8 | 4 | 1,32,4,6 | 0,3,8 | 5 | 1,4 | 02,4 | 6 | | 8,92 | 7 | 2 | 3,9 | 8 | 0,1,3,4 5,7 | | 9 | 0,2,72,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|