|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46685 |
Giải nhất |
78910 |
Giải nhì |
82960 05922 |
Giải ba |
37065 48995 23054 27714 87287 20123 |
Giải tư |
1411 1780 3722 4853 |
Giải năm |
0376 7114 2434 7270 9430 1465 |
Giải sáu |
993 205 171 |
Giải bảy |
78 47 55 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 8 | 0 | 3,5 | 1,7 | 1 | 0,1,42 | 22 | 2 | 22,3 | 0,2,5,9 | 3 | 0,4 | 12,3,5 | 4 | 7 | 0,5,62,8 9 | 5 | 3,4,5 | 7 | 6 | 0,52 | 4,8 | 7 | 0,1,6,8 | 7 | 8 | 0,5,7 | | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67216 |
Giải nhất |
05285 |
Giải nhì |
52442 93849 |
Giải ba |
40797 73784 09861 32289 68407 60250 |
Giải tư |
2682 5978 2156 1908 |
Giải năm |
6627 5609 7512 2318 4793 7423 |
Giải sáu |
755 431 587 |
Giải bảy |
40 54 27 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 7,8,9 | 3,6 | 1 | 2,6,8 | 1,2,4,8 | 2 | 2,3,72 | 2,9 | 3 | 1 | 5,8 | 4 | 0,2,9 | 5,8 | 5 | 0,4,5,6 | 1,5 | 6 | 1 | 0,22,8,9 | 7 | 8 | 0,1,7 | 8 | 2,4,5,7 9 | 0,4,8 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24385 |
Giải nhất |
93564 |
Giải nhì |
68717 65185 |
Giải ba |
77577 92775 72802 04579 17279 63398 |
Giải tư |
2085 0901 5337 5722 |
Giải năm |
1339 3018 5992 7390 9692 5498 |
Giải sáu |
892 628 973 |
Giải bảy |
13 61 63 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2 | 0,6 | 1 | 3,7,8 | 0,2,93 | 2 | 2,8 | 1,6,7,8 | 3 | 7,9 | 6 | 4 | | 7,83 | 5 | | | 6 | 1,3,4 | 1,3,7 | 7 | 3,5,7,92 | 1,2,92 | 8 | 3,53 | 3,72 | 9 | 0,23,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06163 |
Giải nhất |
75839 |
Giải nhì |
64347 93009 |
Giải ba |
50652 03764 05598 97080 41872 05905 |
Giải tư |
8433 4365 7558 1219 |
Giải năm |
5589 6859 4493 6171 0231 5120 |
Giải sáu |
141 793 154 |
Giải bảy |
55 13 32 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 5,9 | 3,4,7 | 1 | 3,9 | 3,5,7 | 2 | 0 | 1,3,6,92 | 3 | 1,2,3,9 | 5,6 | 4 | 1,7 | 0,5,6 | 5 | 2,4,5,8 9 | | 6 | 3,4,5,7 | 4,6 | 7 | 1,2 | 5,9 | 8 | 0,9 | 0,1,3,5 8 | 9 | 32,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21042 |
Giải nhất |
58820 |
Giải nhì |
82153 52643 |
Giải ba |
72882 97496 24214 39414 99044 96448 |
Giải tư |
7290 9958 1432 6391 |
Giải năm |
1065 1225 5784 9190 1523 8426 |
Giải sáu |
606 654 216 |
Giải bảy |
31 97 70 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,92 | 0 | 6 | 3,9 | 1 | 42,6 | 3,4,8 | 2 | 0,3,5,6 | 2,4,5 | 3 | 1,2,5 | 12,4,5,8 | 4 | 2,3,4,8 | 2,3,6 | 5 | 3,4,8 | 0,1,2,9 | 6 | 5 | 9 | 7 | 0 | 4,5 | 8 | 2,4 | | 9 | 02,1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77592 |
Giải nhất |
36017 |
Giải nhì |
57393 01153 |
Giải ba |
90014 67445 69891 44082 54345 15632 |
Giải tư |
2751 3176 5462 3031 |
Giải năm |
5651 6191 1438 5272 0368 5502 |
Giải sáu |
558 952 997 |
Giải bảy |
22 52 72 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 3,52,92 | 1 | 4,7 | 0,2,3,52 6,72,8,9 | 2 | 2 | 5,9 | 3 | 1,2,8 | 1 | 4 | 52,8 | 42 | 5 | 12,22,3,8 | 7 | 6 | 2,8 | 1,9 | 7 | 22,6 | 3,4,5,6 | 8 | 2 | | 9 | 12,2,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87530 |
Giải nhất |
47976 |
Giải nhì |
30234 17729 |
Giải ba |
29681 16823 22295 92024 97590 07950 |
Giải tư |
3330 1876 2124 9272 |
Giải năm |
5242 1728 8569 8183 0737 5585 |
Giải sáu |
042 423 575 |
Giải bảy |
54 97 94 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,9 | 0 | 3 | 8 | 1 | | 42,7 | 2 | 32,42,8,9 | 0,22,8 | 3 | 02,4,7 | 22,3,5,9 | 4 | 22 | 7,8,9 | 5 | 0,4 | 72 | 6 | 9 | 3,9 | 7 | 2,5,62 | 2 | 8 | 1,3,5 | 2,6 | 9 | 0,4,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|