|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
13UR-7UR-9UR-2UR-15UR-6UR
|
Giải ĐB |
29397 |
Giải nhất |
03549 |
Giải nhì |
58203 74554 |
Giải ba |
81540 48943 78444 49005 63573 24035 |
Giải tư |
3287 0808 3898 9832 |
Giải năm |
3029 0436 5367 7625 1862 0973 |
Giải sáu |
288 449 991 |
Giải bảy |
47 18 08 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,3,5,82 | 0,9 | 1 | 8 | 3,6 | 2 | 5,9 | 0,4,72 | 3 | 2,5,6 | 4,5 | 4 | 0,3,4,7 92 | 0,2,3 | 5 | 4 | 3 | 6 | 2,7 | 4,6,8,9 | 7 | 32 | 02,1,8,9 | 8 | 7,8 | 2,42 | 9 | 1,7,8 |
|
11US-4US-8US-6US-12US-10US
|
Giải ĐB |
06883 |
Giải nhất |
50713 |
Giải nhì |
48058 74292 |
Giải ba |
37720 15297 20477 30203 80621 91467 |
Giải tư |
0689 1614 6370 0331 |
Giải năm |
5062 9011 2825 8709 5494 2724 |
Giải sáu |
376 872 148 |
Giải bảy |
85 09 33 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 3,92 | 1,2,3 | 1 | 1,3,4 | 6,7,9 | 2 | 0,1,4,5 | 0,1,3,8 | 3 | 1,3 | 1,2,9 | 4 | 8 | 2,8 | 5 | 0,8 | 7 | 6 | 2,7 | 6,7,9 | 7 | 0,2,6,7 | 4,5 | 8 | 3,5,9 | 02,8 | 9 | 2,4,7 |
|
13UT-10UT-5UT-7UT-15UT-11UT
|
Giải ĐB |
96894 |
Giải nhất |
03260 |
Giải nhì |
17064 71834 |
Giải ba |
86082 55306 22767 85062 06138 27224 |
Giải tư |
6983 2670 2483 7136 |
Giải năm |
7354 5524 1596 1151 3202 4001 |
Giải sáu |
005 551 305 |
Giải bảy |
49 08 10 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 1,2,53,6 8 | 0,52 | 1 | 0 | 0,6,8 | 2 | 42 | 82 | 3 | 4,6,8 | 22,3,5,6 9 | 4 | 9 | 03 | 5 | 12,4 | 0,3,9 | 6 | 0,2,4,7 | 6 | 7 | 0 | 0,3 | 8 | 2,32 | 4 | 9 | 4,6 |
|
11UV-18UV-10UV-20UV-19UV-3UV-7UV-5UV
|
Giải ĐB |
57123 |
Giải nhất |
20479 |
Giải nhì |
94195 90632 |
Giải ba |
09599 24595 62714 10302 29610 84396 |
Giải tư |
0499 8769 9271 1209 |
Giải năm |
9426 1181 7561 1683 4179 0165 |
Giải sáu |
999 275 227 |
Giải bảy |
21 23 12 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,9 | 2,6,7,8 | 1 | 0,2,4 | 0,1,3 | 2 | 1,32,6,7 | 22,8 | 3 | 2 | 1 | 4 | | 6,7,92 | 5 | | 2,92 | 6 | 1,5,9 | 2 | 7 | 1,5,92 | | 8 | 1,3 | 0,6,72,93 | 9 | 52,62,93 |
|
6UX-4UX-1UX-14UX-11UX-15UX
|
Giải ĐB |
90746 |
Giải nhất |
08218 |
Giải nhì |
49755 48773 |
Giải ba |
85978 76817 01272 70460 33373 84819 |
Giải tư |
2816 7971 8278 5631 |
Giải năm |
2252 0491 9252 7354 2482 8442 |
Giải sáu |
968 396 817 |
Giải bảy |
05 22 47 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5 | 3,7,9 | 1 | 6,72,8,9 | 2,4,52,7 8 | 2 | 2 | 72 | 3 | 1 | 5 | 4 | 2,6,7 | 0,5 | 5 | 22,4,5 | 1,4,9 | 6 | 0,8 | 12,4,8 | 7 | 1,2,32,82 | 1,6,72 | 8 | 2,7 | 1 | 9 | 1,6 |
|
15UY-2UY-11UY-12UY-5UY-6UY
|
Giải ĐB |
69851 |
Giải nhất |
88124 |
Giải nhì |
66159 11919 |
Giải ba |
07922 80284 92702 43791 92613 53904 |
Giải tư |
4262 5196 2479 4379 |
Giải năm |
2466 8092 8630 6719 3089 6022 |
Giải sáu |
207 869 283 |
Giải bảy |
89 82 08 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4,7,8 | 5,9 | 1 | 3,92 | 0,22,6,8 9 | 2 | 22,4 | 1,8 | 3 | 0,4 | 0,2,3,8 | 4 | | | 5 | 1,9 | 6,9 | 6 | 2,6,9 | 0 | 7 | 92 | 0 | 8 | 2,3,4,92 | 12,5,6,72 82 | 9 | 1,2,6 |
|
12UZ-11UZ-9UZ-1UZ-2UZ-5UZ
|
Giải ĐB |
06920 |
Giải nhất |
56675 |
Giải nhì |
67716 70226 |
Giải ba |
25883 78117 84401 10799 94060 69390 |
Giải tư |
0144 9883 7643 6236 |
Giải năm |
3976 0038 5573 0135 0392 6592 |
Giải sáu |
424 847 468 |
Giải bảy |
13 87 98 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,6,7 | 92 | 2 | 0,4,6 | 1,4,7,82 | 3 | 5,62,8 | 2,4 | 4 | 3,4,7 | 3,7 | 5 | | 1,2,32,7 | 6 | 0,8 | 1,4,8 | 7 | 3,5,6 | 3,6,9 | 8 | 32,7 | 9 | 9 | 0,22,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|