|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14YD-10YD-5YD-1YD-4YD-9YD
|
Giải ĐB |
66992 |
Giải nhất |
16935 |
Giải nhì |
68659 92257 |
Giải ba |
86409 19336 52232 57170 72166 57740 |
Giải tư |
9386 5211 1352 1440 |
Giải năm |
3504 9774 7369 1318 2325 0278 |
Giải sáu |
071 914 922 |
Giải bảy |
70 84 40 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43,72 | 0 | 4,9 | 12,7 | 1 | 12,4,8 | 2,3,5,9 | 2 | 2,5 | | 3 | 2,5,6 | 0,1,7,8 | 4 | 03 | 2,3 | 5 | 2,7,9 | 3,6,8 | 6 | 6,9 | 5 | 7 | 02,1,4,8 | 1,7 | 8 | 4,6 | 0,5,6 | 9 | 2 |
|
8YE-6YE-12YE-2YE-13YE-3YE
|
Giải ĐB |
96100 |
Giải nhất |
19162 |
Giải nhì |
39809 24663 |
Giải ba |
55433 52194 27114 74980 33385 33113 |
Giải tư |
2860 5190 3378 5910 |
Giải năm |
0963 7658 5351 0135 2576 4252 |
Giải sáu |
527 640 880 |
Giải bảy |
88 60 37 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,62 82,9 | 0 | 0,9 | 5 | 1 | 0,3,4 | 5,6 | 2 | 7 | 1,3,62 | 3 | 3,5,7 | 1,9 | 4 | 0 | 3,8 | 5 | 1,2,8 | 7 | 6 | 02,2,32,9 | 2,3 | 7 | 6,8 | 5,7,8 | 8 | 02,5,8 | 0,6 | 9 | 0,4 |
|
12YF-10YF-2YF-9YF-3YF-13YF
|
Giải ĐB |
63410 |
Giải nhất |
84221 |
Giải nhì |
24769 36622 |
Giải ba |
68174 58379 03677 41070 65097 32670 |
Giải tư |
6699 7395 0095 0326 |
Giải năm |
8823 6842 7275 7496 3805 6910 |
Giải sáu |
746 846 202 |
Giải bảy |
98 97 44 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,72 | 0 | 2,5 | 2 | 1 | 02 | 0,2,4 | 2 | 1,2,3,6 | 2,7 | 3 | | 4,7 | 4 | 2,4,62 | 0,7,92 | 5 | | 2,42,9 | 6 | 9 | 7,92 | 7 | 02,3,4,5 7,9 | 9 | 8 | | 6,7,9 | 9 | 52,6,72,8 9 |
|
|
Giải ĐB |
87462 |
Giải nhất |
45915 |
Giải nhì |
16169 64606 |
Giải ba |
90882 13897 53971 16595 90530 47644 |
Giải tư |
7091 0350 6653 8444 |
Giải năm |
5454 6352 0665 3277 8876 6220 |
Giải sáu |
988 868 811 |
Giải bảy |
68 54 33 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 6 | 1,7,9 | 1 | 1,5 | 5,6,8 | 2 | 0 | 3,52 | 3 | 0,3 | 42,52 | 4 | 42 | 1,6,9 | 5 | 0,2,32,42 | 0,7 | 6 | 2,5,82,9 | 7,9 | 7 | 1,6,7 | 62,8 | 8 | 2,8 | 6 | 9 | 1,5,7 |
|
13YH-9YH-1YH-2YH-14YH-8YH
|
Giải ĐB |
91577 |
Giải nhất |
25687 |
Giải nhì |
04579 10568 |
Giải ba |
52956 85641 10983 54311 60968 37476 |
Giải tư |
0908 0118 8066 7712 |
Giải năm |
6306 0487 3629 7788 5369 0349 |
Giải sáu |
293 346 179 |
Giải bảy |
91 86 88 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8 | 1,4,9 | 1 | 1,2,8 | 1 | 2 | 9 | 8,9 | 3 | | | 4 | 1,6,9 | | 5 | 6 | 0,4,5,6 7,8 | 6 | 6,82,9 | 7,82 | 7 | 6,7,92 | 0,1,62,82 | 8 | 3,6,72,82 | 2,4,6,72 9 | 9 | 1,3,9 |
|
1YK-10YK-8YK-4YK-13YK-2YK
|
Giải ĐB |
30398 |
Giải nhất |
04743 |
Giải nhì |
50110 27282 |
Giải ba |
28577 60852 29047 52445 01560 80255 |
Giải tư |
8543 9909 5376 4337 |
Giải năm |
6777 5032 3718 5740 9094 3035 |
Giải sáu |
875 242 975 |
Giải bảy |
44 10 04 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,6 | 0 | 4,9 | | 1 | 02,8 | 3,4,5,8 | 2 | | 43 | 3 | 2,5,7 | 0,4,9 | 4 | 0,2,33,4 5,7 | 3,4,5,72 | 5 | 2,5 | 7 | 6 | 0 | 3,4,72 | 7 | 52,6,72 | 1,9 | 8 | 2 | 0 | 9 | 4,8 |
|
2YL-11YL-8YL-1YL-12YL-10YL
|
Giải ĐB |
26313 |
Giải nhất |
85377 |
Giải nhì |
05722 96218 |
Giải ba |
33973 06118 42871 20486 40204 15775 |
Giải tư |
9706 2583 3438 4088 |
Giải năm |
5982 9727 6391 2386 8266 3383 |
Giải sáu |
078 988 279 |
Giải bảy |
67 54 42 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | 2,7,9 | 1 | 3,82 | 2,4,8 | 2 | 1,2,7 | 1,7,82 | 3 | 8 | 0,5 | 4 | 2 | 7 | 5 | 4 | 0,6,82 | 6 | 6,7 | 2,6,7 | 7 | 1,3,5,7 8,9 | 12,3,7,82 | 8 | 2,32,62,82 | 7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|