|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33092 |
Giải nhất |
81835 |
Giải nhì |
29210 84331 |
Giải ba |
79653 31813 33153 18427 56376 50134 |
Giải tư |
1936 1078 4365 3646 |
Giải năm |
3546 8623 2283 8355 6945 1849 |
Giải sáu |
893 990 453 |
Giải bảy |
52 50 76 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | | 3 | 1 | 0,3 | 5,9 | 2 | 3,7 | 1,2,53,8 9 | 3 | 1,4,5,6 | 3 | 4 | 5,62,9 | 3,4,5,6 | 5 | 0,2,33,5 7 | 3,42,72 | 6 | 5 | 2,5 | 7 | 62,8 | 7 | 8 | 3 | 4 | 9 | 0,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38533 |
Giải nhất |
46268 |
Giải nhì |
17997 65953 |
Giải ba |
72909 58374 28220 93392 66741 72616 |
Giải tư |
5873 8969 7495 2397 |
Giải năm |
1555 3205 7937 1303 6618 9582 |
Giải sáu |
107 482 928 |
Giải bảy |
10 96 73 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3,5,7,9 | 4 | 1 | 0,6,8 | 82,9 | 2 | 0,8 | 0,3,5,72 | 3 | 3,7 | 7 | 4 | 1,6 | 0,5,9 | 5 | 3,5 | 1,4,9 | 6 | 8,9 | 0,3,92 | 7 | 32,4 | 1,2,6 | 8 | 22 | 0,6 | 9 | 2,5,6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08757 |
Giải nhất |
47365 |
Giải nhì |
81358 12463 |
Giải ba |
06474 09845 67649 86007 06642 58937 |
Giải tư |
5966 0359 3639 7046 |
Giải năm |
8358 1106 6013 1179 8459 8908 |
Giải sáu |
100 195 811 |
Giải bảy |
79 25 75 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,7,8 | 1 | 1 | 1,3 | 4 | 2 | 5 | 1,6 | 3 | 7,9 | 4,7 | 4 | 2,4,5,6 9 | 2,4,6,7 9 | 5 | 7,82,92 | 0,4,6 | 6 | 3,5,6 | 0,3,5 | 7 | 4,5,92 | 0,52 | 8 | | 3,4,52,72 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52375 |
Giải nhất |
68701 |
Giải nhì |
29457 56820 |
Giải ba |
05080 09057 90245 78285 81173 97548 |
Giải tư |
1618 2161 4860 4530 |
Giải năm |
9366 5550 7611 9790 5540 9264 |
Giải sáu |
622 911 684 |
Giải bảy |
15 87 12 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 6,8,9 | 0 | 1 | 0,12,6 | 1 | 12,2,5,8 | 1,2 | 2 | 0,2 | 7 | 3 | 0 | 62,8 | 4 | 0,5,8 | 1,4,7,8 | 5 | 0,72 | 6 | 6 | 0,1,42,6 | 52,8 | 7 | 3,5 | 1,4 | 8 | 0,4,5,7 | | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40178 |
Giải nhất |
74420 |
Giải nhì |
12940 81670 |
Giải ba |
19803 02235 94736 70143 20094 45861 |
Giải tư |
6718 3873 2189 0640 |
Giải năm |
5797 4146 0998 4759 7698 1105 |
Giải sáu |
853 379 636 |
Giải bảy |
47 27 29 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,7 | 0 | 3,5 | 2,6 | 1 | 8 | | 2 | 0,1,7,9 | 0,4,5,7 | 3 | 5,62 | 9 | 4 | 02,3,6,7 | 0,3 | 5 | 3,9 | 32,4 | 6 | 1 | 2,4,9 | 7 | 0,3,8,9 | 1,7,92 | 8 | 9 | 2,5,7,8 | 9 | 4,7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54469 |
Giải nhất |
31702 |
Giải nhì |
32480 97674 |
Giải ba |
93776 71036 27722 77516 72780 15776 |
Giải tư |
5888 8720 6831 4566 |
Giải năm |
2694 1519 2620 6262 0335 2274 |
Giải sáu |
418 405 245 |
Giải bảy |
27 37 36 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,82 | 0 | 2,5 | 3 | 1 | 6,8,9 | 0,2,6 | 2 | 02,2,7 | | 3 | 1,5,62,7 | 72,9 | 4 | 5 | 0,3,4 | 5 | | 1,32,6,72 | 6 | 2,6,9 | 2,3 | 7 | 42,62,9 | 1,8 | 8 | 02,8 | 1,6,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43141 |
Giải nhất |
46519 |
Giải nhì |
78492 17159 |
Giải ba |
89027 84586 94592 37959 18876 46515 |
Giải tư |
4350 5681 9170 1723 |
Giải năm |
0304 4446 2816 6765 9765 0964 |
Giải sáu |
362 625 638 |
Giải bảy |
60 14 29 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 4 | 4,8 | 1 | 4,5,6,9 | 6,92 | 2 | 3,5,7,9 | 2,3 | 3 | 3,8 | 0,1,6 | 4 | 1,6 | 1,2,62 | 5 | 0,92 | 1,4,7,8 | 6 | 0,2,4,52 | 2 | 7 | 0,6 | 3 | 8 | 1,6 | 1,2,52 | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|