|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75224 |
Giải nhất |
87118 |
Giải nhì |
18013 05045 |
Giải ba |
50916 86294 88421 07201 57608 01474 |
Giải tư |
8428 5035 6534 4259 |
Giải năm |
2205 5835 6654 1798 1519 9453 |
Giải sáu |
248 811 422 |
Giải bảy |
05 68 08 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,52,82 | 0,1,2 | 1 | 1,3,6,8 9 | 2 | 2 | 1,2,4,8 | 1,5 | 3 | 4,52 | 2,3,52,7 9 | 4 | 5,8 | 02,32,4 | 5 | 3,42,9 | 1 | 6 | 8 | | 7 | 4 | 02,1,2,4 6,9 | 8 | | 1,5 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37839 |
Giải nhất |
59144 |
Giải nhì |
90840 44454 |
Giải ba |
57457 91019 35294 02968 26004 78622 |
Giải tư |
0793 6831 8501 4698 |
Giải năm |
2006 8591 7930 2485 3686 8576 |
Giải sáu |
838 367 111 |
Giải bảy |
32 85 06 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 1,4,62 | 0,1,3,9 | 1 | 0,1,9 | 2,3 | 2 | 2 | 9 | 3 | 0,1,2,8 9 | 0,4,5,9 | 4 | 0,4 | 82 | 5 | 4,7 | 02,7,8 | 6 | 7,8 | 5,6 | 7 | 6 | 3,6,9 | 8 | 52,6 | 1,3 | 9 | 1,3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85678 |
Giải nhất |
78790 |
Giải nhì |
86238 62797 |
Giải ba |
55218 53951 92391 16172 57884 82346 |
Giải tư |
5038 3215 5952 3936 |
Giải năm |
6010 3038 7082 8991 1607 9615 |
Giải sáu |
049 464 891 |
Giải bảy |
05 91 31 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 5,7 | 3,5,94 | 1 | 0,52,8 | 5,7,8 | 2 | | | 3 | 1,6,83 | 6,8 | 4 | 6,9 | 0,12 | 5 | 0,1,2 | 3,4 | 6 | 4 | 0,9 | 7 | 2,8 | 1,33,7 | 8 | 2,4 | 4 | 9 | 0,14,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83859 |
Giải nhất |
30346 |
Giải nhì |
96003 67179 |
Giải ba |
21231 08565 69496 96920 00982 09362 |
Giải tư |
8004 2854 4735 0295 |
Giải năm |
2901 1484 1908 3579 9744 5874 |
Giải sáu |
573 455 477 |
Giải bảy |
87 58 09 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,3,4,8 9 | 0,3 | 1 | | 6,8 | 2 | 0,8 | 0,7 | 3 | 1,5 | 0,4,5,7 8 | 4 | 4,6 | 3,5,6,9 | 5 | 4,5,8,9 | 4,9 | 6 | 2,5 | 7,8 | 7 | 3,4,7,92 | 0,2,5 | 8 | 2,4,7 | 0,5,72 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78376 |
Giải nhất |
27449 |
Giải nhì |
42186 29415 |
Giải ba |
84955 71443 75760 08322 20663 95400 |
Giải tư |
1777 4700 8060 3434 |
Giải năm |
8855 4180 9300 4360 3818 7942 |
Giải sáu |
175 016 438 |
Giải bảy |
64 93 52 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,63,8 | 0 | 03 | | 1 | 5,6,8 | 2,4,5 | 2 | 2 | 4,6,9 | 3 | 4,8 | 3,6 | 4 | 2,3,9 | 1,52,7 | 5 | 2,52 | 1,72,8 | 6 | 03,3,4 | 7 | 7 | 5,62,7 | 1,3 | 8 | 0,6 | 4 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64837 |
Giải nhất |
13618 |
Giải nhì |
27283 89558 |
Giải ba |
30251 62898 52330 73073 59819 35017 |
Giải tư |
3324 8838 1480 2506 |
Giải năm |
7467 0981 1477 4305 3749 6669 |
Giải sáu |
787 448 208 |
Giải bảy |
70 11 34 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 5,6,8 | 1,4,5,8 | 1 | 1,7,8,9 | | 2 | 4 | 7,8 | 3 | 0,4,7,8 | 2,3 | 4 | 1,8,9 | 0 | 5 | 1,8 | 0 | 6 | 7,9 | 1,3,6,7 8 | 7 | 0,3,7 | 0,1,3,4 5,9 | 8 | 0,1,3,7 | 1,4,6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02207 |
Giải nhất |
26857 |
Giải nhì |
39937 64302 |
Giải ba |
58121 78079 32441 30243 69675 37186 |
Giải tư |
3705 5173 8302 0654 |
Giải năm |
3085 1955 3985 2585 4467 9249 |
Giải sáu |
506 931 599 |
Giải bảy |
57 15 51 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,5,6,7 | 2,3,4,5 | 1 | 5 | 02 | 2 | 1 | 4,7 | 3 | 1,7 | 5 | 4 | 1,3,9 | 0,1,5,7 83 | 5 | 0,1,4,5 72 | 0,8 | 6 | 7 | 0,3,52,6 | 7 | 3,5,9 | | 8 | 53,6 | 4,7,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|