|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81966 |
Giải nhất |
45509 |
Giải nhì |
59829 29195 |
Giải ba |
10803 81483 50244 27903 64457 83810 |
Giải tư |
7931 2052 7010 8497 |
Giải năm |
0227 9462 8234 9074 9129 2990 |
Giải sáu |
132 913 040 |
Giải bảy |
26 85 35 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,9 | 0 | 32,9 | 3,7 | 1 | 02,3 | 3,5,6 | 2 | 6,7,92 | 02,1,8 | 3 | 1,2,4,5 | 3,4,7 | 4 | 0,4 | 3,8,9 | 5 | 2,7 | 2,6 | 6 | 2,6 | 2,5,9 | 7 | 1,4 | | 8 | 3,5 | 0,22 | 9 | 0,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53024 |
Giải nhất |
67402 |
Giải nhì |
06815 96990 |
Giải ba |
03981 47294 31619 73825 53926 51849 |
Giải tư |
4641 9672 0887 5309 |
Giải năm |
8425 6816 2615 8321 1359 2460 |
Giải sáu |
766 537 562 |
Giải bảy |
64 55 91 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,9 | 2,4,8,9 | 1 | 52,6,9 | 0,6,7 | 2 | 1,4,52,6 | | 3 | 7 | 2,6,9 | 4 | 1,9 | 12,22,5 | 5 | 5,9 | 1,2,6 | 6 | 0,2,4,6 7 | 3,6,8 | 7 | 2 | | 8 | 1,7 | 0,1,4,5 | 9 | 0,1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54416 |
Giải nhất |
02981 |
Giải nhì |
43698 25593 |
Giải ba |
49586 26468 36912 05755 41825 11647 |
Giải tư |
8636 9196 0602 4102 |
Giải năm |
9729 0323 7881 8812 9375 5070 |
Giải sáu |
739 666 815 |
Giải bảy |
22 61 75 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 22 | 6,82 | 1 | 22,5,6 | 02,12,2 | 2 | 2,3,5,9 | 2,9 | 3 | 6,8,9 | | 4 | 7 | 1,2,5,72 | 5 | 5 | 1,3,6,8 9 | 6 | 1,6,8 | 4 | 7 | 0,52 | 3,6,9 | 8 | 12,6 | 2,3 | 9 | 3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13899 |
Giải nhất |
72258 |
Giải nhì |
84415 76671 |
Giải ba |
81564 45337 50386 53498 25654 53263 |
Giải tư |
2327 9285 7422 7700 |
Giải năm |
1788 0674 3379 9895 1178 5769 |
Giải sáu |
542 867 316 |
Giải bảy |
00 26 72 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02 | 7 | 1 | 5,6 | 2,4,7 | 2 | 2,6,7 | 6 | 3 | 7,9 | 5,6,7 | 4 | 2 | 1,8,9 | 5 | 4,8 | 1,2,8 | 6 | 3,4,7,9 | 2,3,6 | 7 | 1,2,4,8 9 | 5,7,8,9 | 8 | 5,6,8 | 3,6,7,9 | 9 | 5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27662 |
Giải nhất |
29109 |
Giải nhì |
00925 71750 |
Giải ba |
58428 43817 73295 21655 83533 80202 |
Giải tư |
5894 1982 3440 5183 |
Giải năm |
0529 4042 2236 9214 0406 4198 |
Giải sáu |
255 855 680 |
Giải bảy |
78 07 44 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 2,6,7,9 | | 1 | 4,7 | 0,4,6,8 | 2 | 3,5,8,9 | 2,3,8 | 3 | 3,6 | 1,4,9 | 4 | 0,2,4 | 2,53,9 | 5 | 0,53 | 0,3 | 6 | 2 | 0,1 | 7 | 8 | 2,7,9 | 8 | 0,2,3 | 0,2 | 9 | 4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85463 |
Giải nhất |
27440 |
Giải nhì |
64531 65312 |
Giải ba |
27280 04788 06109 37777 74643 13546 |
Giải tư |
5721 6874 1845 3965 |
Giải năm |
9301 0375 3708 7855 1526 0222 |
Giải sáu |
541 297 021 |
Giải bảy |
72 91 63 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | 1,8,9 | 0,22,3,4 9 | 1 | 2 | 1,2,7 | 2 | 12,2,6 | 4,62 | 3 | 1 | 7 | 4 | 0,1,3,5 6 | 4,5,6,7 | 5 | 5 | 2,4 | 6 | 32,5 | 7,9 | 7 | 2,4,5,7 | 0,8 | 8 | 02,8 | 0 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77158 |
Giải nhất |
48062 |
Giải nhì |
88789 51680 |
Giải ba |
09266 96384 44575 71775 47811 20119 |
Giải tư |
3857 9745 5773 2059 |
Giải năm |
2362 2117 7802 8051 4643 6116 |
Giải sáu |
363 224 582 |
Giải bảy |
72 50 86 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2 | 1,5 | 1 | 1,3,6,7 9 | 0,62,7,8 | 2 | 4 | 1,4,6,7 | 3 | | 2,8 | 4 | 3,5 | 4,72 | 5 | 0,1,7,8 9 | 1,6,8 | 6 | 22,3,6 | 1,5 | 7 | 2,3,52 | 5 | 8 | 0,2,4,6 9 | 1,5,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|